Ống nhựa T S cPVC công nghiệp, thuộc công ty T&S được thiết kế dành riêng cho các hệ thống chịu nhiệt và hóa chất mạnh. Sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế ASTM, mang đến giải pháp tối ưu về kỹ thuật và thi công nhanh chóng cho các kỹ sư và nhà thầu.
1. Ống nhựa T&S cPVC công nghiệp là gì
Nếu bạn là kỹ sư, người thiết kế hay thi công hệ thống ống công nghiệp, bạn chắc chắn không thể bỏ qua ống nhựa T&S cPVC công nghiệp – Dòng sản phẩm tiên tiến làm từ nhựa clo hóa Polyvinyl Clorua (cPVC).
Đây là loại vật liệu được cải tiến từ PVC thông thường, được clo hóa để nâng cao khả năng chịu nhiệt, chống hóa chất và tăng tuổi thọ sử dụng trong các hệ thống dẫn nước và hóa chất công nghiệp. Ống nhựa GS cPVC công nghiệp do T&S phân phối được thiết kế chuyên biệt cho môi trường khắc nghiệt, mang lại độ an toàn và hiệu suất vượt trội trong vận hành thực tế.
2. Tiêu chuẩn sản xuất ống nhựa T S cPVC công nghiệp
Khi lựa chọn hệ thống ống công nghiệp, việc tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế là yếu tố sống còn. Ống nhựa T S cPVC công nghiệp tuân theo hai tiêu chuẩn chính của ASTM:
- ASTM F441: Áp dụng cho ống nhựa clo hóa CPVC ở định dạng SCH40 và SCH80. Tiêu chuẩn này đảm bảo yêu cầu kỹ thuật về áp lực, độ dày thành ống, khả năng chịu nhiệt và an toàn hóa chất trong công nghiệp.
- ASTM F439: Áp dụng cho phụ kiện kết nối bằng nhựa CPVC, đảm bảo tính đồng bộ và khả năng chịu áp lực của toàn bộ hệ thống ống và phụ kiện đi kèm.
Việc tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn trên giúp ống T&S cPVC công nghiệp trở thành lựa chọn đáng tin cậy cho các hệ thống cấp thoát nước, xử lý hóa chất và các ứng dụng yêu cầu kỹ thuật cao.
3. Các thông số vật liệu chính của ống T S cPVC công nghiệp
Kỹ sư và nhà thiết kế không thể bỏ qua thông số vật liệu khi lựa chọn sản phẩm. Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chính của ống nhựa T&S cPVC công nghiệp, với hai dạng chế tạo là ép đùn và ép phun:
- Hàm lượng clo: 66.0–69.0%, tạo nên khả năng chịu nhiệt và kháng hóa chất vượt trội.
- Nhiệt độ hóa mềm Vicat: 113–122°C (ASTM D1525), cho phép làm việc ổn định ở nhiệt độ cao.
- Độ bền kéo: 50 MPa (ASTM D638) – đảm bảo khả năng chịu lực cơ học trong lắp đặt và vận hành.
- Trọng lượng riêng: 1.45–1.58 g/cm³ (ASTM D792), vừa đủ để chịu tải nhưng vẫn dễ vận chuyển, thao tác.
- Hệ số K: 61<60–63 cho đùn, 55<53–55 cho ép phun – yếu tố quan trọng trong tính toán tổn thất áp lực.
ANH
Tất cả các thông số này đều được kiểm nghiệm theo phương pháp tiêu chuẩn ASTM, khẳng định chất lượng ổn định và độ tin cậy cao khi sử dụng.
4. Đặc tính ống nhựa T&S cPVC công nghiệp
Là chuyên gia trong ngành ống nhựa, tôi luôn khuyên các kỹ sư nên chọn ống nhựa T&S cPVC công nghiệp bởi những đặc tính vượt trội sau:
- Kháng hóa chất: Ống T S cPVC công nghiệp có khả năng chống lại tác động của acid, bazơ và nhiều loại hóa chất mạnh, lý tưởng cho môi trường xử lý hóa chất hoặc phòng lab.
- Chịu nhiệt độ cao: Khác với PVC thông thường, cPVC có thể hoạt động ổn định ở nhiệt độ lên đến 110°C, phù hợp với hệ thống nước nóng hoặc dẫn dung dịch ở nhiệt độ cao.
