Măng sông PPR Dekko thuộc dòng phụ kiện nhựa chất lượng cao đến từ thương hiệu ống nhựa Dekko, được sản xuất từ nhựa PPR type 3, có độ bền cao và thân thiện với môi trường.
1. Thông số của măng sông PPR Dekko
Măng sông PPR Dekko là phụ kiện PPR Dekko dùng để nối hai đoạn ống PPR có cùng đường kính trong hệ thống ống dẫn, giúp tạo ra mối nối kín khít, chắc chắn, chịu được áp lực và nhiệt độ cao, thường được sử dụng khi cần nối dài đường ống hoặc thay thế đoạn ống bị hư hỏng.
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết của măng sông Dekko PPR:
Đường kính DN (mm) | PN (bar) | Hmin (mm) | Zmin (mm) |
20 | 25 | 34 | 3 |
25 | 25 | 40 | 3 |
32 | 25 | 43 | 3 |
40 | 25 | 46 | 3 |
50 | 25 | 54 | 4 |
63 | 25 | 62 | 4 |
75 | 25 | 67 | 5 |
90 | 25 | 75 | 5 |
110 | 25 | 88 | 8 |
2. Thông số măng sông Dekko PPR ren trong
Măng sông ren trong PPR Dekko được thiết kế đặc biệt với một đầu nối hàn và một đầu nối ren trong, dùng để kết nối đường ống với phụ kiện sử dụng ren ngoài, giúp tăng độ bền, chống rò rỉ và chịu được áp lực cao.
Măng sông ren trong PPR Dekko được đặc trưng bởi các thông số kỹ thuật theo bảng sau:
Đường kính (DN) x Rc (mm) | PN (bar) | Hmin (mm) | Zmin (mm) | Sw min (mm) |
20×1/2 | 25 | 38 | 8 | 38 |
25×1/2 | 25 | 41 | 12.5 | 38 |
25×3/4 | 25 | 42 | 7 | 44 |
32×1 | 25 | 48 | 9 | 51 |
40×1*1/4 | 25 | 79 | 38.5 | 66 |
50×1*1/2 | 25 | 84 | 32.3 | 76 |
63×2 | 20 | 89.5 | 39 | 91 |
75×2*1/2 | 20 | 97 | 32 | 108 |
90×3 | 20 | 102 | 31.5 | 124 |
110×4 | 20 | 111 | 29 | 155 |
3. Kích thước măng sông PPR Dekko ren ngoài
Măng sông ren ngoài PPR Dekko có cấu trúc tương tự với loại ren trong nhưng phần ren nằm phía bên ngoài. Thiết kế này cho phép măng sông kết nối nhanh chóng với các phụ kiện có ren trong như: van khóa, vòi phun,…
Liên hệ ngay với chúng tôi qua số hotline để được tư vấn kỹ thuật chi tiết cùng catalogue mới nhất của măng sông ren ngoài PPR Dekko.
Đường kính (DN) x Rc (mm) | PN (bar) | Hmin (mm) | Zmin (mm) | Sw min (mm) |
20×1/2 | 25 | 52.5 | 24 | 38 |
25×1/2 | 25 | 55.5 | 24.5 | 38 |
25×3/4 | 25 | 58.5 | 23.5 | 45 |
32×1 | 25 | 69.5 | 27.5 | 51 |
40×1*1/4 | 25 | 100 | 42.5 | 66 |
50×1*1/2 | 25 | 104.5 | 39 | 75 |
63×2 | 20 | 117.5 | 40.5 | 90 |
75×2*1/2 | 20 | 128.5 | 44 | 108 |
90×3 | 20 | 135 | 46 | 124 |
110×4 | 20 | 152 | 49 | 155 |