Van bướm nhựa PVC – Đủ chủng loại – Giá tốt #1
Van bướm nhựa thường được gọi là van bướm nhựa PVC được các đơn vị sản xuất hóa chất, sản phẩm liên quan đến hóa chất, hệ thống nước thải có thành phần axit, bazo,… sử dụng ngày càng phổ biến, bởi các thành phần có trong lưu chất gây ăn mòn kim loại có trong lưu chất ngày càng nhiều hơn và phức tạp
1. Van bướm nhựa PVC là gì
Van bướm nhựa là van bướm dùng để đóng/mở dòng chảy trong hệ thống đường ống như các loại van thông thường, van khác biệt ở chỗ thân được sản xuất từ các loại vật liệu nhựa như: PVC, uPVC, CPVC. Trong đó, van bướm nhựa PVC được sử dụng nhiều trong các hệ thống có áp lực nhỏ nhưng lưu chất có độ ăn mòn cao, van được thiết kế để phục vụ cho những hệ thống có đặc tính hóa chất

2. Cấu tạo của van bướm nhựa
Van bướm nhựa PVC cũng có cấu tao cấu tạo các bộ phận như các van bướm được làm từ các loại vật liệu khác
- Thân van
- Đĩa van (cánh van)
- Trục van
- Gioăng làm kín
- Bộ truyền động

3. Nguyên lý hoạt động van bướm nhựa
Van bướm nhựa PVC hoạt động theo cơ chế quay ¼ vòng để đóng hoặc mở van, lưu lượng của lưu chất chảy qua van đạt lưu lượng lớn nhất khi cánh van song song với chiều dòng chảy, tức là cùng chiều với đường ống. Van được đóng lại bằng cách điều khiển xoay 90o theo chiều ngược lại, khi đó cánh van và tay van vuông góc với đường ống

4. Khả năng kháng hóa chất của van
Van bướm nhựa được làm từ nhiều vật liệu nhựa khác nhau, nhưng điển hình nhất vẫn là van bướm nhựa PVC, uPVC – Bởi đây là 2 dòng vật liệu nhựa thông dụng bậc nhất, dùng phổ biến trong hầu hết các hệ thống nước cấp và nước thải, đặc biệt là nước thải sinh hoạt

4.1 Van bướm nhựa PVC – uPVC
Đối với van bướm PVC – uPVC, bảng kháng hóa chất chính là cơ sở phản ánh chính xác khả năng làm việc của van trong các môi trường khác nhau. Cụ thể:

Dựa vào bảng trên chúng ta thấy rằng van bướm nhựa PVC – uPVC chủ yếu chịu được hóa chất loãng ở nồng độ (concentrations) thấp và ở nhiệt độ đến 40 ~ 60oC. Van bướm PVC – uPVC sẽ không thể chịu được các hóa chất toluene, benzen hay actene kể cả ở nhiệt độ thấp.
4.2 Van bướm nhựa làm từ vật liệu cPVC
Khác với van bướm nhựa PVC, van làm từ nhựa cPVC có khả năng chịu nhiệt độ cao hơn, có thể chịu được hóa chất bão hòa (saturation) ở nhiệt độ lên tới 80oC và đặc biệt van bướm nhựa này có thể chịu hóa chất sulfuric ở có nồng độ 50% (tới 80oC), nồng độ 80% (tới 40oC)

4.3 Van bướm nhựa làm từ vật liệu PP
So với van bướm nhựa PVC, van làm từ vật liệu nhựa PP càng thể hiện thế mạnh kháng hóa chất tốt hơn, đặc biệt với một số hóa chất như methanol, acetone và ethanol, những loại hóa chất mà van bướm PVC gần như không được sử dụng thì van làm từ PP lại rất đảm bảo với nồng độ và nhiệt độ giới hạn theo bảng dưới:

