Shinyi WBCX

Liên hệ

Tư vấn miễn phí:
0967 393 569
Zalo tư vấn:
0972 881 852

HỖ TRỢ MUA HÀNG

8h - 17h30 (Thứ 2 ~ Thứ 7)

sales.vimijsc@gmail.com

Chi nhánh Miền Bắc

Ô10 Linh Đàm, Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nôi

Chi nhánh Miền Nam

NG3A, Chánh Phú Hòa, Bến Cát, Bình Dương

Chi nhánh Miền Trung

B1A - Âu Cơ, Hòa Khánh Bắc, Liên Chiểu, Đà Nẵng

VIMI CAM KẾT

Giá cạnh tranh

Xuất VAT 10% đầy đủ

Đầy đủ chứng từ bán hàng

Tư vấn 24/7

Nhập khẩu trực tiếp

Hàng có sẵn

Giao hàng toàn quốc

Thông tin sản phẩm

Shinyi WBCX là dòng van 1 chiều Shinyi được thiết kế bằng vật liệu thân gang – cánh inox.

Thông số kỹ thuật Shiyi WBCX

Mã Sản Phẩm/ Product CodeWBCX
Kích Thước/ SizeDN50- DN800
Tiêu Chuẩn Thiết Kê/ Design StandardAPI 594
Tiêu Chuẩn Khoảng Cách 2 Mặt Bích/ Face To Face StandardBS EN 558-1 TABLE 1 SERIES 16
ISO 5752 TABLE 1 SERIES 16
DIN 3203-1 SERIES K3
Kiểu Kết Nối/ nnection EndKIỂU KẸP/ WAFER
Tiêu Chuẩn Kểt Nối Và Áp Suất Làm Việc Connection Standard And Pressure RatingBS4504PN10, PN16, PN25
DIN 2632/3
JISB22205K, 10K, 16K.20K
ASME  B16.42150LB
Sơn Phủ/ Paint CoatingLoại Sơn TypeEPOXY RESIN POWDER
Tiêu Chuẩn StandardJIS K 5551:2002
(TCVN 9014:2011]
Màu Sắc ColourXANH – ĐÕ
BLUE-RED
Độ Dày Thickness250pm~300pm
Nhiệt Độ Làm Việc/ Working Temp-10°C~80°C
Môi Trường Làm Việc/ Flow MediaHệ Thống Nước/ Water Systems

Vật liệu chế tạo Shiyi WBCX

NoPart nameMaterialMaterial code
1BodyDuctile ironASTM A536/EN GJS 500-7
2DiscStainless SteelASTMA351 CF8/CF8M
3SpringStainless steelASTM A167 304/316
4Hing PinStainless SteelAISI 304/316
5PlugStainless SteelAISI 1025
6Body BearingPlasticPTFE
7Spring BearingPlasticPTFE
8Stop PinStainless SteelASTM A167 304/316
9Eye BoltCarbon SteelAISI 1045
10Body SeatRubberNBR/EPDM

Bảng kích thước chi tiết 

DNMODEL-SIZEcEFRdPN10PN16ANSI 150JIS 10K
50WBCX-0050-4365192943105105101
65WBCX-00654680203660124124121
80WBCX-00806494284366137137131
100WBCX-010064117275391156171156
125WBCX-0125701453066117194194187
150WBCX-0150761703179115218218218
200WBCX-02008922433104198275275267
250WBCX-025011426550127234330336330
300WBCX-030011431043148284375382406375
350WBCX-035012736045172333438442446420
400WBCX-040014041052197381488495511483
450WBCX-045015245058218420538555546538
500WBCX-050015250559241468592617603592
600WBCX-060017862473295573695734714695
700WBCX-070022972098354680809801828804
800WBCX-0800241825100398771916908936916

Xem thêm sản phẩm tương tự: Shinyi RDCV | Shinyi SCVX

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Shinyi WBCX”

Sản phẩm đã xem

Bạn chưa xem sản phẩm nào gần đây.
"