Van phao Shinyi là sản phẩm có nguồn gốc xuất xứ từ Đài Loan đạt tiêu chuẩn quốc tế và được sử dụng rất phổ biến trong các nhà máy công nghiệp tại Việt Nam
✅ Kích thước | ⭐ DN50-DN600 |
✅ Xuất xứ | ⭐ Đài Loan |
✅ Giá thành | ⭐ Rẻ nhất thị trường |
✅ Chính sách bảo hành | ⭐ 12 tháng, lỗi 1 đổi 1 |
✅ Giấy tờ | ⭐ Đầy đủ CO-CQ |
1. Tổng kho hàng van phao Shinyi đi đầu Việt Nam về chất lượng – Uy tín
Vimi tự tin là đơn vị đi dầu trong việc cung cấp van phao tại thị trường Việt Nam. Ở đây quý khách có thể tìm thấy những đặc điểm mà không phải nhà cung cấp nào cũng sở hữu:
- Chúng tôi có một kho hàng lớn với nhiều loại van phao Shinyi khác nhau, đáp ứng được nhu cầu đa dạng của khách hàng. Các sản phẩm của chúng tôi được nhập khẩu trực tiếp từ nhà sản xuất và đảm bảo chất lượng cao.
- Chúng tôi đã có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp van phao Shinyi và đã xây dựng được một vị thế vững chắc trong ngành. Khách hàng có thể tin tưởng vào chất lượng sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi.
- Chúng tôi có đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm và am hiểu về các sản phẩm van phao Shinyi. Họ sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ khách hàng trong việc chọn lựa sản phẩm phù hợp và giải đáp mọi thắc mắc.
- Hệ thống kho trải dài khắp các tỉnh thành, đảm bảo giao hàng nhanh chóng dù quý khách có thể ở bất cứ vị trí nào.
2. Thông số kỹ thuật của van phao shinyi
Van phao Shinyi là loại van điều khiển mực nước nhờ sự lên xuống của phao theo mực nước, kiểm soát chính xác mực nước trong bồn chứa, bể nước. Hoạt động bằng thủy lực không dùng điện, màng van được làm từ Nylon và Cao su cho độ linh hoạt và độ bên cao.
Shinyi H100 loại bỏ hầu hết các dị vật trong nguồn nước giúp van hoạt động ổn định hơn.
Mã Sản Phẩm Product Code | Shinyi H100 | |
Kích Thước Size | DN50-DN600 | |
Tiêu Chuẩn Thiết Kế | BS EN 1074-5 | |
BS 5163-2 | ||
Tiêu Chuẩn Khoảng Cách 2 Mặt Bích Face To Face Standard | BS EN 558-1 | |
ISO 5752 TABLE 1 SERIES 1 | ||
Kiểu kết nối | MẶT BÍCH FLANGED | |
Tiêu Chuẩn Kết Nối Và Áp Suất Làm Việc Connection Standard And Pressure Rating | BS4504 DIN 2632 | PN10, PN16, PN25 |
JISB2220 | 10K, 16K, 20K | |
ASMEB16.42 | 150LB | |
Sơn Phủ Paint Coating | Loại Sơn Type | EPOXY RESIN POWDER |
Tiêu Chuẩn Standard | JIS K 5551:2002 (TCVN 9014:2011) | |
Màu Sắc Colour | XANH – ĐỎ BLUE – RED | |
Độ Dày Thickness | 250nm~300|im | |
Nhiệt Độ Làm Việc Working Temp | -10°C~ 80°C | |
Môi Trường Làm Việc Flow Media | Hệ Thống Nước / Water Systems |
3. Đặc điểm của van phao Shinyi
Van phao Shinyi (Float remove control valve) là một loại van được sử dụng để điều khiển kích hoạt hoặc ngắt dòng chất lỏng trong bể thông qua hệ thống phao và lò xo tự động.
Van phao mặt bích Shinyi có các đặc điểm và cấu tạo sau:
- Bộ phận cấu tạo gồm 6 phần: thân van, lá chặn van, lò xo, ống dẫn, phao cơ nhỏ, ti và nắp van.
- Thân van được làm từ gang cầu FCD450.
- Lá chặn van, lò xo, ống dẫn, phao cơ nhỏ, ti và nắp van được chế tạo từ inox SS304 và các vật liệu chất lượng cao, đảm bảo không gây hiện tượng han rỉ và đảm bảo an toàn khi sử dụng.
- Van được sơn phủ bằng sơn Epoxy resin Powder theo tiêu chuẩn TCVN 9014:2011 với độ dày khoảng 250-300µm, có màu sắc xanh hoặc đỏ.
- Có các kích thước từ DN50 đến DN600.
- Kết nối bích theo tiêu chuẩn: PN10, PN16, PN25.
- Van nhẹ, thiết kế gọn nhẹ, không tốn diện tích khi lắp đặt.
