Shinyi SCVX là dòng van 1 chiều Shinyi bán chạy nhất của dòng van Shinyi. Các sản phẩm này hiện được chúng tôi phân phối chính thức tại thị trường Việt Nam.
Thông số kỹ thuật Shinyi SCVX
Mã Sản Phẩm Product Code | SCVX | |
Kích Thước Size | DN50-DN300 | |
Tiêu Chuẩn Thiết Kê Design Standard | BS EN 1074-3 | |
Tiêu Chuẩn Khoảng Cách 2 Mặt Bích Face To Face Standard | BS EN 558-1 TABLE 1 SERIES 14 | |
DIN 3202-1 SERIES F4 | ||
Kiểu Kết Nối Connection End | MẶT BÍCH FLANGED |
|
Tiêu Chuẩn Kết Nối Và Áp Suất Làm Việc Connection Standard And Pressure Rating | BS 4504 | PN10, PN16, PN25 |
DIN 2632 | ||
DIN 2633 | ||
JISB2220 | 5K, 10K, 16K, 20K | |
ASME B16.42 | 150LB | |
Loại Sơn Type | EPOXY RESIN POWDER |
|
Sơn phủ | Tiêu Chuẫn Standard | JIS K 5551:2002 [TCVN 9014:2011) |
Màu Sắc Colour | XANH/ ĐỎ | |
Độ Dày Thickness | 250|tm~300|im | |
Nhiệt Độ Làm Việc Working Temp | -10°C~ 80°C | |
Môi Trường Làm Việc Flow Media | Hệ Thông Nước / Water Systems |
Danh mục vật liệu chế tạo van
No | Part Name | Material | Material Code |
1 | Body | Ductile Iron | ASTM A536/EN GJS 500-7 |
2 | Disc | Ductile iron + Rubber | ASTM A536 + EPDM |
3 | Bearing | Stainless Stee | AISI 304 |
4 | Shaft | Stainless Steel | AISI 304 |
5 | Spring | Stainless steel | AISI 304 |
6 | Diffuser Core | Ductile Iron | ASTM A536/EN GJS 500-7 |
7 | Plug | Brass | ASTM B824 |
8 | Int Hex Bolt | Stainless steel | AISI 304 |
Kích thước SCVX
DN | Model/No. | L | D | K | n-phid | c | ||||||||
PN10 | PN16 | PN25 | PN10 | PN16 | PN25 | PN10 | PN16 | PN25 | PN10 | PN16 | PN25 | |||
50 | SCVX-0050 | 150 | 165 | 165 | 125 | 125 | 4-Phi19 | 4-Phi19 | 19 | 19 | ||||
65 | SCVX-0065 | 170 | 185 | 185 | 145 | 145 | 4-Phi19 | 8-Phi19 | 19 | 19 | ||||
80 | SCVX-0080 | 180 | 200 | 200 | 160 | 160 | 8-Phi19 | 8-Phi19 | 19 | 19 | ||||
100 | SCVX-0100 | 190 | 220 | 235 | 180 | 190 | 8-Phi19 | 8-Phi23 | 19 | 19 | ||||
125 | SCVX-0125 | 200 | 250 | 270 | 210 | 220 | 8-phi19 | 8-phi23 | 19 | 19 | ||||
150 | SCVX-0150 | 210 | 285 | 300 | 240 | 250 | 8-Phi23 | 8-Phi28 | 19 | 20 | ||||
200 | SCVX-0200 | 230 | 340 | 360 | 295 | 310 | 8-Phi23 | 12-Phi23 | 12-Phi28 | 20 | 20 | |||
250 | SCVX-0250 | 250 | 395 | 405 | 425 | 350 | 355 | 370 | 12-Phi23 | 12-Phi28 | 12-031 | 22 | 24.5 | |
300 | SCVX-0300 | 270 | 445 | 460 | 485 | 400 | 410 | 430 | 12-Phi23 | 12-Phi28 | 16-031 | 24.5 | 27.5 |
Xem thêm các sản phẩm cùng thương hiệu:Shinyi GVCX | Shinyi RDCV