Arita 200X-16Q là sản phẩm thuộc dòng van giảm áp Arita đến từ Malaysia
Thông số kỹ thuật
- Thương hiệu: Van Arita
- Model: 200X-16Q
- Kích thước: DN50-DN250
- Kết nối: mặt bích
- Tiêu chuẩn: BS 4504, EN1092-2
- Áp suất làm việc: PN16
- Nhiệt độ làm việc: Max 80°C
- Môi trường làm việc: Nước sạch
Đặc điểm vật liệu
STT | Bộ phận | Vật liệu | STT | Bộ phận | Vật liệu |
1 | Body | Ductile Iron | 16 | Bolt | SS304 |
2 | Bonnet | Ductile Iron | 17 | Flug | SS304/ Brass |
3 | Stem | 2Cr13 | 18 | Stainless Steel tube | SS304 |
4 | Spring | 0Cr18Ni9 | 19 | Needle valve | SS304 |
5 | Plate | Cast Iron | 20 | Straight Joint | SS305 |
6 | Diaphragm | Rubber | 21 | Pressure reducing valve | SS304 |
7 | Pressure Plate | Cast Iron | 22 | Elbow | SS304 |
8 | Washer | Q235A | 23 | Nut | SS304 |
9 | Sealing Ring | NBR | 24 | Stainless Steel tube | SS304 |
10 | Disc | Cast Iron | 25 | Brass Ball valve | SS304 |
11 | Rubber Gasket | 30%NR | 26 | Joint | SS304 |
12 | Pressure Plate | Cast Iron | 27 | Elbow | SS304 |
13 | Washer | Q235A | 28 | Stainless Steel tube | SS304 |
14 | Nut | Q235A | 29 | Sealing Ring | NBR |
15 | Washer | SS304 | 30 | Guage Seat | Brass/ SS304 |
Bảng kích thước van
DN | L | Ф | Ф1 | Ф2 | n-Ф3 |
DN50 | 203 | 99 | 125 | 165 | 4-Ф19 |
DN65 | 216 | 118 | 145 | 185 | 4-Ф19 |
DN80 | 241 | 132 | 160 | 200 | 8-Ф19 |
DN100 | 292 | 156 | 180 | 220 | 8-Ф19 |
DN125 | 330 | 184 | 210 | 250 | 8-Ф19 |
DN150 | 356 | 211 | 240 | 285 | 8-Ф23 |
DN200 | 458 | 266 | 295 | 340 | 12-Ф23 |
DN250 | 530 | 319 | 355 | 405 | 12-Ф28 |
Xem thêm sản phẩm tương tự: Arita BPRV200 | ARV-800FE
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.