Arita DI-SC-PN16 là sản phẩm thuộc dòng van 1 chiều Arita được sản xuất nguyên chiếc tại Malaysia
Thông số kỹ thuật
- Thương hiệu: Van Arita
- Kích thước: DN50-DN300
- Kết nối: Mặt bích
- Tiêu chuẩn: BS 5153
- Áp suất làm việc: PN16
- Nhiệt độ làm việc: Max 80°C
- Môi trường làm việc: Nước
Đặc điểm vật liệu chế tạo
NO | NAME | MATERIAL |
1 | BODY | DUCTILE IRON |
2 | BODY SEAT RING | BRASS |
3 | DISC SEAT RING | BRASS |
4 | DISC | DUCTILE IRON |
5 | WASHER | STAINLESS STEEL |
6 | LOCKING NUT | STAINLESS STEEL |
7 | ARM | DUCTILE IRON |
8 | HING PIN | STAINLESS STEEL |
9 | O RING | NBR |
10 | BONNET | DUCTILE IRON |
11 | BOLT | STAINLESS STEEL |
Bảng kích thước sản phẩm
DN | SIZE | BS5153 – PN16 | |||||||
L | D | D1 | D2 | b | f | H | n-Фd | ||
DN50 | 2” | 203 | 165 | 125 | 100 | 19 | 3 | 120 | 4-Ф19 |
DN65 | 2 1/2” | 216 | 185 | 145 | 120 | 19 | 3 | 130 | 4-Ф19 |
DN80 | 3” | 241 | 200 | 160 | 135 | 19 | 3 | 140 | 8-Ф19 |
DN100 | 4” | 292 | 220 | 180 | 156 | 19 | 3 | 157 | 8-Ф19 |
DN125 | 5” | 330 | 250 | 210 | 186 | 19 | 3 | 170 | 8-Ф19 |
DN150 | 6” | 356 | 285 | 240 | 212 | 19 | 3 | 200 | 8-Ф23 |
DN200 | 8” | 495 | 340 | 295 | 268 | 20 | 3 | 250 | 12-Ф23 |
DN250 | 10” | 622 | 405 | 355 | 318 | 22 | 3 | 310 | 12-Ф28 |
DN300 | 12” | 699 | 460 | 410 | 373 | 24.5 | 4 | 345 | 12-Ф28 |
Xem thêm sản phẩm tương tự: Arita DI-SC-PN16 | ARV-WDU420211 | ARV-1003SE
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.