Tê ống thoát nước uPVC GS

Liên hệ

Tư vấn miễn phí:
0967 393 569
Zalo tư vấn:
0972 881 852

HỖ TRỢ MUA HÀNG

8h - 17h30 (Thứ 2 ~ Thứ 7)

sales.vimijsc@gmail.com

Chi nhánh Miền Bắc

Ô10 Linh Đàm, Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nôi

Chi nhánh Miền Nam

NG3A, Chánh Phú Hòa, Bến Cát, Bình Dương

Chi nhánh Miền Trung

B1A - Âu Cơ, Hòa Khánh Bắc, Liên Chiểu, Đà Nẵng

VIMI CAM KẾT

Giá cạnh tranh

Xuất VAT 10% đầy đủ

Đầy đủ chứng từ bán hàng

Tư vấn 24/7

Nhập khẩu trực tiếp

Hàng có sẵn

Giao hàng toàn quốc

Thông tin sản phẩm

1. Bản vẽ và kích thước tê ống thoát nước uPVC GS 90 độ

bản vẽ tê ống thoát nước upvc gs 90 độ

2. Các chủng loại tê cong 88 độ ống uPVC thoát nước GS

2.1 Tê ống thoát nước uPVC GS dán keo

bản vẽ tê ống thoát nước upvc gs cong 88 độ dán keo

 

Mã sốD (mm)L (mm)H (mm)H1 (mm)Mã sốD (mm)L (mm)H (mm)H1 (mm)
UTPKT01008365210962UTPKT01020110135238127
UTPKT01011435811167UTPKT01024160178350177
UTPKT01014567313270UTPKT01026200224435220
UTPKT0101882118204114UTPKT01029250250520260

2.2 Tê cong 88 độ có nắp

bản vẽ tê ống thoát nước upvc gs cong 88 độ có nắp

 

Mã sốD (mm)L (mm)H (mm)H1 (mm)Mã sốD (mm)L (mm)H (mm)H1 (mm)
UTPKT02008365210962UTPKT0201882118204114
UTPKT02011435811167UTPKT02020110135238127
UTPKT02014567313270UTPKT02024160178350177

2.3 Tê ống thoát uPVC GS đầu âm dương

bản vẽ tê ống thoát nước upvc gs cong 88 đầu âm dương

 

Mã sốD (mm)L (mm)H (mm)H1 (mm)Mã sốD (mm)L (mm)H (mm)H1 (mm)
UTPKT04008365210962UTPKT0401882118204114
UTPKT04011435811167UTPKT04020110135238127
UTPKT04014567313270UTPKT04024160178350177

2.4 Tê đầu âm dương có nắp

bản vẽ tê ống thoát nước upvc gs cong 88 đầu âm dương có nắp

 

Mã sốD (mm)L (mm)H (mm)H1 (mm)Mã sốD (mm)L (mm)H (mm)H1 (mm)
UTPKT29008365210962UTPKT2901882118204114
UTPKT29011435811167UTPKT29020110135238127
UTPKT29014567313270UTPKT29024160178350177

2.5 Tê ống thoát nước uPVC GS có nắp lớn

bản vẽ tê ống thoát nước upvc gs cong 88 độ có nắp lớn

3. Các dòng tê giảm 88 độ ống GS uPVC thoát nước

3.1 Tê ống thoát uPVC GS giảm 88 độ dán keo

bản vẽ tê ống thoát nước upvc gs giảm 88 độ dán keo

 

Mã sốD (mm)d (mm)L (mm)H (mm)H1 (mm)Mã sốD (mm)d (mm)L (mm)H (mm)H1 (mm)
UTPKT098018256100204114UTPKT0920220056170379192
UTPKT0910311056102208104UTPKT09206200110203379192
UTPKT0910611082130220121UTPKT09208200160208435220
UTPKT09128160110157300150

3.2 Tê giảm đầu âm dương 

bản vẽ tê ống thoát nước upvc gs giảm 88 đầu âm dương

 

Mã sốD (mm)d (mm)L (mm)H (mm)H1 (mm)
UTPKT128018256100204114
UTPKT1210311056102208104
UTPKT1210611082130220121
UTPKT12128160110157300150

3.3 Tê ống thoát uPVC GS có nắp

bản vẽ tê ống thoát nước upvc gs giảm 88 có nắp

 

Mã sốD (mm)d (mm)L (mm)H (mm)H1 (mm)
UTPKT108018256100204114
UTPKT1010311056102208104
UTPKT1010611082130220121
UTPKT10128160110157300150

3.4 Tê loại có nắp kiểm tra lớn

bản vẽ tê ống thoát nước upvc gs giảm 88 có nắp lớn

3.5 Tê ống thoát nước uPVC GS có nhánh nối 2 inch

bản vẽ tê ống thoát nước upvc gs giảm 88 nhánh nối 2 inch

3.6 Tê loại đầu âm dương có nhánh nối 2″

bản vẽ tê ống thoát nước upvc gs giảm 88 đầu âm dương nhánh nối 2 inch

4. Tê ống thoát nước uPVC GS có 2 nhánh vuông góc

bản vẽ tê ống thoát nước upvc gs 2 nhánh vuông góc

Sản phẩm đã xem

Bạn chưa xem sản phẩm nào gần đây.
"