Arita AFV-100X là dòng van phao Arita đến từ Malaysia. Sản phẩm được sản xuất nhằm mục đích tự động đóng mở hệ thống khi tới một mức nước nhất định
Thông số kỹ thuật
- Thương hiệu: Arita
- Kích thước: DN50-DN250
- Kiểu kết nối: Nối bích
- Tiêu chuẩn: DIN 2543
- Áp suất làm việc: PN16
- Nhiệt độ làm việc: Max 80°C
- Môi trường làm việc: Nước
Vật liệu chế tạo
NO | NAME | MATERIAL |
1 | Body | Ductile Iron |
2 | Bonnet | Ductile Iron |
3 | Stem | 2Cr13 |
4 | Spring | 0Cr18Ni9 |
5 | Plate | Cast Iron |
6 | Diaphararm | Rubber |
7 | Pressure Plate | Cast Iron |
8 | Washer | Q235A |
9 | O-ring | NBR |
10 | Disc | Cast Iron |
11 | Rubber Gasket | 30%NR |
12 | Pressure Plate | Cast Iron |
13 | Washer | Q235A |
14 | Nut | Q235A |
15 | Washer | SS304 |
16 | Bolt | SS304 |
17 | Elbow | Brass |
18 | Brass Needle valve | Brass |
19 | Nut | Brass |
20 | Brass Tube | TP2 |
21 | Joint | Brass |
22 | Brass Ball Valve | Brass |
23 | Float Conect | Brass |
24 | Flug | Brass |
25 | Float | SS304 |
Bảng kích thước van
DN | L | Ф | Ф1 | Ф2 | n-Ф3 |
DN50 | 203 | 99 | 125 | 165 | 4-Ф19 |
DN65 | 216 | 118 | 145 | 185 | 4-Ф19 |
DN80 | 241 | 132 | 160 | 200 | 8-Ф19 |
DN100 | 292 | 156 | 180 | 220 | 8-Ф19 |
DN125 | 330 | 184 | 210 | 250 | 8-Ф19 |
DN150 | 356 | 211 | 240 | 285 | 8-Ф23 |
DN200 | 458 | 266 | 295 | 340 | 12-Ф23 |
DN250 | 530 | 319 | 355 | 405 | 12-Ф28 |
Xem thêm sản phẩm tương tự: Arv 119se | Arita AFV-100X
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.