21W6KV400 và 21W6ZV400 là model van thường đóng và thường mở của van điện từ ODE. Đây là model phổ biến sử dụng trên các hệ thống lưu dẫn các môi chất như nước, dầu, khí và gas với kích cỡ ống 1 1/2″
1. Đặc điểm nổi bật của van
21W6KV400 và 21W6ZV400 có cùng những đặc điểm chung nổi bật dưới đây
- Môi chất: Không khí, nước, khí trơ, hơi nước áp suất thấp, dầu khoáng, xăng, dầu diesel, R 134a, R 404a
- Nhiệt độ môi chất chảy qua van: -10°C ~ 140°C
- Cấp chống nước: IP 65
- Tiêu chuẩn điện: IEC 335
2. Giải nghĩa kí tự có trong 21W6KV400 và 21W6ZV400
Nhiều người dùng còn chưa hiểu về ý nghĩa các kí tự có trong hai model này
- 21W: Model của van – chủ yếu dùng cho nước
- 6: Dùng cho ống kích cỡ 1″, một số trường hợp đặc biệt dùng cho ống 1 1/2″
- K: Thường đóng
- Z: Thường mở
- V: Vật liệu màng là FKM
- 400: Tương đương với lỗ oriffice 40mm
3. Chi tiết vật liệu chế tạo van
ODE 21W6KV400 và ODE 21W6ZV400 được cấu thành từ nhiều bộ phận tương ứng với vật liệu của từng bộ phận
- Vật liệu thân: Đồng mác CW617N
- Cốt thân van: Thép không gỉ AISI 300
- Piston: Thép không gỉ AISI 400
- Lò xo: Thép không gỉ AISI 300
- Màng: FKM
4. Bản vẽ và kích thước của van
ODE 21W6KV400 và ODE 21W6ZV400 chỉ lắp với cuộn coil loại B và có kích thước đường bao ngoài như bên dưới
5. Nhiệt độ và áp suất giới hạn van
ODE 21W6ZV400 và ODE 21W6KV400 có áp suất thiết kế ở mức cao hơn mức sử dụng, khi đạt tới 16bar
- Ap suất làm việc: 0.2 ~ 10bar
- Nhiệt độ làm việc: -10oC ~ 140oC
6. Kích cỡ đường ống lắp đặt van
Kích thước đường ống thép lắp đặt van 21W6KV400 và 21W6ZV400 có chi tiết như sau
- Kích thước ống: 1 1/2″
- Đường kính danh nghĩa: DN40
- Đường kính ngoài của ống phi 49mm
7. Địa chỉ mua van
Người sử dụng có thể mua ODE 21W6ZV400 và ODE 21W6KV400 cả ở Hà Nội và Hồ Chí Minh thông qua liên lạc và làm việc với công ty chúng tôi
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.