Nhựa PA66 là gì – Tất cả trong 1 bài viết

Nhựa PA66 là gì? là một loại nhựa có nguồn gốc từ hạt nhựa PA thuộc dòng Polymer. Có độ cứng tốt, được ứng dụng rộng rãi trong các kỹ thuật chế tạo, công nghiệp,… Nhựa PA66 có những đặc điểm, ứng dụng như thế nào? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu qua bài viết dưới đây.

1. Khái niệm nhựa PA66

Nhựa PA66 có nguồn gốc từ nhựa PA, cấu tạo bởi các đơn vị liên kết amide lặp đi lặp lại trong chuỗi polymer. Đây là dòng nhựa kỹ thuật được tổng hợp lần đầu tiên vào năm 1935 bởi Wallace Hume Carothers thông qua phương pháp kéo sợi. Với đặc tính nhựa PA66 nổi bật về cơ tính và khả năng chịu nhiệt, loại vật liệu này nhanh chóng trở thành lựa chọn ưu tiên trong các ngành công nghiệp kỹ thuật chế tạo, sản xuất cơ khí, máy móc công nghiệp,…

nhựa pa66 là gì

Hiện nay, hạt nhựa PA66 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực đòi hỏi độ bền cơ học và tính ổn định cao.

2. Đặc tính nhựa PA66 là gì

Nhựa PA66 được biết đến là một trong các loại vật liệu nhựa ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp: Ô tô, thiết bị điện, phụ tùng cơ khí, thiết bị giao thông vận tải, dệt may, máy móc,.. nhờ có những đặc điểm riêng. Chúng ta hãy cùng tìm hiểu đặc tính nhựa PA66 là gì

2.1 Ưu điểm

Ưu điểm của hạt nhựa PA66 có thể kể đến như sau:

  • Có độ cứng tốt, chống rạn nứt, va đập.
  • Độ ổn định nhiệt và cách điện tốt.
  • Chống mài mòn, kháng hóa chất.
  • Dễ dàng xử lý, cắt, gọt…
  • Khả năng tự ổn định nhiệt, tự dập tắt lửa.
  • Nhiệt độ nóng chảy lớn: 260 ~ 265°C
  • Nhiệt độ chuyển thủy tinh (trạng thái khô): 50°C đạt hiệu quả sử dụng lớn
  • Hệ số ma sát thấp, tự bôi trơn và hấp thụ âm thanh
  • Kháng nước biển, kháng dung môi, kháng dầu.
  • Khả năng tự bôi trơn khi được sử dụng như một bộ phận cơ học chuyển động và có độ ồn thấp

ưu điểm của nhựa pa66

2.2 Nhược điểm

Bên cạnh ưu điểm, hạt nhựa PA66 cũng tồn tại những nhược điểm sau

  • Vì khả năng hấp thụ nước lớn nên sự ổn định kích thước và tính chất điện kém
  • Khả năng nhuộm màu kém

nhược điểm của nhựa pa66

3. Vai trò nhựa PA66 là gì

Nhờ có những ưu điểm khác nhau của mình nên hạt nhựa PA66 có nhiều vai trò khác nhau trong nhiều lĩnh vực:

  • Dùng trong thiết bị cơ khí, linh kiện ô tô, dệt may.
  • Sản xuất vòng bi, bánh răng, tuabin, máy bơm.
  • Các bộ phận van, miếng đệm.
  • Sử dụng nhiên liệu, linh kiện điện tử.
  • Sản phẩm điện tử, điện lạnh, cánh quạt.
  • Thiết bị cách điện động cơ, ống cuốn, kết nối, ổ cắm…

vai trò của nhựa pa66

Tham khảo thêm các sản phẩm làm từ nhựa PA66: Van điện từ Hewcho

4. Quy trình ép phun nhựa PA66

 Để có được sản phẩm là nhựa PA66 cần phải qua những bước cơ bản sau:

  • B1 – Làm khô nguyên liệu: Trước khi chế biến cần lưu ý sấy khô vì nhựa PA66 có tính chất hấp thụ độ ẩm dễ dàng
    • Làm khô trong: không khí nóng trên 80 độ C trong 16 giờ (đã được gói bằng chất liệu không thấm nước)
    • Làm khô trong: chân không ở nhiệt độ 105 độ C trong 8 giờ (đã tiếp xúc với không khí hơn 8 giờ)
  • B2 – Làm nóng khuôn: Độ tinh thể có tính chất quan trọng đến thành phần kết cấu của nhựa. Vì vậy, cần làm nóng khuôn từ 80-90 độ C để nấm mốc không ảnh hưởng đến độ tinh thể nhựa
  • B3 – Phun áp suất: Tùy thuộc vào thiết kế nguyên liệu và thành phẩm mà độ áp suất phun khác nhau, nhưng thường có độ phun 750- 1250 bar và tốc độ ép phun là tốc độ cao

quy trình ép nhựa pa66

5. Các lợi ích của nhựa PA66

Nhựa PA66 có nhiều lợi ích trong các lĩnh vựa khác nhau đem lại sự tiện ích và trở thành loại nhựa ưa chuộng của người tiêu dùng. Trong đó có thể kể đến:

Trong lĩnh vực đời sống, sinh hoạt:

  • Với trọng lượng nhẹ hơn các vật liệu khác, tính ưu việt nổi trội nên nhựa PA66 được xem là vật liệu nhựa thông dụng, có mặt trong các lĩnh vực của đời sống.
  • Sản phẩm từ nhựa PA66 có tính thẩm mỹ, trọng lượng nhẹ, dễ thao tác, di chuyển, an toàn trong sử dụng, nhiều tiện ích.

