Ống nhựa UPVC – 6 nhãn hiệu – 9 chủng loại
Ống nhựa uPVC đang ngày càng khẳng định vị thế trong các hệ thống cấp thoát nước nhờ độ bền vượt trội, khả năng chống ăn mòn và chi phí thi công hợp lý. Tuy nhiên, để lựa chọn đúng loại ống, đúng tiêu chuẩn và thương hiệu phù hợp cho từng công trình lại không hề đơn giản
1. Ống nhựa uPVC là gì
Tất nhiên rồi! Để hiểu về ống uPVC, việc chúng ta cần biết đầu tiên là ống nhựa uPVC là gì?
Đây là loại ống được chế tạo từ vật liệu uPVC – là một dạng của nhựa PVC, có tên viết tắt của Unplasticized Polyvinyl Clorua.
- PVC là viết tắt của polyvinyl clorua (với thành phần chính là: Clo, cacbon và hydro). Các thành phần của PVC có nguồn gốc từ các nguyên liệu thô tự nhiên của dầu mỏ hoặc khí đốt tự nhiên và muối thông thường (NaCl).
- U là viết tắt của từ Unplasticized – không hóa dẻo, có nghĩa là vật liệu chưa được làm mềm bằng cách thêm các hóa chất thì được gọi là chất hóa dẻo.

Vì thế ống nhựa uPVC còn được gọi với tên là nhựa cứng PVC
2. Lịch sử hình thành ống uPVC
Tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu về lịch sử phát triển hình thành lên ống nhựa uPVC là gì?
Trước hết chúng ta cần biết PVC được tình cờ phát hiện ít nhất là hai lần trong thế kỷ 19
- Lần đầu tiên vào năm 1838 – nhà vật lý và hóa học người Pháp Henri Victor Regnault.
- Lần thứ hai vào năm 1872 bởi Eugen Baumann người Đức.

Vật liệu PVC với khả năng kháng sinh học và hóa học, sản xuất dễ dàng và chi phí thấp. Khả năng làm việc linh hoạt đã mang lại thành công thương mại cho các ứng dụng khác nhau như đường ống, hệ thống ống nước, cách điện, xây dựng. Tuy nhiên, nó chỉ có độ bền khoảng 5 ~ 7 năm. Đây là một vấn đề cho đến khi người ta phát hiện ra rằng, nếu không có thêm chất làm dẻo, PVC có đặc tính hấp thụ tương tự như gỗ và vật liệu uPVC ra đời.

Những ống nhựa uPVC đầu tiên được sản xuất vào những năm 1930. Bắt đầu từ những năm 1950, ống nhựa uPVC được sử dụng để thay thế các ống kim loại bị ăn mòn và do đó mang lại nguồn nước sạch cho dân số nông thôn và thành thị ngày càng tăng. Tại Việt Nam, ống nhựa uPVC đã xuất hiện từ những năm 1990 và nhanh chóng trở thành vật liệu chủ đạo trong hầu hết các hệ thống ống dân dụng và công nghiệp.
3. Các tiêu chuẩn sản xuất ống nhựa uPVC
Việc sản xuất ống nhựa uPVC phải tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế để đảm bảo tính an toàn và hiệu suất sử dụng. ISO, ASTM, DIN là những tiêu chuẩn phổ biến và cũng được TCVN chúng ta lấy làm cơ sở áp dụng
3.1 Tiêu chuẩn ISO cho sản xuất ống uPVC
Tiêu chuẩn ISO 1452 là tiêu chuẩn toàn cầu quy định yêu cầu kỹ thuật cho hệ thống ống nhựa uPVC dùng trong cấp nước. Tiêu chuẩn này bao gồm các phần: ISO 1452-1 đến ISO 1452-4, quy định từ vật liệu, cấu trúc ống đến phương pháp lắp đặt. ISO thường được áp dụng trong các dự án yêu cầu chất lượng cao và đồng bộ quốc tế.

3.2 Tiêu chuẩn ASTM cho ống nhựa uPVC
ASTM D1785 và D2241 là hai tiêu chuẩn chủ đạo cho ống nhựa uPVC tại thị trường Bắc Mỹ. ASTM D1785 phân loại ống theo lịch độ (Schedule) như SCH40, SCH80, tương ứng với khả năng chịu áp suất cao. Trong khi đó, ASTM D2241 áp dụng cho ống SDR – tỷ lệ đường kính ngoài và độ dày, phổ biến trong cấp thoát nước áp lực trung bình.

3.3 Tiêu chuẩn DIN áp dụng cho ống uPVC
DIN 8061 và DIN 8062 là tiêu chuẩn Đức áp dụng cho sản xuất và thử nghiệm ống uPVC. Đây là tiêu chuẩn phổ biến trong khu vực châu Âu, đặc biệt được ưa chuộng trong các hệ thống cấp nước và công nghiệp chế biến nhờ tính chính xác và độ đồng nhất cao.

4. Đặc điểm hóa lý tính của ống nhựa uPVC
Nhờ những đặc điểm mà vật liệu mang lại, ống uPVC được ứng dụng rất nhiều tại các dây chuyền sản xuất khác nhau. Vậy những đặc điểm của ống nhựa uPVC là gì?
- ống uPVC có khả năng chống hóa chất cao trong phạm vi nhiệt độ hoạt động của nó cùng với một dải áp suất hoạt động rộng.
- Nhiệt độ hoạt động tối đa được báo cáo là 140oF (60oC)
- Áp suất làm việc tối đa là 450 psi (3.100 kPa).
- Có khả năng chống tia cực tím.
- Kháng axit và kiềm tốt.
- Có độ cứng cao và giá thành tương đối rẻ.

