Đạt lý van bướm wafer – Van bướm kẹp
Van bướm kẹp hay van bướm wafer, là dòng van bướm phổ biến nhất được sử dụng bởi chủng loại này có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là tính lắp lẫn cao, phù hợp với nhiều tiêu chuẩn mặt bích khác nhau.
1. Van bướm kẹp là gì
Van bướm kẹp (Van bướm wafer) là thiết bị điều chỉnh dòng chảy thông thường, nhưng đặc trưng bởi cách kết nối với đường ống theo kiểu kẹp giữa hai mặt bích và cố định bằng bulong dài xuyên qua cả van và mặt bích.
- Kẹp ở đây được hiểu là van bướm wafer sẽ được kẹp giữa 2 mặt bích được liên kết trên đường ống
- Tai bích trên thân wafer thường là một lỗ lớn, chủ yếu để định vị đúng vị trí, không giúp cố định thiết bị trên đường ống như các dòng van khác
- Thao tác siết bulong là bước cuối cùng, giúp thiết bị lắp chặt và vận hành ổn định trên hệ thống

2. Tại sao van bướm wafer được sử dụng nhiều
Do kết nối kiểu kẹp giữa 2 mặt bích với gioăng ép tạo độ kín, van bướm wafer có thể được lắp với nhiều loại mặt bích khác nhau. Nhờ đó, van bướm kẹp có khả năng tương thích với các tiêu chuẩn mặt bích đa dạng.

Vì lý do đó mà van bướm kiểu wafer được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, nhiều ngành nghề và trên nhiều đường ống có kích thước khác nhau
3. Kích cỡ của van bướm kẹp
Van bướm wafer được sản xuất với nhiều kích cỡ, đủ chủng loại để đáp ứng được hầu hết các dạng hệ thống hiện nay. Kích thước của van trong khoảng từ DN50 ~ DN500.

4. Cấu tạo của van bướm kẹp và thông số cơ bản
Chúng tôi đưa ra các thông số cơ bản cùng chi tiết cấu tạo của van bướm wafer giúp người dùng có thêm thông tin cho việc lắp đặt và sử dụng
4.1 Cấu tạo của van bướm wafer
Cấu tạo của van bướm kẹp khá đơn giản bao gồm 5 phần chính như sau:
- Thân van bướm kiểu wafer: Phần vỏ bên ngoài của van
- Cánh van bướm kẹp: Bộ phận cho phép dòng chảy đi qua hay dừng lại ở vị trí lắp đặt van
- Trục van: Trục van có nhiệm vụ liên kết toàn bộ các bộ phận của van lại với nhau, giúp van cố định
- Bộ phận điều khiển: Bộ phận được dùng để vận hành van
- Đĩa van: Có tác dụng đóng/mở và điều tiết dòng chảy

4.2 Thông số kỹ thuật van bướm kiểu wafer
Các thông số kỹ thuật của van bướm wafer trên thị trường thường được quy định như trong hình minh họa bên dưới:

5. Van bướm wafer làm bằng vật liệu gì
Là dòng van được sử dụng rộng rãi, van bướm kẹp được chế tạo từ nhiều loại vật liệu khác nhau, đáp ứng đa dạng mục đích và điều kiện làm việc.
5.1 Van bướm kiểu wafer thân gang cánh inox
Van bướm kẹp với thân gang, cánh inox và gioăng EPDM (hoặc NBR) thường được sử dụng trong hệ thống cấp nước sạch, hệ thống dẫn nước thải đã qua xử lý. Ngoài ra, loại van bướm kiểu wafer cũng phù hợp cho các đường ống dẫn bùn, cát lỏng và một số chất lỏng khác.

5.2 Van bướm wafer toàn thân inox
Kiểu van bướm kiểu wafer toàn thân inox được dùng nhiều trong các hệ thống hơi, hệ thống dẫn nước sạch của các nhà máy – KCN, hệ thống nước thải có nồng độ hóa chất cao.

