HDPE PE80 – Tìm hiểu từ A đến Z – Nhận tư vẫn kỹ thuật 247
Khi lựa chọn vật tư cho hệ thống cấp nước, ống HDPE PE80 là cái tên được nhắc đến khá thường xuyên. Nhưng HDPE PE80 có thật sự phù hợp với công trình của bạn? Bài viết này sẽ giúp bạn nắm rõ ưu nhược điểm và các thông số kỹ thuật cơ bản trước khi quyết định đầu tư.
1. Hiểu ống HDPE PE80 là gì
Ống HDPE PE80 là loại ống nhựa được sản xuất từ nhựa HDPE và thuộc cấp nguyên liệu PE80. Trong đó, ký hiệu PE80 cho biết:
- PE: Viết tắt của Polyethylene – loại nhựa có độ dẻo và khả năng chịu lực cao.
- 80: Biểu thị ứng suất thiết kế tối đa (MRS) là 8.0 MPa (Megapascal), tức khả năng chịu áp lực của vật liệu.

Với khả năng chịu áp suất vừa phải, HDPE PE80 thường được sử dụng trong các hệ thống dẫn nước sinh hoạt, thoát nước hoặc tưới tiêu nông nghiệp.
2. So sánh độ bền HDPE PE80 và PE100
Trong hệ thống ống nhựa HDPE, HDPE PE80 là loại ống từng được sử dụng phổ biến nhờ khả năng chịu áp lực ổn định và tuổi thọ cao. Tuy nhiên, khi đặt lên bàn cân với PE 100 (thế hệ ống và vật liệu cải tiến hơn), có thể thấy rõ sự khác biệt về độ bền. Cụ thể:
- PE80 có có ứng suất thiết kế 8.0 MPa, thấp hơn so với PE 100 là 10.0 MPa. Điều này có nghĩa là để chịu cùng một mức áp suất, ống HDPE PE80 phải có thành dày hơn, làm tăng trọng lượng và giảm đường kính trong.
- Trong khi đó, HDPE PE100 lại bền hơn, vừa cho lưu lượng lớn hơn, tối ưu cho các công trình đòi hỏi hiệu quả cao và tiết kiệm chi phí vật tư

Kết luận: Ống HDPE PE80 vẫn là lựa chọn ổn định cho hệ thống nhỏ, áp lực thấp, nhưng nếu người dùng cần giải pháp lâu dài, nhẹ hơn, bền hơn, PE 100 là xu hướng thay thế tất yếu
3. 5 ưu điểm của HDPE PE80
Ống HDPE PE80 được ưa chuộng trong các dự án hạ tầng kỹ thuật nhờ 5 ưu điểm vượt trội dưới đây:
- Với tính dẻo và độ bền kéo cao, ống PE80 không dễ bị nứt vỡ do biến dạng đất nền hoặc tác động cơ học.
- HDPE PE80 vốn có tính trơ hóa học, giúp ống không bị oxy hóa hay ăn mòn khi tiếp xúc với muối biển, axit, bazo,…
- So với nhiều loại ống kim loại khác như gang xám hay inox, giá ống PE80 vẫn rẻ hơn đáng kể
- Chứa chất phụ gia có tác dụng chống tia UV (tia cực tím) từ ánh nắng mặt trời, giúp ống không bị lão hóa và kéo dài tuổi thọ.
- Ống cho phép thi công liền mạch bằng phương pháp hàn, đảm bảo độ kín tối đa khi vận hành

4. Kiểu kết nối của ống HDPE PE80 là gì
Ống HDPE PE80 thường được kết nối bằng hai phương pháp chính:
- Hàn nhiệt: Hai đầu ống được nung nóng bằng máy gia nhiệt đến trạng thái mềm, sau đó ép chặt lại với nhau để tạo mối hàn đồng nhất
- Hàn điện trở: Sử dụng phụ kiện HDPE có gắn dây điện trở bên trong. Khi cấp điện, nhiệt sinh ra từ dây điện trở làm nóng chảy cả phụ kiện và thành ống, tạo liên kết chắc chắn

5. Thông số cơ bản của ống HDPE PE80
HDPE PE80 thường được đặc trưng bởi các thông số kỹ thuật cơ bản như:
- Đường kính danh nghĩa (DN): Dao động từ DN16 ~ DN1200 (hiểu sâu hơn qua bài viết: Kích thước ống HDPE)
- Áp suất danh định (PN): Từ PN6 ~ PN20
- Tỷ lệ kích thước (SDR): Phổ biến gồm SDR26, SDR21, SDR17, SDR13.6,…Tỷ lệ SDR càng nhỏ thì thành ống càng dày và chịu áp cao hơn
- Chiều dài: Dạng cuộn từ 100 ~ 200m (ống nhỏ), hoặc dạng thanh dài 6m ~ 12m (ống lớn)
- Tiêu chuẩn áp dụng: ISO 4427, TCVN 7305-2, ASTM D3350,…
- Nhiệt độ làm việc: Thường nhỏ hơn 45°C

6. Kho ống HDPE PE80
HDPE PE80 là lựa chọn quen thuộc trong nhiều công trình nhờ độ bền ổn định và khả năng thi công linh hoạt. Để đáp ứng nhu cầu sử dụng và thi công nhanh chóng, công ty chúng tôi đã duy trì kho hàng PE80 lớn tại Hà Nội và Hồ Chí Minh, với đầy đủ các kích thước và dải áp khác nhau.

Hàng luôn có sẵn, hỗ trợ giao nhanh đến 34 tỉnh thành, đảm bảo tiến độ và yêu cầu kỹ thuật cho mọi công trình.