Lợi ích kinh tế:

  • Do có nguồn nguyên liệu dồi dào, bền vững nên nhựa PA66 được đánh giá là loại nhựa mang lại kinh tế lớn cho các doanh nghiệp.

Tác động đến môi trường:

  • Nhựa PA66 không độc, không mùi, an toàn. Thời gian sử dụng lâu dài và có khả năng tái chế.
  • Thay thế các nguồn tài nguyên tài nguyên, giảm việc khai thác và suy giảm môi trường.
  • Quá trình sản xuất ép phun PA66 đơn giản, không tốn nhiên liệu, giảm khí thải có hại ra môi trường.

các lợi ích của nhựa pa66

6. Cách nhận biết dây rút làm từ nhựa PA66

Dây rút từ nhựa PA66 từ lâu đã được ứng dụng rộng rãi trong đời sống sinh hoạt và trở nên phổ biến trên thị trường công nghiệp. Vậy dây rút có đặc tính nhựa PA66 là gì

  • Dây rút được làm bằng nhựa PA66 có màu trắng tự nhiên. Nhưng sẽ bị phai màu nhanh sau một thời gian sử dụng.
  • Trong quá trình sử dụng sẽ giãn nở nhanh chóng, chịu lực bền, độ mềm dẻo cao và chống mài mòn tốt.

dây rút làm từ nhựa pa66

7. So sánh hạt nhựa PA66 và nhựa PA6

Nhựa PA66 và PA6 đều được xem là những vật liệu quen thuộc trong lĩnh vực xây dựng, công nghiệp,… Mặc dù có những điểm chung nhưng bên cạnh đó cả hai đều có sự khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu về sự giống nhau và khác nhau giữa nhựa PA6 và nhựa PA66 là gì?

7.1 Điểm giống nhau

  • Có cùng cấu trúc phân tử
  • Cùng được tạo ra từ gốc PA
  • Cùng là nhựa nguyên sinh

điểm giống nhau giữa nhựa pa66 và pa6

7.2 Điểm khác nhau

Về cấu trúc:

  • PA6 hình thành bằng cách trùng hợp mở vòng caprolactam và nylon.
  • PA66 thu được bằng ngưng tụ hexamethylenediamine với axit adipic.

Về hiệu suất:

  • Nhiệt độ nóng chảy: PA66 là  260- 265 độ C; PA6 là 220 độ C.
  • Độ bền cơ học: PA6 tốt hơn PA66.
  • Khả năng chịu nhiệt và cách điện: PA6 tốt hơn PA66.
  • Hiệu suất nhiệt trung bình: PA66 lớn hơn PA 6.
  • Hấp thụ nước PA66 lớn hơn PA6.
  • Chống chịu thời tiết: PA66 tốt hơn.
  • Thời gian ngưng tụ: PA66 tốt hơn PA6
  • Hiệu suất đúc: PA 66 tốt hơn PA6.
  • Giá thành: PA66 đắt hơn PA6

Về các điều kiện trong quá trình sản xuất:

  • Xử lí sấy:
    • PA6: Sấy khô trước khi chế biến vì có khả năng hấp thu độ ẩm dễ dàng. Nếu vật liệu được đựng trong vật liệu không thấm nước, thùng chứa phải được giữ kín. Nhiệt độ ép khuôn đối với nhựa PA6 là 80~90°C
    • PA66: Nếu vật liệu được giữ kín trước khi xử lý thì không cần phải làm khô. Nếu thùng chứa được mở, nên sấy khô trong không khí nóng, khô ở 85°C
  • Nhiệt độ ép khuôn:
    • PA6: Tính chất cơ học của bộ phận ảnh hưởng từ nhiệt độ của độ kết tinh nên độ ép khuôn đối với nhựa
    • PA6 : Là 80~90°C độ kết tinh và tính chất vật lý của sản phẩm ảnh hưởng đến độ kết tinh nên nhiệt độ ép khuôn là 80°C
  • Nhiệt độ nóng chảy:
    • PA6: 230~280°C và 250~ 280°C cho loại được gia cường.
    • PA66: 260~290°C. Sản phẩm có phụ gia thủy tinh là 275~280°C. Nhiệt độ nóng chảy nên tránh trên 300°C

Về ứng dụng:

  • PA6 có độ bền kéo cao, chống va đập, mài mòn tốt, có khả năng kháng hóa chất và hệ số ma sát thấp. Trở nên toàn diện hơn nhờ bổ sung sợi thủy tinh, thay đổi chất độn khoáng và chất chống cháy. Ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp ô tô và các thiết bị điện tử
  • PA66 có hiệu suất toàn diện tốt độ bền, độ cứng tốt, chống va đập, kháng dầu và hóa chất, chống mài mòn và tự bôi trơn. Khả năng chịu nhiệt và hiệu suất cao, PA66 được sử dụng nhiều để sản xuất sợi công nghiệp như dây vì độ bền cao hơn PA6
5/5 - (1 bình chọn)
"