5. Ứng dụng của van bướm nhựa
Thực tế cho thấy, van bướm nhựa ngày nay được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Loại van này thường được ưu tiên lựa chọn khi lắp đặt vào các hệ thống mà yêu cầu cao về độ an toàn cho con người cũng như sự vận hành ổn định của toàn bộ hệ thống.
5.1 Dùng trong hệ thống hóa chất
Trong ngành sản xuất và chế biến hóa chất, van bướm nhựa PVC không được sử dụng phổ biến như các loại van cùng dòng được làm từ nhựa chuyên dụng khác như PP, CPVC, PVDF… Nguyên nhân là do mỗi loại hóa chất, áp suất và nhiệt độ khác nhau sẽ cần lựa chọn vật liệu phù hợp.

Trong những hệ thống hóa chất, van bướm PVC thường chỉ được ứng dụng ở các đường ống nước thải hoặc nước thải đã qua xử lý sơ bộ.
5.2 Lắp đặt trên ống HDPE
Với các đặc tính về độ bền kéo, giới hạn nhiệt độ của HDPE thì sử dụng van bướm nhựa PVC là lựa chọn tốt nhất cho thiết bị đóng mở và điều tiết dòng nước trên ống HDPE

5.3 Trong các phòng bơm của hồ bơi, bể bơi
Với mỗi hồ bơi, bể bơi thì việc sử dụng Clo là không thể thiếu và nồng độ tiêu chuẩn Clo trong bể bơi là từ 0.6 – 1.5mg/l, nếu cao hơn hay thấp hơn chỉ số này thì đều được coi là mất cân bằng tiêu chuẩn Clo. Với đặc điểm trên thì van bướm nhựa pvc là lựa chọn phù hợp để lắp đặt trên các hệ thống này.

Vị trí lắp đặt các van bướm nhựa PVC thường ở ngay sau máy bơm, để kiểm soát đóng mở thuận tiện hơn và đặc biệt là đóng hệ thống khi cần kiểm tra và bảo dưỡng bơm
5.4 Dùng trong các hệ thống HVAC
Trong các hệ thống HVAC đặc biệt là hệ thống thông khí, van bướm nhựa PVC được sử dụng khá rộng rãi bởi với những đường ống dẫn khí thông thường áp suất không cao, nhiệt độ môi trường thì sử dụng ống nhựa và van bướm PVC là lựa chọn giảm chi phí đầu tư ở mức thấp

6. Ưu nhược điểm của van bướm nhựa PVC
| Ưu điểm của van bướm PVC | Nhược điểm của van bướm PVC |
- Kích thước van phù hợp nhiều hệ thống lớn
- Giá thành van bướm nhựa rẻ hơn van bướm inox, gang, thép
- Độ bền cao hóa chất và môi trường nước cao
- Trọng lượng van nhẹ, lắp đặt dễ dàng, thay thế, bảo dưỡng đơn giản
- Ứng dụng cho nhiều môi trường: Nước, hóa chất ăn mòn, khí
| - Van bướm nhựa có khả năng chịu áp suất làm việc thấp và nhiệt độ làm việc thấp
- Độ bền cơ học của van bướm nhựa không cao bằng các loại van inox, thép.
|
7. Vận hành van bướm nhựa
Hiện nay có rất nhiều phương pháp vận hành van khác nhau, bao gồm cả phương pháp truyền thống bằng tay và phương pháp điều khiển tự động bằng khí nén hoặc bằng điện
7.1 Van bướm nhựa kiểu tay gạt
Kiểu vận hành bằng tay gạt là kiểu vận hành truyền thống được đánh giá là kiểu vận hành đơn giản nhất nhưng mang lại nhiều lợi thế nhất, bởi với van bướm nhựa pvc vận hành theo cách này sẽ giúp cho giá thành rẻ hơn tất cả các phương pháp khác

7.2 Vận hành bằng tay quay
Với những đường ống nhựa có kích thước lớn dùng trong những hồ nuôi cá, công trình thủy sản,… thì van bướm vận hành bằng vô lăng mới đáp ứng được lực xoay cánh van, nhờ có bộ hộp số giúp cho việc vận hành van bướm nhựa PVC cỡ lớn nhẹ nhàng không mất công sức nhiều

Van bướm nhựa tay quay thường ít được sử dụng hơn so với loại tay gạt, do chi phí đầu tư cao hơn. Loại tay quay chủ yếu được lựa chọn trong các trường hợp đường ống có lưu lượng lớn hoặc kích thước van lớn.