- Van phao được sử dụng để ngắt dòng chảy của chất lỏng ở một mức đã được xác định trước. Với điều chỉnh hợp lý, van phao hoạt động chính xác và tin cậy. Cơ chế hoạt động của van phao đơn giản và được sử dụng rộng rãi.
- Thiết kế theo các tiêu chuẩn châu Âu như BS EN 1074-3, BS 5163-2.
4. Lưu ý lắp đặt van phao Shinyi đúng kỹ thuật
Để đảm bảo việc bảo trì dễ dàng hơn, phao cơ bể nước được đặt bên ngoài bể. Phao cơ này được cố định theo phương thẳng đứng so với mặt nước, đảm bảo rằng dây treo có thể trượt tự do và không gặp trở ngại từ các vật lạ khi phao lên xuống.
Việc dự trù mực nước cao nhất được đặt ở đỉnh quả phao trên, và mực nước thấp nhất được đặt ở đáy quả phao dưới.
Hai dây điện sẽ đi qua cầu dao bảo vệ được lắp đặt ở mức tầm can thiệp của người. Từ cầu dao, dòng điện sẽ được đưa lên hộp tiếp điểm trước khi đi xuống máy bơm nước. Điều này đảm bảo an toàn và tiện lợi trong việc điều khiển hoạt động của máy bơm nước.
5. Ứng dụng của van phao
an phao được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống nước sạch và nước thải, từ dẫn nước đến tận nhà và các khu vực khác trên toàn quốc. Việc lắp đặt van khóa vào bể chứa gia đình là cần thiết để điều khiển việc ngắt mở dòng nước.
Tuy nhiên, việc quan sát và nhớ khóa nước khi mở van có thể làm đau đầu và dễ quên, gây lãng phí lớn khi bể tràn. Để giải quyết vấn đề này, van phao nhựa thông minh là lựa chọn phù hợp. Khi sử dụng van này, bạn không cần phải mất thời gian để quan sát và canh nước đầy khi sử dụng bơm.
Van phao bể nước hoạt động dựa trên nguyên tắc cơ học. Nó được sử dụng rộng rãi trong việc dẫn nước vào hồ hay các bể chứa. Van sẽ tự động khóa đường nước dẫn khi bồn chứa đầy và tự động mở khi mực nước trong bể chứa giảm xuống mức báo động.
Phao nước thông minh giúp tự động kiểm soát lượng nước trong bể chứa của gia đình, giúp bạn tiết kiệm thời gian khi mở vòi nước.
Ngoài ra, van phao thế hệ mới cũng được sử dụng trong các bể chứa của nhà máy luyện kim, nhà máy hóa chất và nhà máy xử lý nước thải
6. Bảng kích thước van phao mặt bích Shinyi
DN | Model/No. | D | K | n-0d | C | ||||||||||
L | H | PN10 | PN16 | PN25 | PN10 | PN16 | PN25 | PN10 | PN16 | PN25 | PN10 | PN16 | PN25 | ||
50 | H100-0050 | 230 | 269 | 165 | 165 | 125 | 125 | 4-019 | 4-019 | 19 | 19 | ||||
65 | H100-65 | 290 | 299 | 185 | 185 | 145 | 145 | 4-019 | 8-019 | 19 | 19 | ||||
80 | H100-0080 | 310 | 326 | 200 | 200 | 160 | 160 | 8-019 | 8-019 | 19 | 19 | ||||
100 | H100-100 | 350 | 371 | 220 | 235 | 180 | 190 | 8-019 | 8-023 | 19 | 19 | ||||
125 | H100-125 | 355 | 375 | 250 | 270 | 210 | 220 | 8-019 | 8-023 | 19 | 19 | ||||
150 | H100-0150 | 480 | 478 | 285 | 300 | 240 | 250 | 8-023 | 8-028 | 19 | 20 | ||||
200 | H100-200 | 600 | 579 | 340 | 360 | 295 | 310 | 8-023 | 12-023 | 12-028 | 20 | 22 | |||
250 | H100-0250 | 730 | 681 | 395 | 405 | 425 | 350 | 355 | 370 | 12-023 | 12-028 | 12-031 | 22 | 24,5 | |
300 | H100-300 | 850 | 758 | 445 | 460 | 485 | 400 | 410 | 430 | 12-023 | 12-028 | 16-031 | 24.5 | 27.5 | |
350 | H100-350 | 980 | 849 | 505 | 520 | 555 | 460 | 470 | 490 | 16-023 | 16-028 | 16-034 | 24.5 | 30 | |
400 | H100-0400 | 1100 | 916 | 565 | 580 | 620 | 515 | 525 | 550 | 16-026 | 16-031 | 16-037 | 24.5 | 32 | |
500 | H100-0500 | 1250 | 1080 | 670 | 704 | 730 | 620 | 650 | 660 | 20-026 | 20-034 | 20-037 | 26.5 | 36,5 | |
600 | H100-0600 | 1450 | 1260 | 780 | 827 | 845 | 725 | 770 | 770 | 20-030 | 20-037 | 20-040 | 30 | 42 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.