5.3 Van bướm wafer thân nhựa
Van bướm nhựa kiểu wafer thường được dùng trong các hệ thống đường ống ngập nước, nhất là trong nuôi trồng thủy sản, dẫn nước mặn và xử lý nước thải có hàm lượng hóa chất axit và bazơ

6. Vận hành van bướm kẹp
Van bướm kiểu wafer có đầy đủ các phương pháp vận hành, từ vận hành bằng tay cho đến điều khiển tự động.
6.1 Van bướm wafer dạng tay gạt
Được xem là dạng vận hành đơn giản và cổ điển nhất, van bướm tay gạt dạng kẹp đặc biệt phù hợp với cho đường ống có kích thước từ DN40 ~ DN200, nơi lực tác động để gạt van không quá lớn, mang lại sự tiện lợi khi sử dụng.

6.2 Van bướm wafer kiểu tay quay
Van bướm kẹp dạng tay quay được dùng cho các kích thước lớn (từ DN300 trở lên) hoặc hệ thống có áp lực cao, nhờ khả năng tạo momen xoắn lớn để đóng mở cánh van dễ dàng.

6.3 Van bướm wafer điều khiển bằng khí nén
Van bướm kẹp khí nén cho phép đóng mở nhanh và liên tục, thích hợp với môi trường sản xuất có cường độ vận hành cao. Nhược điểm là chi phí đầu tư lớn do yêu cầu hệ thống khí nén đi kèm.

6.4 Van bướm kiểu wafer điều khiển bằng điện
Van bướm điều khiển điện kẹp wafer là giải pháp tối ưu cho kích thước DN400 trở lên, thích hợp với dòng chảy như bùn, cát lỏng hoặc lưu chất sệt. Van yêu cầu momen xoắn lớn, tốc độ đóng mở chậm, và thường sử dụng điện 3 pha 380V để motor tạo lực đủ mạnh.

7. Kiến thức khác về van bướm kẹp
Có nhiều kiến thức khác xung quanh van bướm wafer bởi chúng được sử dụng nhiều nhất và linh hoạt nhất, nên chủ đề van bướm kẹp trở thành chủ đề phong phú trong ngành
7.1 Tiêu chuẩn kết nối của van bướm kiểu wafer
Van bướm wafer có thể lắp với nhiều loại mặt bích (BS, JIS, DIN, ANSI, ISO). Sự khác biệt chủ yếu nằm ở số lượng, đường kính và khoảng cách lỗ bu lông, nhưng do cơ chế kẹp nên vẫn đảm bảo tính lắp lẫn.

7.2 Dấu hiệu nhận biết van bướm wafer
- Không có mặt bích 2 bên thân van
- Ít tai bích, thường chỉ 2~4, thậm chí có loại không có
- Tai bích thường có lỗ lớn hoặc dài
- Thân van mỏng, phù hợp lắp ở vị trí hẹp

7.3 Ưu điểm nổi bật của van bướm kiểu wafer
- Dễ lắp đặt, thi công nhanh.
- Cần ít bu lông để liên kết với đường ống
- Tương thích nhiều loại mặt bích khác nhau
- Một số loại có gioăng sẵn, đảm bảo kín khít
- Vận hành, bảo trì và thay thế đơn giản, nguồn hàng sẵn có

7.4 Chú ý khi sử dụng van bướm kẹp
- Áp lực làm việc thường ≤ PN10 (10K, 10 bar). Với áp lực lớn hơn nên dùng van tai bích hoặc van bướm mặt bích.
- Bu lông phải đủ dài để kẹp cả hai mặt bích đường ống và thân van, số lượng đai ốc có thể bổ sung tùy nhu cầu.

8. Van bướm wafer tồn kho số lượng lớn
Van bướm wafer là dòng sản phẩm được sử dụng phổ biến trong nhiều ngành, đặc biệt ở các kích thước DN50 ~ DN300. Nhằm đáp ứng nhu cầu nhanh chóng của người mua hàng, đại lý chúng tôi duy trì kho hàng quy mô lớn tại cả Hà Nội và Hồ Chí Minh.

- Mỗi model, chủng loại chúng tôi luôn sẵn hàng trăm sản phẩm.
- Cung cấp đa dạng thương hiệu van bướm wafer uy tín đến từ châu Á, châu Âu và các quốc gia công nghiệp thuộc nhóm G7, G20.