7.3 Điều khiển tự động bằng điên
Với những cánh đồng thủy sản, hoặc trên những vùng nông nghiệp rộng lớn việc vận hành van bướm nhựa thủ công sẽ tốn nhiều chi phí nhân công, chính vì lý do đó mà van bướm điểu khiển điện là giải pháp tối ưu

Van có thể dùng điện áp 220VAC (dân dụng phổ biến tại Việt Nam) hoặc 24VDC để tăng độ an toàn khi vận hành.

7.4 Điều khiển van bướm nhựa bằng khí nén
Vận hành van bướm nhựa bằng điện áp 220V vẫn có rủi ro về mặt an toàn nếu các bộ điều khiển bị nhiễm điện, vì thế nhiều đơn vị quyết định chon van bướm điều khiển khí nén để có độ an toàn tuyệt đối

Van được lắp bằng nhiều bộ điều khiển khí nén khác nhau theo kiểu tác động đơn hoặc tác động kép, bộ điều khiển khí nén được nhập khẩu từ nhiều nhãn hiệu nên phù hợp với nhiều phân khúc đầu tư khác nhau

8. Van bướm nhựa PVC nhập khẩu từ đâu
Van bướm nhựa PVC được nhập khẩu từ nhiều quốc gia khác nhau, các van bướm nhựa có xuất xứ khác nhau mang những ưu thế khác nhau phù hợp với đối tượng các dự án khác nhau
8.1 Van bướm nhựa PVC nhập khẩu từ Hàn Quốc
Được đánh giá là có nhiều lợi thế cạnh tranh nhất trên thị trường Việt Nam, bởi van bướm nhựa nhập khẩu từ Hàn Quốc có chất lượng tốt hơn so với các van nhập khẩu Đài Loan hoặc Trung Quốc, trong khi giá thành lại thấp hơn van nhập khẩu từ Nhật Bản

8.2 Van bướm nhựa xuất xứ Nhật Bản
Thế mạnh vượt trội của các van nhập khẩu từ Nhật Bản là độ bền và chuẩn kháng hóa chất tốt, với nhãn hiệu nổi tiếng như Asahi

8.3 Van bướm nhựa Trung Quốc – Đài Loan
Là nước láng giềng, phong phú nguồn vật liệu và dồi dào nhân công, cùng với công nghệ ngày càng phát triển các van bướm nhựa PVC nhập khẩu từ Trung Quốc và Đài Loan đang dần chiếm lĩnh thị trường van bướm nhựa PVC tại Việt Nam

9. Kho van bướm nhựa
Đại lý chúng tôi hiện là đối tác của nhiều nhãn hiệu nhựa khác nhau, trong đó có các nhà sản xuất van bướm nhựa lớn trên thế giới, giúp chúng tôi có thể tồn sẵn kho nhiều chủng loại van bướm nhựa PVC, với nhiều kích cỡ khác nhau, từ đó nâng cao khả năng cung cấp van bướm nhựa PVC cho các dự án ở khắp 34 tỉnh thành.

Công ty luôn duy trì hệ thống kho tại cả miền Bắc và miền Nam, với nhiều chủng loại và kích cỡ van bướm nhựa PVC sẵn có. Lợi thế này giúp chúng tôi đáp ứng nhanh chóng nhu cầu cho các dự án trên toàn quốc, đồng thời mang đến mức giá cạnh tranh, sát với giá nhập khẩu, đem lại lợi ích thiết thực cho khách hàng.
