ARV–WDU420211 là sản phẩm thuộc dòng van 1 chiều Arita được nhập khẩu từ Malaysia. Sản phẩm có giá thành rẻ, chất lượng tốt độ bền cao nên rất được người tiêu dùng ưa chuộng
Thông số kỹ thuật
- Thương hiệu: Van Arita
- Kích thước: DN50-DN600
- Chủng loại: Van 1 chiều cánh bướm
- Kết nối: Kẹp
- Tiêu chuẩn: ANSI B16125/150, EN1092-1 PN10/16, JIS B2220 10K
- Nhiệt độ làm việc: -15~150 độ C
- Áp suất làm việc: PN16
Vật liệu chế tạo van
No | Part | QTY | Material |
1 | Set Screw | 4 | ASTM 1045/SS304 |
2 | Stem Washer | 4 | NBR/EPDM/VITON |
3 | Disc Ring | 2 | PTFE |
4 | Stem | 2 | SS416/SS316 |
5 | Washer | 3 | PTFE |
6 | Nameplate | 1 | ALUMINIUM |
7 | Disc | 2 | CF8/CF8M/DUCTILE IRON/C954 |
8 | Rivet | 2 | ALUMINIUM |
9 | Spring | 2 | SS304/SS316/SS730 |
10 | Body | 1 | CAST IRON/DUCTILE IRON/WCB/CF8/CF8M |
11 | Washer | 2 | PTFE |
12 | Seat | 2 | NBR/EPDM/VITON |
13 | Eye Bolt | 1 | CARBON STEEL |
Bảng kích thước van
DN | Inch | ØA | ØB | C | ØD | CV | WT |
50 | 2 | 65 | 40 | 43 | 101 | 42 | 1.4 |
65 | 2 1/2 | 78 | 58 | 46 | 121 | 68 | 1.9 |
80 | 3 | 94 | 70 | 64 | 129 | 97 | 3 |
100 | 4 | 116.2 | 88 | 64 | 156 | 178 | 4.6 |
125 | 5 | 145 | 115 | 70 | 187 | 278 | 6 |
150 | 6 | 170 | 134 | 76 | 213 | 400 | 7.9 |
200 | 8 | 222 | 182 | 89 | 267 | 719 | 15.8 |
250 | 10 | 265 | 220 | 114 | 327 | 1130 | 25.4 |
300 | 12 | 310 | 260 | 114 | 375 | 1635 | 36.9 |
350 | 14 | 360 | 302 | 127 | 420 | 1986 | 54.2 |
400 | 16 | 410 | 350 | 140 | 483 | 2639 | 78 |
450 | 18 | 450 | 385 | 152 | 537 | 3385 | 107.8 |
500 | 20 | 505 | 438 | 152 | 592 | 4223 | 122.1 |
600 | 24 | 624 | 538 | 178 | 695 | 6178 | 171.2 |
Xem thêm sản phẩm tương tự: Arita DI-SC-PN16 | ARV-1003SE
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.