Y nhựa 45 độ GS cPVC công nghiệp là một loại phụ kiện GS cPVC công nghiệp, được sử dụng khi cần kết nối ống nhánh với đoạn ống chính theo góc nghiêng 45 độ trong hệ thống ống nhựa cPVC. Y nhựa được sản xuất bởi thương hiệu T&S, là một trong những lựa chọn phổ biến và được tin dùng trên thị trường Việt Nam.
1. Bản vẽ y nhựa 45 độ GS cPVC công nghiệp
Y 45 độ GS cPVC công nghiệp được thiết kế với điểm gờ ở mỗi đầu phụ kiện, giúp người thi công cầm nắm dễ dàng và lắp đặt chính xác. Hình ảnh thực tế và bản vẽ được hiển thị ở dưới đây
2. Kích thước y 45 độ GS cPVC công nghiệp
Y nhựa 45 độ GS cPVC công nghiệp bao gồm hai chủng loại chính là y đều và y thu, tương ứng với các thông số kích thước nổi bật sau:
- Y đều
- Đường kính trong mỗi đầu phụ kiện: A = 21,54mm ~ 219,84mm
- Chiều dài đầu nhánh của y: H1 = 52,78mm ~ 436,17mm
- Y thu
- Đường kính trong đầu chính của y: A = 114,76mm ~ 219,84mm
- Đường kính trong đầu thu của y: A1 = 60,63mm ~ 168,83mm
- Chiều dài đầu nhánh của y: H1 = 209,55mm ~ 436,17mm
Kích thước danh nghĩa DN | M | A | Z1 | H | M1 | A1 | Z2 | H1 | L |
inch [DN] | (mm) | (mm) | (mm) | (mm) | (mm) | (mm) | (mm) | (mm) | (mm) |
1/2 [15] | 29.00 | 21.54 | 22.22 | 50.80 | 29.00 | 21.54 | 22.22 | 52.78 | 82.15 |
3/4 [20] | 34.69 | 26.87 | 25.40 | 58.34 | 34.69 | 26.87 | 25.40 | 60.33 | 94.06 |
1 [25] | 42.76 | 33.66 | 28.58 | 52.78 | 42.76 | 33.66 | 28.58 | 73.03 | 110.33 |
1¼ [32] | 52.12 | 42.42 | 31.75 | 85.33 | 52.12 | 42.42 | 31.75 | 87.31 | 128.19 |
1½ [40] | 58.72 | 48.56 | 34.93 | 100.01 | 58.72 | 48.56 | 34.93 | 100.01 | 146.05 |
2 [50] | 71.71 | 60.63 | 38.10 | 120.65 | 71.71 | 60.63 | 38.10 | 117.87 | 175.02 |
2½ [65] | 87.40 | 73.38 | 44.45 | 146.84 | 87.40 | 73.38 | 44.45 | 146.84 | 209.55 |
3 [80] | 104.55 | 89.31 | 47.63 | 173.04 | 104.55 | 89.31 | 47.63 | 173.04 | 244.48 |
4 [100] | 131.88 | 114.76 | 57.15 | 209.55 | 131.88 | 114.76 | 57.15 | 209.55 | 296.86 |
4 x 2 [100 x 50] | 131.88 | 114.76 | 57.15 | 209.55 | 74.61 | 60.63 | 38.10 | 209.55 | 296.86 |
4 x 3 [100 x 80] | 131.88 | 114.76 | 57.15 | 209.55 | 108.37 | 89.31 | 47.63 | 209.55 | 296.86 |
6 [150] | 190.77 | 168.83 | 76.20 | 280.59 | 190.77 | 168.83 | 76.20 | 299.24 | 351.37 |
6 x 2 [150 x 50] | 190.77 | 168.83 | 76.20 | 280.59 | 74.61 | 60.63 | 38.10 | 299.24 | 338.14 |
6 x 3 [150 x 80] | 190.77 | 168.83 | 76.20 | 280.59 | 108.37 | 89.31 | 47.63 | 299.24 | 338.14 |
6 x 4 [150 x 100] | 190.77 | 168.83 | 76.20 | 280.59 | 136.10 | 114.76 | 57.15 | 280.99 | 338.14 |
8 [200] | 245.24 | 219.84 | 101.60 | 434.98 | 245.24 | 219.84 | 101.60 | 436.17 | 600.08 |
8 x 2 [200 x 50] | 245.24 | 219.84 | 101.60 | 434.98 | 74.61 | 60.63 | 38.10 | 436.17 | 600.08 |
8 x 3 [200 x 80] | 245.24 | 219.84 | 101.60 | 434.98 | 108.37 | 89.31 | 47.63 | 436.17 | 600.08 |
8 x 4 [200 x 100] | 245.24 | 219.84 | 101.60 | 434.98 | 136.10 | 114.76 | 57.15 | 436.17 | 600.08 |
8 x 6 [200 x 150] | 245.24 | 219.84 | 101.60 | 434.98 | 196.27 | 168.83 | 76.20 | 436.17 | 600.08 |
3. Hình ảnh lắp đặt thực tế
Dưới đây là một số ảnh thực tế lắp đặt của y nhựa 45 độ GS cPVC sử dụng trong đường ống công nghiệp
4. Ứng dụng của y nhựa 45 độ GS cPVC công nghiệp
Y nhựa 45 độ GS cPVC công nghiệp là lựa chọn trong các hệ thống đường ống đặc thù cần rẽ nhánh dòng chảy theo hướng 45 độ. Một số ứng dụng điển hình
- Dùng trong công trình cung cấp nước sạch ở khu dân cư, tòa nhà,…
- Ứng dụng trong hệ thống ống nóng lạnh cho nhà ở và công nghiệp