21WA4KIV130 – 21WA4KIB130 – 21WA4ZIV130 – 21WA4ZIB130

Liên hệ

HỖ TRỢ MUA HÀNG

8h - 17h30 (Thứ 2 ~ Thứ 7)

sales.vimijsc@gmail.com

Chi nhánh Miền Bắc

Ô10 Linh Đàm, Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nôi

Chi nhánh Miền Nam

NG3A, Chánh Phú Hòa, Bến Cát, Bình Dương

Chi nhánh Miền Trung

B1A - Âu Cơ, Hòa Khánh Bắc, Liên Chiểu, Đà Nẵng

VIMI CAM KẾT

Giá cạnh tranh

Xuất VAT 10% đầy đủ

Đầy đủ chứng từ bán hàng

Tư vấn 24/7

Nhập khẩu trực tiếp

Hàng có sẵn

Giao hàng toàn quốc

Thông tin sản phẩm

Cả bốn model 21WA4KIV13021WA4ZIV13021WA4KIB13021WA4ZIB130 của van điện từ ODE đều là van điện từ chống cháy nổ lắp cho đường ống 1/2″. Vậy tại sao lại có nhiều model như vậy và chúng khác nhau như thế nào. Dưới đây là hướng dẫn dễ hiểu nhất của các kỹ sư valve Vimi

1. Điểm chung của 21WA4KIV130 – 21WA4KIB130 – 21WA4ZIV130 – 21WA4ZIB130

Các model trên có đặc điểm chung dưới đây

  • Đường ống lắp đặt: 1/2″ (DN15 hay 15A) và đường kính ngoài 21mm
  • Là những model van ODE chống cháy nổ dành cho đường ống dẫn khí gas
  • Thuộc những model có cấp chống nước IP67

2. 21WA4KIV130 và 21WA4KIB130 thuộc loại van gì

Giữa 21WA4K và 21WA4Z có những điểm chung và điểm riêng như sau

Ode 21WA4KIB130 105

  • 21WA4K: Van thường đóng
  • 21WA4Z: Van thường mở
  • 21WA: Model van chống cháy nổ
  • 21WA4: Lắp với ống 1/2″

Hãy lưu ý rằng ODE 21WA4KIV130 và 21WA4KIB130 là van điện từ thường đóng

1.1 ODE 21WA4KIB130 và 21WA4KIV130 có các thông số cơ bản nào

ODE 21WA4KIV130 và 21WA4KIB130 có sự khác nhau ở hai chữ “B” và “V“. Trong đó: Chữ “B” – gioăng là NBR, chữ “V” – gioăng FKM, theo đó môi trường ứng dụng của valve cũng khác nhau

  • ODE 21WA4KIV130: Dầu khoáng và xăng dầu
  • ODE 21WA4KIB130: Khí, nước và khí trơ

Ode 21WA4KIB130 105 (5)

1.2 Thông số kỹ thuật cơ bản của ODE 21WA4KIB130 và 21WA4KIV130

Hai model có cùng các thông số kích thước như ảnh đính kèm, chỉ khác nhau về vật liệu gioăng cao su.

Ode 21WA4KIB130 105 (6)

1.3 ODE 21WA4KIB130 và 21WA4KIV130 có kích thước bao ngoài thế nào

Hãy sử dụng bảng kích thước để đảm bảo việc lắp đặt và vận hành van trong quá trình sử dụng

Ode 21WA4KIB130 105 (7)

2. 21WA4ZIV130 và 21WA4ZIB130 là gì

Điểm khác biệt giữa 21WA4K và 21WA4Z và điểm chung của chúng

  • 21WA4K: Van thường đóng
  • 21WA4Z: Van thường mở
  • 21WA: Model van chống cháy nổ
  • 21WA4: Lắp với ống 1/2″

ODE 21WA4ZIV130 và 21WA4ZIB130 đều là van điện từ thường mở

Ode 21WA4ZIB130 105

2.1 Thông số kỹ thuật của ODE 21WA4ZIV130 và 21WA4ZIB130

Cách đọc về hai model Ode 21WA3ZIV130  và Ode 21WA3ZIB130 tương tự như các dòng sản phẩm khác

  • 21WA: Model sản phẩm
  • 4: dùng cho ống có kích cỡ 1/2
  • 21WA3ZIV: Gioăng FKM
  • 21WA3ZIB: Gioăng NBR

Ode 21WA4ZIB130 105 (2)

2.2 ODE 21WA4ZIV130 và 21WA4ZIB130 chế tạo bằng vật liệu đồng như thế nào

Khác với các loại van điện từ được chế tạo từ đồng khác, hãng ODE cam kết sử dụng đồng nguyên chất 99.9% theo tiêu chuẩn vật liệu

Ode 21WA4KIB130 105 (4)

2.3 Kích thước bao ngoài của ODE 21WA4ZIV130 và 21WA4ZIB130

Chúng tôi luôn khuyên người sử dụng tham khảo kỹ kích thước để đảm bảo việc lắp đặt và vận hành của van được diễn ra thuận lợi

Ode 21WA4ZIB130 105 (3)

 

3. Nhiệt độ cuộn coil và nhiệt độ lưu chất

Có hai loại nhiệt độ mà người sử dụng nên biết trước khi sử dụng van: Nhiệt độ của môi chất (chất lỏng chảy trong valve) và nhiệt độ môi trường mà cuộn coil có thể chịu được

Ode 21WA4KIB130 105 (3)

  • Cuộn coil van điện từ cho cả 4 model 21WA4KIV130 – 21WA4KIB130 – 21WA4ZIV130 – 21WA4ZIB130 có nhiệt độ giới hạn: 180oC
  • Phạm vi nhiệt độ môi chất cho cả 4 model 21WA4KIV130 – 21WA4KIB130 – 21WA4ZIV130 – 21WA4ZIB130: -10 ~ 80oC

4. Áp suất giới hạn và cấp chống nước

cả 4 models 21WA4KIV130 – 21WA4KIB130 – 21WA4ZIV130 – 21WA4ZIB130, đều có chung giới hạn về áp suất và cấp chống nước

Ode 21WA4KIB130 105 (2)

  • Áp suất giới hạn: 16bar
  • Cấp chống nước: IP67 trở lên

 

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “21WA4KIV130 – 21WA4KIB130 – 21WA4ZIV130 – 21WA4ZIB130”

Sản phẩm đã xem

Bạn chưa xem sản phẩm nào gần đây.
"