Nhờ các đặc tính trên mà các hệ thống uPVC chiếm một tỷ lệ lớn khi được lựa chọn lắp đặt.
5. Ưu điểm nối bật của ống uPVC
Từ những đặc điểm ta vừa tìm hiểu ở trên mà ống nhựa uPVC mang tới cho chúng ta nhiều ưu điểm nổi bật khác nhau.
- Có tuổi thọ cao.
- Không bị rỉ sét hay mục nát như kim loại.
- Không dẫn điện, đảm bảo an toàn khi lắp gần nguồn điện.
- Hệ số ma sát nhỏ tạo thuận lợi cho dòng chảy.
- Dễ dàng vận chuyển, thi công và lắp đặt
- Giá thành thấp hơn rất nhiều so với ống kim loại và ống nhựa khác
- Tính năng thẩm mỹ cao do màu sắc trắng xám

6. Ống nhựa uPVC có những loại nào
Ống nhựa uPVC hiện nay rất đa dạng về cấu hình, mục đích sử dụng và tiêu chuẩn kỹ thuật, người mua cần hiểu rõ để lựa chọn chính xác.
6.1 Ống uPVC theo mục đích sử dụng
Ống nước không có áp (ví dụ: Ống nước mưa, ống nước thải chảy tự nhiên,…) và ống có áp lực như ống cấp nước,…
- Ống uPVC cấp nước áp lực: Thường dùng trong hệ thống cấp nước dân dụng và công nghiệp
- Ống uPVC thoát nước không áp: Sử dụng cho thoát sàn, thoát mái, nhà vệ sinh, tiêu chuẩn thường đơn giản hơn.
- Ống uPVC luồn dây điện: Ống chịu nhiệt, cách điện, chống cháy, thường là ống mỏng nhẹ, đường kính nhỏ.

6.2 Ống nhựa uPVC theo độ dày và tiêu chuẩn
Mỗi tiêu chuẩn khác nhau có nhiều quy định ống uPVC khác nhau theo áp lực, theo cấp (class) về độ dày hoặc theo ty lệ đường kính / độ dày
- SCH40 / SCH80: Phân theo lịch độ theo tiêu chuẩn ASTM D1785, dùng cho các ứng dụng áp lực cao.
- SDR: Theo tỷ lệ đường kính/độ dày (ASTM D2241), phổ biến trong cấp nước trung áp.
- Class PN (ISO): Được phân loại theo áp suất danh định PN6, PN10, PN16…

6.3 Ống uPVC theo kiểu kết nối
Thực tế ứng dụng và kết nối, đã yêu cầu các nhà thiết kế ống và sản xuất tạo ra các loại ống với các cách kết nối khác nhau, phù hợp với từng nhu cầu cụ thể
- Ống đầu trơn: Kết nối bằng keo dán chuyên dụng.
- Ống đầu zoăng (gioăng): Kết nối bằng gioăng cao su, chống rò rỉ, lắp đặt nhanh.
- Ống ren ngoài: Dùng cho kết nối van, phụ kiện có ren.

7. Ứng dụng phổ biến của ống nhựa uPVC
Từ đặc điểm của nhựa uPVC mang lại, ống được dùng khá phổ biến trong các dây chuyền khác nhau, nhờ đó cũng đa dạng hoá về mặt ứng dụng. Vậy ứng dụng của ống uPVC là gì?
- Ống được chứng nhận an toàn cho nước uống theo Tiêu chuẩn 61 NSF và được sử dụng rộng rãi cho các đường ống phân phối.
- Được phép sử dụng cho các đường ống thải trong gia đình hoặc ống thường được sử dụng nhất cho hệ thống thoát nước vệ sinh.
- Ứng dụng trong hệ thống có áp suất và không áp suất khác như lĩnh vực cống rãnh, đất và chất thải, khí đốt (áp suất thấp).
- Hoa Kỳ từ năm 2006 ống không được sử dụng cho đường nước nóng.
- Lắp đặt hệ thống ống cấp nước tưới tiêu trong nông nghiệp
- Lắp đặt cho hệ thống ống bảo vệ đường dây điện, tín hiệu, cáp quang.

8. Top các nhãn hiệu ống uPVC lớn tại Việt Nam
Dựa trên kinh nghiệm nhiều năm lắp đặt và lựa chọn sản phẩm cho công trình, tôi khuyên bạn nên tìm đến các thương hiệu uy tín sau:
- Ống nhựa Bình Minh: Dẫn đầu thị trường, đầy đủ dải sản phẩm, đạt chuẩn ISO và ASTM.
- Ống nhựa Tiền Phong: Lâu đời, sản phẩm ổn định, nhiều đại lý trên toàn quốc.
- Ống nhựa Hoa Sen: Sản xuất quy mô lớn, có tiêu chuẩn rõ ràng, cạnh tranh về giá.
- Nhựa Đệ Nhất: Mạnh về dân dụng, giá hợp lý, được sử dụng phổ biến ở các tỉnh phía Nam.
- Ống Vesbo (Đức – Việt Nam): Cao cấp, tiêu chuẩn DIN, phù hợp công trình cần chất lượng cao.
- DNP – Nhựa Đồng Nai: Mạnh ở phân khúc công nghiệp và hạ tầng, có chứng chỉ đầy đủ.

9. Hướng dẫn chọn ống uPVC phù hợp nhu cầu
Để lựa chọn ống nhựa uPVC phù hợp với nhu cầu, đáp ứng đúng kỹ thuật hệ thống và đảm bảo kết nối là một phần rất quan trọng. Làm thế nào có thể chọn đúng loại ống mà mình đang cần, hãy chú ý tới các điểm lưu ý chính dưới đây
