21HN5KOY160-HT là một trong những van điện từ ODE lắp đặt trên đường ống kích cỡ 3/4″ như nhiều model khác. Van có điểm khác biệt là màng van làm bằng vải độn và van có thể sử dụng cho hệ thống gas
1. Đặc điểm cơ bản của 21HN5KOY160-HT
Đây là một trong những van điện từ đóng thuộc dòng model 21HT-HN-HF nói chung, với các thông số kỹ thuật cơ bản dưới đây
- Vật liệu thân: Đồng thau UNI EN 12165 CW617N
- Cốt van: Thép không gỉ AISI 300
- Pít tông: Thép không gỉ AISI 400
- Lò xo: Thép không gỉ AISI 300
- Môi chất sử dụng: Không khí, xăng, dầu nhiên liệu, khí trơ, nước, dầu khoáng, dầu diesel, hơi nước
- Nhiệt độ môi trường: Theo thông số cuộn coil
- Nhiệt độ chất lỏng: -10°C +140°C
- Áp suất thiết kế: 16bar
- Cấp bảo vệ: IP 65 (hoàn chỉnh với phích cắm điện)
- Tiêu chuẩn điện: IEC 335
- Thời gian chuyển mạch: 20 – 40 msec
2. Điểm chung và sự khác nhau giữa 21HN5KOY160-HT với 21HN5KOY160
- So với 21HN5KOY160 là dòng van sử dụng cho GAS CODE, còn 21HN5KOY160-HT là dòng van sử dụng cho NPT CODE. Đây là điểm khác biệt để phân loại hai model van này.
- Điểm chung của cả hai model: Ngoài các điểm chung thông thường, thì cả 2 model đều sử dụng màng là vải độn
3. Kích thước đường ống lắp đặt van
21HN5KOY160-HT được sử dụng để lắp đặt với ống có kích cỡ và chi tiết như sau
- Kích cỡ đường ống: DN20 3/4″
- Đường kính ngoài của ống: 27mm
4. Kích thước lỗ hút Orifice
ODE 21HN5KOY160-HT có kích thước lỗ oriffice là 16mm, đủ để tạo áp suất lớn qua mức giới hạn dưới của van để van có thể mở ra khi có dòng chảy
5. Áp suất và nhiệt độ giới hạn
ODE 21HN5KOY160-HT có nhiệt độ và giới hạn áp suất ở mức trung bình
- Áp suất làm việc: 0 ~ 14bar
- Nhiệt độ làm việc: -10oC ~ 90oC
- Cấp chống nước: IP65 trở lên
6. Bản vẽ và kích thước van
ODE 21HN5KOY160-HT có kích thước thay đổi theo kiểu loại cuộn coil lắp đặt cùng thân van. Do đó cần biết rõ cuộn coil lắp vào để biết chi tiết kích thước của van như dưới đây
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.