Ống nhựa T S cPVC PCCC với đặc tính nhẹ, chịu nhiệt và chống ăn mòn, giúp kỹ sư thi công tiết kiệm thời gian và đảm bảo chất lượng hệ thống chữa cháy. Đang là giải pháp giúp nhiều chủ đầu tư tiết kiệm chi phí và nâng cao an toàn cho dự án
1. Ống nhựa T S cPVC PCCC là gì
Ống nhựa T S cPVC PCCC là sản phẩm chuyên dùng cho hệ thống cấp nước chữa cháy, thuộc dòng vật liệu nhựa cPVC (Chlorinated Polyvinyl Chloride). Đây là giải pháp được thiết kế để thay thế ống kim loại trong môi trường yêu cầu khả năng chịu nhiệt, chịu áp lực và đảm bảo tính an toàn trong công tác phòng cháy chữa cháy.
Sản phẩm được phát triển và sản xuất tại Việt Nam dưới nhãn hiệu TFS – thuộc thương hiệu ống nhựa T&S.
2. Lợi ích của ống nhựa cPVC PCCC
Ống nhựa T S cPVC PCCC mang lại nhiều giá trị thiết thực trong hệ thống phòng cháy chữa cháy nhờ đặc tính vật liệu cPVC ưu việt:
- Phù hợp với môi trường chịu nhiệt độ cao, thích hợp cho hệ thống sprinkler.
- Bền nhẹ, dễ thi công, giảm tải trọng cho công trình.
- Chống ăn mòn, không bị oxy hóa như kim loại.
- Tuổi thọ sử dụng dài trong điều kiện khắc nghiệt của hệ thống chữa cháy.
- Sản xuất trong nước, đảm bảo chủ động nguồn cung và tiến độ công trình.
- Giá thành: Việc lắp đặt cPVC nhanh và dễ thực hiện giúp tiết kiệm chi phí cho chủ đầu tư
3. Các chứng chỉ cho ống T&S PCCC
Theo tài liệu chính thức, ống nhựa T S cPVC PCCC là sản phẩm sản xuất tại Việt Nam dưới thương hiệu TFS, trong khi các phụ kiện đi kèm được nhập khẩu thương mại từ thương hiệu Aikang – đảm bảo tính đồng bộ và tuân thủ yêu cầu kỹ thuật trong hệ thống PCCC. Ống được cục CS PCCC và CNCH chứng nhận phù hợp với quy định về PCCC
4. Bảng kích thước ống T&S cPVC
Dưới đây là các kích thước chính thức của ống nhựa T S cPVC PCCC theo tài liệu hãng cung cấp
5. Hướng dẫn lắp đặt ống T S PCCC
Một hệ thống chữa cháy không chỉ phụ thuộc vào chất lượng ống, mà còn đòi hỏi lắp đặt đúng kỹ thuật. Dưới đây là những lưu ý quan trọng khi thi công ống nhựa T S cPVC PCCC:
5.1 Lắp đặt đường ống nhựa T S cPVCC
Lắp đặt bằng phương pháp dán keo chuyên dụng theo tiêu chuẩn ASTM. Trước khi dán, cần vệ sinh sạch bề mặt tiếp xúc để đảm bảo độ kết dính và kín khít.
- Cắt ống đúng kỹ thuật: Dùng kéo chuyên dụng, cắt vuông góc và không dùng ống/phụ kiện bị xước.
- Làm sạch ba via: Loại bỏ phần thừa và tạp chất trong/ngoài đầu ống để đảm bảo kín khít.
- Bôi keo đúng cách: Lau sạch, bôi keo theo trình tự và lặp lại 2–3 lần nếu cần.
- Lắp đặt và kiểm tra mối nối: Lắp nhanh sau khi quét keo, xoay 1/4 vòng và kiểm tra vòng keo phủ đều.
- Theo dõi thời gian lưu hóa: Đảm bảo thời gian khô keo và tránh tác động đến mối nối trong giai đoạn này.
5.2 Thời gian lưu hóa của mối nối
Sau khi dán keo, cần chờ đúng thời gian lưu hóa theo khuyến nghị của nhà sản xuất – Tối thiểu từ 10 đến 24 giờ tùy theo điều kiện nhiệt độ và kích cỡ ống – trước khi cho hệ thống hoạt động.
- Chỉ di chuyển ống sau khi kết nối đã đạt thời gian lưu hóa ban đầu.
- Thời gian lưu hóa phụ thuộc nhiệt độ môi trường và kích thước ống.
- Trong thời tiết ẩm ướt, tăng thời gian lưu hóa lên 1.5 lần so với bảng.
- Thời gian lưu hóa trung bình là thời gian tối thiểu trước khi cấp áp lực.
- Không đặt tải hoặc áp lực lên hệ thống trước khi kết thúc lưu hóa trung bình.
5.2 Cùm treo ống nhựa T&S cPVCC PCCC
Ống cần được treo bằng cùm đúng chủng loại để tránh võng, cong hoặc gây lực căng lên mối nối. Khoảng cách treo nên tuân theo hướng dẫn kỹ thuật để đảm bảo tính ổn định và tuổi thọ đường ống.
- Cùm treo phải sạch, không gỉ sét, không có dăm gỗ hoặc chất bẩn.
- Không dùng cùm treo không đúng kích thước gây méo, ép, bẹp hoặc nứt ống.
- Đường ống không được chịu tải trọng từ uốn cong hoặc vật nặng đè lên mối nối.
- Đường ống phải giữ vừa khít trong cùm treo, không được chèn ép quá mức.
- Cùm treo cần có bề mặt chịu lực rộng ít nhất 12.2mm.
- Khoảng cách lắp cùm treo tối đa từ 1.7m đến 3.3m tùy theo kích thước ống.
- Khi đầu phun hoạt động, cần tránh lực phản kháng tác động vào đường ống.
- Ống DN25–DN32 cần có cùm treo gần mối nối và nẹp chống lắc nếu nối gần đầu phun.
- Không dùng ty ren nhỏ hơn 1.6mm hoặc cùm kẹp lỏng gây rung động khi phun.
- Ống nhánh gần phụ kiện nên cố định để hạn chế lực dao động lên ống chính.
Lưu ý dùng keo chuyên dụng cho ống nhựa T&S cPVC PCCC
6. Ứng dụng của ống T&S cPVC PCCC
Ống nhựa T&S PCCC được ứng dụng rộng rãi trong nhiều loại công trình và hệ thống chữa cháy hiện đại:
- Chung cư, tòa nhà cao tầng: Giúp giảm trọng lượng hệ thống PCCC, dễ thi công trong không gian hẹp.
- Nhà xưởng, kho hàng: Kháng ăn mòn giúp vận hành ổn định trong môi trường khắc nghiệt.
- Trung tâm thương mại, khách sạn: Giữ tính thẩm mỹ và an toàn cháy nổ cao.
- Hệ thống sprinkler tự động: Tương thích tốt với đầu phun chữa cháy, đảm bảo hiệu quả phun đồng đều và phản ứng nhanh khi xảy ra sự cố.