Hai model 21W3KV190 và 21W3ZV190 là một trong những van điện từ ODE sử dụng cho các lưu chất thông dụng như nước, dầu, khí và gas. Van được lắp đặt trên ống có kích cỡ 3/4″
1. Thông số cơ bản của van
Hai model 21W3KV190 và 21W3ZV190 thuộc dòng van điện từ đóng và mở 21W, với các thông số cơ bản sau
- Vật liệu thân: Đồng thau UNI EN 12165 CW617N
- Cốt van: Thép không gỉ AISI 300
- Pít tông: Thép không gỉ AISI 400
- Lò xo: Thép không gỉ AISI 300
- Môi chất sử dụng: Không khí, nước, khí trơ, hơi nước áp suất thấpdầu khoáng, xăng, dầu diesel, R 134a, R 404a
- Nhiệt độ môi trường: Theo thông số cuộn coil
- Nhiệt độ chất lỏng: -10°C +140°C
- Áp suất thiết kế: 20 bar, áp làm việc: 16bar
- Cấp bảo vệ: IP 65 (hoàn chỉnh với phích cắm điện)
- Tiêu chuẩn điện: IEC 335
2. 21W3KV190 và 21W3ZV190 khác nhau như thế nào
Khác với model 21W3KB190 sử dụng gioăng làm kín là vật liệu NBR, cả hai model van này đều sử dụng vật liệu FKM
Sự khác biệt rõ ràng nhất ở 2 model nằm ở kí tự “K” – Thường đóng và “Z” – Thường mở
- ODE 21W3KV190: Van thường đóng
- ODE 21W3ZV190: Van thường mở
3. Kích thước đường ống lắp đặt van
21W3KV190 và 21W3ZV190 được lắp đặt với ống có kích cỡ và chi tiết như sau
- Kích cỡ đường ống: DN20 3/8″
- Đường kính ngoài của ống: 27mm
4. Kích thước lỗ hút Orifice
Nhiều người sử dụng chưa rõ về kích thước lỗ hút của van và thường hỏi về trị số 190 trong kí hiệu model van. Đây chính là kích thước lỗ hút của van
5. Áp suất và nhiệt độ giới hạn
21W3KV190 và 21W3ZV190 có hiệt độ và giới hạn áp suất ở mức trung bình cao, bởi mức nhiệt này phổ biến cho nhiều lưu chất và áp suất cao hơn áp suất thông thường là 10bar
- Áp suất làm việc: 0.2 ~ 16bar
- Nhiệt độ làm việc: -10oC ~ 140oC
- Cấp chống nước: IP65 trở lên
6. Bản vẽ và kích thước van
Công ty cung cấp bản vẽ và kích thước van để người sử dụng có thông số kỹ thuật chi tiết sử dụng trong trường hợp van lắp đặt ở những vị trí chật hẹp
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.