Mặt bích là một sản phẩm dùng để kết nối các chi tiết, thiết bị trên đường ống. Phụ kiện giúp cho quá trình lắp ráp, thi công, thay thế trở nên vô cùng tiện dụng. Chính vì thế mà sản phẩm ngày càng được sử dụng rộng rãi và được nhiều người yêu thích. Có nhiều kiểu mặt bích khác nhau và công dụng cũng khác nhau. Và hẳn các bạn đã nghe qua về bích mù, bài viết dưới đây sẽ giới thiệu cho quý vị tìm hiểu kĩ hơn về mặt bích mù là gì?
Nội dung chính
1 Giới thiệu về sản phẩm
Vậy mặt bích mù là gì? Về cấu tạo đơn giản thì mặt bích mù cũng giống với mặt bích thông thường. Mặt bích mù có các lỗ lắp xung quanh chu vi và các vòng đệm của miếng đệm được gia công vào bề mặt giao phối. Nhưng thay vì để cho các dòng chảy lưu thông qua phụ kiện, bích mù không có lỗ ở giữa để bịt kín đường ống lại. Mặt bích mù là tấm tròn có tất cả các chốt liên quan nhưng không có lỗ ở tâm, có độ dày, kiểu mặt phù hợp cùng kiểu bắt vít tương tự với mặt bích thông thường.
➀ Các loại mặt bích mù
Thực tế trong các tiêu chuẩn mặt bích đã chỉ rõ có nhiều loại mặt bích khác nhau, và bích mù cũng thế. Vậy, các chủng loại của mặt bích mù là gì
RF (Mặt nâng)
Raised face – Được gọi là mặt nâng vì các bề mặt miếng đệm được nâng lên trên mặt vòng tròn bắt vít. Tập trung nhiều áp lực hơn vào miếng đệm nhỏ hơn ⇒ do đó tăng khả năng ngăn chặn áp suất của mối nối.
FF (Mặt phẳng)
Flat Face – Có bề mặt miếng đệm nằm trong cùng mặt phẳng với mặt vòng tròn bắt vít. Được sử dụng miếng đệm toàn mặt, bích mù FF không được thiết kế để xử lý các lực uốn gây ra khi sử dụng miếng đệm vòng.
RTJ (Vòng loại khớp)
Ring Type Joint – Có các rãnh được cắt trên bề mặt của chúng, có mặt nhô lên với rãnh vòng được gia công vào đó, được làm kín bằng vòng đệm. Mặt nhô lên của mặt bích được kết nối và được siết chặt có thể tiếp xúc với nhau.
➁ Các cách chế tạo sản phẩm
Từ thuở xa xưa, đã có những phương pháp đơn giản để chế tạo mặt bích. Ngày nay, khi công nghệ tiên tiến có nhiều phương pháp chế tạo khác nhau. Tổng kết, các phương pháp chế tạo mặt bích mù là gì
Phương pháp rèn
♠ Có hàm lượng carbon thấp.
♠ Không dễ bị gỉ.
♠ Có hình dạng sắp xếp hợp lý hơn.
♠ Cấu trúc dày đặc hơn.
♠ Các tính chất cơ học tốt hơn so với mặt bích đúc.
♠ Giá sản phẩm rèn là cao nhất.
Phương pháp đúc
♠ Độ chính xác cao.
♠ Khả năng gia công nhỏ.
♠ Giá thành rẻ.
Phương pháp cắt từ tấm vật liệu.
♠ Chế tạo đơn giản
♠ Độ chính xác cao
♠ Tốc độ sản xuất cao, tuy nhiên lãng phí vật liệu =>> tái sử dụng để chế tạo
♠ Độ bền không cao bằng phương pháp đúc, phụ thuộc vào độ bền tấm vật liệu
2 Chất liệu sản phẩm
Đối với môi trường sử dụng khác nhau thì chất liệu sản phẩm cũng khác nhau. Vậy vật liệu chế tạo mặt bích mù là gì? Đa số bích mù được sản xuất từ các chất liệu: thép, inox, nhựa là thông dụng nhất.
❶ Bích mù nhựa
Trong bài viết ” Mặt bích nhựa uPVC ” chúng tôi đã giới thiệu về các loại mặt bích nhựa khác nhau. Trong đó có, mặt bích mù, chúng được sử dụng đối với loại hệ thống đường ống có môi chất là hóa chất, có các chất ăn mòn.
- Mặt bích mù PVC.
- Mặt bích mù PPR.
❷ Bích mù inox
Đối với các loại môi trường chất lỏng có áp lực lớn, nhiệt độ cao ⇒ khi đó loại bích mù được sử dụng thường làm từ vật liệu inox sẽ là sự lựa chọn tối ưu nhất.
❸ Vật liệu thép
Chúng ta sử dụng bích mù trong môi trường có nhiệt độ cao, áp lực lớn (như: hơi, khí nén).
3 Tiêu chuẩn sản xuất
Sau khi tìm hiểu về khái quát về sản phẩm, vậy tiếp theo chúng ta hãy cùng tìm hiểu về tiêu chuẩn sản xuất mặt bích mù là gì? Cũng giống như loại mặt bích thông thường khác, bích mù cũng được sản suất theo các tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe để đáp ứng sao cho phù hợp theo các tiêu chuẩn của van cùng với thiết bị. Sản phẩm cũng được sản xuất theo các tiêu chuẩn:
- Mặt bích JIS 10K
- Mặt bích ASME
- Mặt bích BS
- Mặt bích DIN
4 Công dụng và ưu điểm
Tiếp theo, sau đây chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về công dụng của mặt bích mù là gì? Sản phẩm có những ưu điểm riêng biệt và công dụng nhất định đối với hệ thống đường ống. Đa số sản phẩm được sử dụng trong dầu hóa, kỹ thuật đường ống, công ty dịch vụ và công trình nước.
♣ Là một trong những cách ăn toàn nhất và hiệu quả nhất để ngăn chặn dòng chảy trong đường ống khi cần sửa chữa hoặc thay thế.
♣ Được lắp vào đường ống khi cần sửa chữa ở phía trên đường dây.
♣ Được sử dụng khi thêm một đường khác vào đường ống hiện có hoặc khi một van mới đang được thêm vào.
♣ Được sử dụng để đóng một đường dây khi nó không còn cần thiết nữa.
♣ Cho phép ngắt dòng chảy của mặt bích mà không sợ mất chất lỏng.
♣ Giúp cho việc thực hiện bảo trì, sửa chữa đường ống trở lên dễ dàng hơn.
♣ Được lắp vào ở phía cuối đường ống, cho phép mở rộng hoặc tiếp tục đường ống mới vào hệ thống đường ống một cách đơn giản, an toàn.
Tham khảo bài viết khác: Flange là gì