Dekko PPR PN16 dến từ nhãn hiệu ống Dekko, là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống yêu cầu khả năng chịu nhiệt cùng áp suất từ trung bình đến cao. Ống có trọng lượng nhẹ, lắp đặt đơn giản và đặc biệt không bị đóng cặn trong quá trình sử dụng
1. Ống Dekko PPR PN16 là gì
Ống PPR Dekko PN16 là một trong những dòng ống PPR Dekko có áp suất danh định (Pressure Norminal) là PN16. Cấu tạo thành ống dày theo tiêu chuẩn SDR 7.4 nên cho độ bền cao và đồng thời tiết kiệm năng lượng do khả năng giữ nhiệt tốt
2. Áp suất tối đa của ống Dekko PPR PN16
Ở nhiệt độ 20°C, ống PPR Dekko PN16 có thể chịu áp suất tối đa là PN16 (tức 16 bar). Tuy nhiên, do có hệ số an toàn 1.5 nên ống có thể chịu được áp suất lên đến 20,4bar trong thời gian ngắn hạn.
Vượt quá mức áp suất giới hạn đã chia sẻ ở trên có thể dẫn đến hiện tượng biến dạng, nứt vỡ thành ống, rò rỉ nước hoặc thậm chí gây hư hại nghiêm trọng đến toàn bộ hệ thống đường ống.
3. Kích thước và dung sai của ống
Để đáp ứng đa dạng nhu cầu của người tiêu dùng, ống PPR Dekko PN16 được sản xuất với dải kích thước và dải dung sai rộng, cụ thể:
- Kích thước: DN20 ~ DN280
- Dung sai: Từ +0.3mm ~ 2.5mm
Tham khảo bảng kích thước dưới đây để biết thêm chi tiết:
Đường kính ngoài Outside Diameter (D) | Độ dầy Thickness (s) | Độ méo Out-of-Roundness (mm) | Trọng lượng Weight (kg/m) | ||
Danh định ominal (mm) | Dung sai Tolerances (mm) | Danh định Nominal (mm) | Dung sai Tolerances (mm) | ||
20 25 32 40 50 63 75 90 110 125 140 160 180 200 225 250 280 | +0.3 +0.3 +0.3 +0.4 +0.5 +0.6 +0.7 +0.9 +0.9 +1.2 +1.3 +1.5 +1.7 +1.8 +2.1 +2.3 +2.5 | 2.8 3.5 4.4 5.5 6.9 8.6 10.3 12.3 15.1 17.1 19.2 21.9 24.6 27.4 30.8 34.2 38.3 | +0.5 +0.6 +0.7 +0.8 +0.9 +1.1 +1.3 +1.5 +1.8 +2.0 +2.2 +2.4 +2.7 +3.0 +3.3 +3.7 +4.1 | 1.2 1.2 1.3 1.4 1.4 1.6 1.6 1.8 2.2 2.5 2.8 3.2 3.6 4.0 4.5 5.0 9.8 | 0.148 0.230 0.370 0.575 0.896 1.416 2.010 2.870 4.300 5.530 6.950 9.040 11.400 14.100 17.900 22.100 27.600 |
4. Ứng dụng của Dekko PPR PN16
Ống PPR Dekko PN16 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực và có thể bắt gặp loại ống này trên các hệ thống như:
- Hệ thống dẫn nước nóng / lạnh
- Tại các hệ thống điều hòa nhiệt độ (HVAC)
- Đường ống dẫn khí nén
- Dùng cho các đường ống hóa chất nhẹ
- Tưới tiêu nông nghiệp và thủy lợi,…