ODE 21HF7K0V350 là một trong những model van thường đóng và thường mở của van điện từ ODE . Van có đặc điểm nổi bật là màng van làm bằng vật liệu vải độn giữa NBR và PA và van được lắp đặt trên đường ống có kích cỡ DN32 hay 1.1/4″
1. Thông số cơ bản của ODE 21HF7K0V350
Dưới đây là các thông số cơ bản hay đặc điểm nổi bật của van
- Môi chất: Dầu – khí – gas và nước
- Nhiệt độ chất lỏng: -10°C +140°C
- Cấp chống nước: IP 65 (hoàn chỉnh với phích cắm điện
- Tuân thủ điện: IEC 335
2. Lưu chất có thể chảy qua van
ODE 21HF7K0V350 có thể sử dụng để lắp đặt trên hệ thống dẫn nhiều loại môi chất khác nhau
- Khí: Không khí, khí trơ
- Nước
- Hơi: Hơi nước áp suất thấp
- Xăng dầu: dầu khoáng, xăng, dầu diesel, dầu nhiên liệu
3. Vật liệu chế tạo van
21W5KV350 và 21W5ZV350 được cấu thành từ nhiều bộ phận tương ứng với nhiều loại vật liệu khác nhau, đặc biệt là vật liệu thân van được lựa chọn là vật liệu theo tiêu chuẩn UNI EN 12165
- Vật liệu thân: Đồng thau mác CW617N
- Cốt ống thân van: Thép không gỉ AISI 300
- Piston: Thép không gỉ AISI 400
- Lò xo: Thép không gỉ AISI 300
- Màng: Vải độn sản xuất từ vật liệu NBR và vật liệu PA
4. Bản vẽ và kích thước của van
ODE 21HF7K0V350 có thể lắp đặt bằng nhiều loại cuộn coil van điện từ khác nhau cùng hãng sản xuất và theo đó kích cỡ đường bao ngoài của van khác nhau
- Cuộn coil loại B
- Cuộn coil loại U
- Cuộn coil loại G
5. Nhiệt độ và áp suất giới hạn van
ODE 21HF7K0V350 có áp suất và nhiệt độ giới hạn như dưới đây
- Ap suất làm việc: 0 ~ 16bar
- Nhiệt độ làm việc: -10oC ~ 140oC
6. Kích cỡ đường ống lắp đặt van
ODE 21HF7K0V350 được lắp đặt trên đường ống với kích cỡ chi tiết như sau
- Kích thước ống: 1 1/4″
- Đường kính danh nghĩa: DN32
- Đường kính ngoài của ống phi 42
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.