Shinyi WBCX là dòng van 1 chiều Shinyi , thuộc chủng loại van 1 chiều kiểu cánh bướm với vật liệu thân đúc bằng gang và cánh là vật liệu inox. Van là một trong những thiết bị không thể thiếu giúp dòng chảy chỉ theo 1 hướng định sẵn
1. Giới thiệu về Shinyi WBCX
WBCX là model van cao cấp của thương hiệu van Shinyi, được thiết kế để ngăn dòng chảy ngược trong các hệ thống. Với thân làm bằng gang cầu bền bỉ và đĩa bằng inox chất lượng cao, van WBCX mang lại hiệu quả tối ưu cùng độ bền vượt trội. Van hoạt động êm ái và yên tĩnh nhờ lò xo hỗ trợ đóng mở, có thể lắp đặt linh hoạt theo chiều ngang hoặc dọc.
WBCX đặc biệt phù hợp cho các hệ thống bơm và cung cấp nước sạch hoặc dung dịch ít tạp chất. Van WBCX không chỉ nâng cao hiệu suất mà còn góp phần kéo dài tuổi thọ cho toàn bộ hệ thống.
2. Thông số kỹ thuật Shinyi WBCX
Các thông số chính được nhà sản xuất công bố theo catalogues dưới đây:
Mã Sản Phẩm/ Product Code | WBCX | |
Kích Thước/ Size | DN50- DN800 | |
Tiêu Chuẩn Thiết Kê/ Design Standard | API 594 | |
Tiêu Chuẩn Khoảng Cách 2 Mặt Bích/ Face To Face Standard | BS EN 558-1 TABLE 1 SERIES 16 | |
ISO 5752 TABLE 1 SERIES 16 | ||
DIN 3203-1 SERIES K3 | ||
Kiểu Kết Nối/ nnection End | KIỂU KẸP/ WAFER | |
Tiêu Chuẩn Kểt Nối Và Áp Suất Làm Việc Connection Standard And Pressure Rating | BS4504 | PN10, PN16, PN25 |
DIN 2632/3 | ||
JISB2220 | 5K, 10K, 16K.20K | |
ASME B16.42 | 150LB | |
Sơn Phủ/ Paint Coating | Loại Sơn Type | EPOXY RESIN POWDER |
Tiêu Chuẩn Standard | JIS K 5551:2002 (TCVN 9014:2011] | |
Màu Sắc Colour | XANH – ĐÕ BLUE-RED | |
Độ Dày Thickness | 250pm~300pm | |
Nhiệt Độ Làm Việc/ Working Temp | -10°C~80°C | |
Môi Trường Làm Việc/ Flow Media | Hệ Thống Nước/ Water Systems |
3. Vật liệu chế tạo Shinyi WBCX
Ảnh minh họa dưới đây là sơ đồ chi tiết các bộ phận của van, mỗi bộ phận được thiết kế với vật liệu cụ thể để đảm bảo hiệu suất tối ưu và độ bền cao trong các điều kiện hoạt động khác nhau.
Van có thân làm bằng gang, cánh chế tạo từ inox nên thuộc dòng van 1 chiều gang, chi tiết được liệt kế theo bảng dưới đây:
No | Part name (Bộ phận van) | Material (Vật liệu) | Material code (Mã vật liệu) |
1 | Body – Thân van | Ductile iron (gang dẻo) | ASTM A536/EN GJS 500-7 |
2 | Disc – Đĩa van | Stainless Steel (inox) | ASTMA351 CF8/CF8M |
3 | Spring – Lò xo | Stainless steel | ASTM A167 304/316 |
4 | Hing Pin – Chốt | Stainless Steel | AISI 304/316 |
5 | Plug | Stainless Steel | AISI 1025 |
6 | Body Bearing | Plastic (nhựa) | PTFE |
7 | Spring Bearing | Plastic | PTFE |
8 | Stop Pin | Stainless Steel | ASTM A167 304/316 |
9 | Eye Bolt | Carbon Steel (thép carbon) | AISI 1045 |
10 | Body Seat | Rubber | NBR hoặc EPDM |
4. Bảng kích thước chi tiết cho Shinyi WBCX
Theo từng kích cỡ (model chi tiết) của Shinyi WBCX chúng ta sẽ có chi tiết các kích thước như dưới đây
Các kích thước cơ bản liên quan đến đường kính van, chiều dài,…
DN | MODEL-SIZE | c | E | F | R | d | PN10 | PN16 | ANSI 150 | JIS 10K |
50 | WBCX-0050 | 43 | 65 | 19 | 29 | 43 | 105 | 105 | 101 | |
65 | WBCX-0065 | 46 | 80 | 20 | 36 | 60 | 124 | 124 | 121 | |
80 | WBCX-0080 | 64 | 94 | 28 | 43 | 66 | 137 | 137 | 131 | |
100 | WBCX-0100 | 64 | 117 | 27 | 53 | 91 | 156 | 171 | 156 | |
125 | WBCX-0125 | 70 | 145 | 30 | 66 | 117 | 194 | 194 | 187 | |
150 | WBCX-0150 | 76 | 170 | 31 | 79 | 115 | 218 | 218 | 218 | |
200 | WBCX-0200 | 89 | 224 | 33 | 104 | 198 | 275 | 275 | 267 | |
250 | WBCX-0250 | 114 | 265 | 50 | 127 | 234 | 330 | 336 | 330 | |
300 | WBCX-0300 | 114 | 310 | 43 | 148 | 284 | 375 | 382 | 406 | 375 |
350 | WBCX-0350 | 127 | 360 | 45 | 172 | 333 | 438 | 442 | 446 | 420 |
400 | WBCX-0400 | 140 | 410 | 52 | 197 | 381 | 488 | 495 | 511 | 483 |
450 | WBCX-0450 | 152 | 450 | 58 | 218 | 420 | 538 | 555 | 546 | 538 |
500 | WBCX-0500 | 152 | 505 | 59 | 241 | 468 | 592 | 617 | 603 | 592 |
600 | WBCX-0600 | 178 | 624 | 73 | 295 | 573 | 695 | 734 | 714 | 695 |
700 | WBCX-0700 | 229 | 720 | 98 | 354 | 680 | 809 | 801 | 828 | 804 |
800 | WBCX-0800 | 241 | 825 | 100 | 398 | 771 | 916 | 908 | 936 | 916 |
5. Hướng dẫn đặt hàng cho Shinyi WBCX
Để đặt hàng van Shinyi WBCX, người mua hàng cần hiểu rõ cách đọc mã model nhằm lựa chọn van phù hợp cho hệ thống của mình.
- WBCX: Mã model WBCX
- WBCX – 0150: Mã 0150 là kích thước DN150, ngoài ra còn có kích thước DN200 với mã 0200
- WBCX – 0150 – 16: Chỉ áp suất hoạt động của van (PN10, PN16,..)
- WBCX – 0150 – 16 – D2B: D2 là loại gang cầu và màu sắc kí hiệu là B (blue) hoặc R (red)
6. Model van cùng chức năng với WBCX
Những model dưới đây đều cùng chức năng tương tự như Shinyi WBCX nhưng khác chủng loại:
- Van kiểu lá lật: Shinyi RDCV
- Van kiểu lò xo: Shinyi SCVX
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.