Nối ống cấp thoát uPVC GS

Liên hệ

Tư vấn miễn phí:
0967 393 569
Zalo tư vấn:
0972 881 852

HỖ TRỢ MUA HÀNG

8h - 17h30 (Thứ 2 ~ Thứ 7)

sales.vimijsc@gmail.com

Chi nhánh Miền Bắc

Ô10 Linh Đàm, Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nôi

Chi nhánh Miền Nam

NG3A, Chánh Phú Hòa, Bến Cát, Bình Dương

Chi nhánh Miền Trung

B1A - Âu Cơ, Hòa Khánh Bắc, Liên Chiểu, Đà Nẵng

VIMI CAM KẾT

Giá cạnh tranh

Xuất VAT 10% đầy đủ

Đầy đủ chứng từ bán hàng

Tư vấn 24/7

Nhập khẩu trực tiếp

Hàng có sẵn

Giao hàng toàn quốc

Thông tin sản phẩm

1. Bản vẽ và kích thước nối ống cấp thoát uPVC GS dán keo

bản vẽ nối ống cấp thoát upvc gs dán keo

 

Kích thướcL (mm)l (mm)e (mm)PN (bar)Kích thướcL (mm)l (mm)e (mm)PN (bar)Kích thướcL (mm)l (mm)e (mm)PN (bar)
2170323.01560100473.712160169775.56
2775342.91590119594.612168177805.66
3483383.115110130604.782002241056.66
4286403.315114139644.892202311097.36
4990443.312140160774.892502781359.06

2. Chi tiết nối giảm GS uPVC ống cấp thoát nước 

bản vẽ nối ống cấp thoát upvc gs giảm

 

Kích thướcL (mm)l1 (mm)l2 (mm)e1 (mm)e2 (mm)PN (bar)Kích thướcL (mm)l1 (mm)l2 (mm)e1 (mm)e2 (mm)PN (bar)
27×217437322.82.615114×4913460404.83.78
34×2180403332.615114×6012660354.53.78
34×2780403432.715114×9011661414.53.88
42×219348383.32.815140×9016481544.64.36
42×279448363.32.615140×114165846954.56
42×349545403.43.315160×14017485765.54.56
49×218745273.23.215168×6019390436.23.76
49×278644313.43.212168×90200925564.26
49×348238333.3312168×114193917064.56
49×428238383.33.312168×14019489876.356
60×218844243.63.110200×90228103666.54.76
60×278745263.63.110200×114223101706.74.76
60×348746293.63.210200×140217105766.556
60×428543323.63.310200×160216107856.65.66
60×498443333.73.410200×168214109886.66.26
90×2711048293.938220×90246109656.74.76
90×3411248353.83.38220×114245110736.44.56
90×4210651314.43.38220×140238119766.85.56
90×4910651344.23.38220×168237119926.56.36
90×6010849354.53.88250×114266127698.556
110×6012451424.73.78250×140257127718.55.56
110×9012353564.74.68250×168261127878.576
114×3413159304.838250×2002631271058.576
114×4213460374.83.68

3. Nối ống cấp thoát nước uPVC GS ren ngoài

bản vẽ nối ống cấp thoát upvc gs ren ngoài

 

Kích thướcL (mm)l (mm)e (mm)K (mm)PN (bar)Kích thướcL (mm)l (mm)e (mm)K (mm)PN (bar)
2154342.8281521×3464422.84015
2762402.6331527×2156352.93315
3467403.0411527×3466413.04015
4282503.9511534×2162303.14015
4994614.0571234×2765402.94115
60102664.2691234×4280513.65015
90125666.11031242×2167422.75015
110138925.0130842×2769453.05015
114138926.0123842×3474503.05015
21×2762362.63315

4. Bản vẽ và kích thước nối ren trong ống cấp thoát GS uPVC

bản vẽ nối ống cấp thoát upvc gs ren trong

 

Kích thướcL (mm)l (mm)e (mm)K (mm)PN (bar)Kích thướcL (mm)l (mm)e (mm)K (mm)PN (bar)
2153362.72915114141946.21329
2757382.7341521×2753383.22715
3468443431521×34573932715
4270474521527×2155322.93515
4985604581527×34593833515
6091604701234×21593134215
90114725.61041234×2759313.24215
1101419451309

5. Chi tiết nối ren ngoài đồng ống cấp thoát nước GS uPVC

bản vẽ nối ống cấp thoát upvc gs ren ngoài đồng

 

Kích thướcL (mm)l (mm)e (mm)K (mm)PN (bar)
21653333315
2773402.93815
3481453.14312

6. Nối ống cấp thoát uPVC GS ren trong đồng

bản vẽ nối ống cấp thoát upvc gs ren trong đồng

 

Kích thướcL (mm)l (mm)e (mm)K (mm)PN (bar)
21523533415
27574233815
34684734412

7. Nối ống cấp thoát uPVC GS thông sàn

bản vẽ nối ống cấp thoát upvc gs thông sàn

 

Kích thướcL (mm)l (mm)e (mm)PN (bar)
49117443.610
60117453.68
90122504.68
114122504.98

Sản phẩm đã xem

Bạn chưa xem sản phẩm nào gần đây.
"