Ống GS PPR PN10 là một phần của thương hiệu ống nhựa GS, được ưa chuộng trên thị trường nhờ: Độ bền cao, thiết kế thẩm mỹ và đặc biệt là giá thành hợp lý.
1. Ống GS PPR PN10 là gì
Ống GS PPR PN10 là loại ống nhựa PPR GS có áp suất danh định (Pressure Nominal) là PN10, được sử dụng trong các hệ thống nước lạnh. Ống được kết nối theo phương pháp hàn nhiệt, đảm bảo các mối nối vững chắc, không bị rò rỉ.
2. Thông số chi tiết ống PN10 PPR GS
Ống GS PPR PN10 được thiết kế với đa dạng về model, kèm theo đó là sự khác nhau về kích thước. Dưới đây là một số thông số kỹ thuật mà người dùng nên lưu ý:
- Độ dày thành ống: 1,9mm ~ 22,7mm
- Đường kính trong: 16,2mm ~ 204,6mm
Mã số | Đường kính ngoài (mm) | Độ dày (mm) | Đường kính trong (mm) | Lượng nước (L/m) | Mã số | Đường kính ngoài (mm) | Độ dày (mm) | Đường kính trong (mm) | Lượng nước (L/m) |
RNTOL10202 | 20 | 1.9 | 16.2 | 0,206 | RNTOL10909 | 90 | 8.2 | 73.6 | 4,252 |
RNTOL10203 | 20 | 2.3 | 15.4 | 0,186 | RNTOL10108 | 110 | 10.0 | 90.0 | 6,359 |
RNTOL10212 | 25 | 2.3 | 20.4 | 0,327 | RNTOL10123 | 125 | 11.4 | 102.2 | 8,199 |
RNTOL10213 | 25 | 2.8 | 19.4 | 0,295 | RNTOL10134 | 140 | 12.7 | 114.6 | 10,31 |
RNTOL10305 | 32 | 2.9 | 26.2 | 0,539 | RNTOL10145 | 160 | 14.6 | 130.8 | 13,43 |
RNTOL10406 | 40 | 3.7 | 32.6 | 0,834 | RNTOL10228 | 200 | 18.2 | 163.6 | 21,01 |
RNTOL10506 | 50 | 4.6 | 40.8 | 1,307 | RNTOL10240 | 225 | 20.5 | 184.0 | 26,577 |
RNTOL10616 | 63 | 5.8 | 51.4 | 2,074 | RNTOL10250 | 250 | 22.7 | 204.6 | 32,861 |
RNTOL10706 | 75 | 6.8 | 61.4 | 2,959 |
3. Chứng nhận chất lượng của ống PN10 PPR GS
Ống GS PPR PN10 được người tiêu dùng Việt Nam tin dùng, nhờ được thiết kế theo tiêu chuẩn DIN 8077/8078 của Đức và phù hợp với quy chuẩn quốc gia QCVN 16:2017.
4. Ứng dụng của ống GS PPR PN10
Ống GS PPR PN10 được ứng dụng trong các lĩnh vực sau:
- Dùng để cấp nước lạnh trong hệ thống nước sinh hoạt ở chung cư, khách sạn, tòa nhà,…
- Ứng dụng trong đường ống dẫn hóa chất yếu trong các ngành công nghiệp nhẹ
- Sử dụng trong tưới tiêu nông nghiệp