Để kết nối hai đoạn ống PPR vuông góc với nhau, người dùng có thể cân nhắc sử dụng cút PPR GS. Phụ kiện này của nhà sản xuất T&S, được thiết kế với nhiều chủng loại và kích thước đa dạng, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao trên thị trường
1. Bản vẽ và kích thước cút PPR GS dán keo
Cút PPR GS được thiết kế với một vài thông số được đúc nổi ở một đầu ống, có điểm gờ dọc theo phần thân ống để người thi công cầm nắm phụ kiện chắc chắn hơn.
Co PPR GS được chia thành các dòng phụ kiện tùy vào điều kiện lắp đặt và yêu cầu an toàn của đường ống
- Đường kính danh nghĩa: DN20 ~ DN160
- Đường kính ngoài của cút: D = 27,2mm ~ 208mm
Mã phụ kiện trong nhà | Mã phụ kiện ngoài trời | Mã phụ kiện kháng khuẩn | Đường kính DN | d (mm) | D (mm) | L (mm) |
RTNPC04002 | RNTPC04002 | RKKPC04002 | 20 | 19.0 | 27.2 | 16.0 |
RTNPC04004 | RNTPC04004 | RKKPC04004 | 25 | 23.9 | 34.0 | 16.0 |
RTNPC04006 | RNTPC04006 | RKKPC04006 | 32 | 30.9 | 41.8 | 19.5 |
RTNPC04009 | RNTPC04009 | RKKPC04009 | 40 | 38.8 | 52.5 | 23.2 |
RTNPC04013 | RNTPC04013 | RKKPC04013 | 50 | 48.8 | 65.8 | 26.5 |
RTNPC04016 | RNTPC04016 | RKKPC04016 | 63 | 61.8 | 85.7 | 28.3 |
RTNPC04017 | RKKPC04017 | 75 | 73.3 | 99.8 | 32.5 | |
RTNPC04019 | RKKPC04019 | 90 | 88.4 | 120.1 | 36.1 | |
RTNPC04020 | RKKPC04020 | 110 | 107.7 | 145.0 | 43.5 | |
RTNPC04022 | 125 | 122.6 | 166.2 | 44.1 | ||
RTNPC04023 | 140 | 135.0 | 185.0 | 47.1 | ||
RTNPC04024 | 160 | 155.6 | 208.0 | 49.0 |
2. Chi tiết về cút giảm GS PPR
Cút PPR GS nối giảm được áp dụng để kết nối hai đoạn ống PPR GS có kích cỡ khác nhau.
Các mã phụ kiện của góc PPR GS nối giảm có một số đặc điểm về kích thước cần lưu ý sau đây:
- Đường kính trong đầu ống lớn: d = 23,9mm ~ 30,9mm
- Đường kính trong đầu ống nhỏ: d1 = 19mm ~ 23,9mm
Mã phụ kiện trong nhà | Mã phụ kiện kháng khuẩn | Đường kính DN | d (mm) | D (mm) | d1 (mm) | D1 (mm) | L (mm) | L1 (mm) | Z (mm) | Z1 (mm) |
RTNPC14219 | RKKPC14219 | 25×20 | 23.9 | 35.0 | 19.0 | 28.9 | 30.0 | 30.0 | 18.5 | 17.4 |
RTNPC14301 | RKKPC14301 | 32×20 | 30.9 | 42.5 | 19.0 | 28.4 | 33.0 | 28.0 | 20.0 | 16.2 |
RTNPC14302 | RKKPC14302 | 32×25 | 30.9 | 42.8 | 23.9 | 34.0 | 35.0 | 30.0 | 20.4 | 18.4 |
3. Bản vẽ và kích thước cút PPR GS ren trong
Đầu nối ren của cút PPR GS ren trong được thiết kế để kết nối với các thiết bị có phần ren ngoài, và thêm nhiều điểm gờ bao quanh thuận lợi cho việc lắp đặt nối ren
Cút PPR GS ren trong được phân loại như sau
- Theo vị trí lắp đặt: Cút lắp trong nhà – ngoài trời
- Theo tính năng: Có loại cút kháng khuẩn
Mã phụ kiện trong nhà | Mã phụ kiện ngoài trời | Mã phụ kiện kháng khuẩn | Đường kính DN | d (mm) | D (mm) | L (mm) | D1 (mm) | L1 (mm) | R (inch) |
RTNPC22801 | RNTPC22801 | RKKPC22801 | 20×1/2 | 19.0 | 27.6 | 20.0 | 37.7 | 14.3 | 1/2 |
RTNPC22802 | RKKPC22802 | 20×3/4 | 19.0 | 28.3 | 16.7 | 45.0 | 14.3 | 3/4 | |
RTNPC22803 | RNTPC22803 | RKKPC22803 | 25×1/2 | 23.6 | 33.6 | 21.8 | 37.7 | 15.0 | 1/2 |
RTNPC22804 | RNTPC22804 | RKKPC22804 | 25×3/4 | 23.7 | 33.8 | 18.9 | 44.8 | 15.0 | 3/4 |
RTNPC22806 | RKKPC22806 | 32×3/4 | 31.1 | 43.6 | 18.4 | 45.0 | 19.2 | 3/4 | |
RTNPC22807 | RKKPC22807 | 32×1 | 30.9 | 43.1 | 20.0 | 59.0 | 16.9 | 1.0 | |
RTNPC22809 | RKKPC22809 | 40×1.1/4 | 38.8 | 55.0 | 22.7 | 71.6 | 20.7 | 1.1/4 |
4. Cút ren ngoài GS PPR
Giống với cút ren trong, cút PPR GS ren ngoài chỉ bao gồm các loại kích cỡ thông dụng như DN20, DN25, DN32 và DN40
Ngoài ra khi lựa chọn mua cút ren ngoài, khách hàng cần lưu ý thêm đặc điểm thông số sau
- Đường kính trong đầu nối ren: R = 1/2 inch ~ 1.1/4 inch
- Đường kính trong đầu dán keo: d = 19mm ~ 38,8mm
Mã phụ kiện trong nhà | Mã phụ kiện ngoài trời | Mã phụ kiện kháng khuẩn | Đường kính DN | d (mm) | D (mm) | L (mm) | D1 (mm) | L1 (mm) | R (inch) |
RTNPC20801 | RNTPC20801 | RKKPC20801 | 20×1/2 | 19.0 | 27.5 | 20.0 | 37.5 | 14.0 | 1/2 |
RTNPC20802 | RKKPC20802 | 20×3/4 | 19.0 | 28.0 | 16.7 | 44.8 | 14.0 | 3/4 | |
RTNPC20803 | RNTPC20803 | RKKPC20803 | 25×1/2 | 23.9 | 33.5 | 22.0 | 37.5 | 14.9 | 1/2 |
RTNPC20804 | RNTPC20804 | RKKPC20804 | 25×3/4 | 23.9 | 33.7 | 19.0 | 44.5 | 14.9 | 3/4 |
RTNPC20806 | RKKPC20806 | 32×3/4 | 30.9 | 43.6 | 18.5 | 45.2 | 19.1 | 3/4 | |
RTNPC20807 | RKKPC20807 | 32×1 | 30.9 | 42.8 | 20.1 | 58.9 | 16.2 | 1.0 | |
RTNPC20809 | RKKPC20809 | 40×1.1/4 | 38.8 | 55.0 | 23.0 | 71.5 | 17.7 | 1.1/4 |