- Chống cháy lan: Vật liệu cPVC có tính năng chống cháy tự dập – yếu tố quan trọng trong nhà máy hoặc tòa nhà yêu cầu an toàn phòng cháy.
- Chống ăn mòn: Không bị gỉ sét, ăn mòn bởi nước hay dung môi, tuổi thọ ống được kéo dài hơn so với kim loại. Có thể chịu được các hóa chất khử trùng mạnh mẽ và ngăn ngừa sự ăn mòn của nước thải.
- Hiệu suất thủy lực tốt: Bề mặt trong mịn, hạn chế cặn bẩn tích tụ, giúp tối ưu lưu lượng dòng chảy.
- Thi công dễ dàng: Cắt, nối, lắp đặt đơn giản với dụng cụ thông thường, tiết kiệm thời gian và nhân lực.
- Thân thiện môi trường: Không chứa chất độc hại, không tạo khí độc trong quá trình sử dụng hoặc xử lý thải.
ANH
5. Chủng loại ống nhựa T S cPVC công nghiệp
Ống nhựa T&S cPVC công nghiệp được cung cấp với hai dòng sản phẩm chính: SCH40 và SCH80, phù hợp cho nhiều loại công trình khác nhau:
5.1 Ống nhựa T&S cPVC SCH40
Ống nhựa cPVC SCH80 có thành mỏng, khối lượng nhẹ, thích hợp cho:
- Hệ thống cấp nước áp suất trung bình
- Ứng dụng dân dụng và nhà máy quy mô nhỏ
- Các hệ thống cần tính linh hoạt cao khi thi công
Ví dụ:
2″ SCH40 (DN 50): Áp suất làm việc 23°C là 23.0 Bar, ở 82°C là 8.6 Bar.
5.2 Ống nhựa T&S cPVC SCH80
Ống nhựa cPVC SCH40 có thành dày hơn, tăng độ bền cơ học và khả năng chịu áp lực cao, lý tưởng cho:
- Hệ thống công nghiệp nặng
- Môi trường có rung động hoặc áp lực biến thiên lớn
- Dẫn nước nóng ở nhiệt độ cao
Ví dụ:
2″ SCH80 (DN 50): Áp suất làm việc 23°C là 27.0 Bar, ở 82°C là 10.3 Bar.
Việc lựa chọn SCH40 hay SCH80 cần cân nhắc đến điều kiện vận hành thực tế – đừng để lựa chọn sai khiến hệ thống vận hành kém ổn định hoặc nguy hiểm về lâu dài.
6. Ứng dụng của ống nhựa T S cPVC công nghiệp
CPVC (Chlorinated Polyvinyl Chloride) có nhiều ứng dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực khác nhau do các đặc tính ưu việt của nó. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của CPVC:
- Xử lý hóa chất: Ống T&S cPVC công nghiệp được sử dụng trong các hệ thống xử lý hóa chất, bao gồm các loại axit, bazơ và muối nhờ khả năng kháng hoá chất của cPVC. Ống T&S cPVC công nghiệp là lựa chọn an toàn và hiệu quả trong việc vận chuyển và lưu trữ các loại hóa chất.
- Hệ thống cấp, thoát nước: Ống T&S cPVC công nghiệp được ứng dụng trong các hệ thống cần chịu nhiệt độ cao như nước nóng và nước khoáng
- Cấp nước cứu hỏa ngoài tòa nhà: Ống T&S cPVC công nghiệp thường được sử dụng trong hệ thống cấp nước cứu hỏa ngoài tòa nhà.
- Xử lý nước thải: Ống T&S cPVC được sử dụng trong các hệ thống xử lý nước thải.
- Hệ thống làm mát, giải nhiệt: Được sử dụng trong hệ thống làm mát và giải nhiệt bằng nước lạnh (chilled water) do khả năng chịu nhiệt và hiệu suất thuỷ lực đáng tin cậy của nó.
- Ứng dụng trong ngành công nghiệp: Ứng dụng trong ngành điện tử, ngành thực phẩm và ngành công nghiệp hóa chất do tính chất chống ăn mòn và kháng hóa chất của nó.
- Hệ thống ống nóng lạnh cho nhà ở và công nghiệp: Ống T&S cPVC thường được sử dụng trong hệ thống cung cấp nước nóng và lạnh cho các công trình dân dụng và công nghiệp
ANH