Đại lý van bi đồng – Tất cả chủng loại – Giá #1
Trong những loại van sử dụng cho hệ thống đường ống nước, van bi đồng là một trong những chủng loại van bi tương đối phổ biến, đặc biệt là đối với đường ống nước sinh hoạt trong khu dân cư.
1. Van bi đồng là gì
Van bi đồng là một trong các loại van bi có vật liệu thân van được làm bằng đồng. Van mang đặc điểm về khả năng chịu nhiệt độ, chịu áp suất theo đặc tính của vật liệu đồng. Van có nhiều kiểu loại khác nhau: Theo kiểu kết nối, hình dáng, kiểu phân chia dòng chảy,…

Van bi đồng là một trong số ít dòng van kim loại được sản xuất trực tiếp tại Việt Nam, trong khi các dòng van khác phần lớn vẫn phải nhập khẩu. Điều này xuất phát từ truyền thống đúc đồng lâu đời của Việt Nam, tạo lợi thế riêng cho ngành sản xuất van đồng trong nước. Một số thương hiệu có thể kể đến như:

2. Cấu tạo của van bi đồng
Valve bi đồng có cấu tạo đơn giản nhưng đảm bảo độ bền và độ kín nhờ các bộ phận tiêu chuẩn sau:
- Thân van: Được chế tạo từ đồng, một số loại có phủ lớp mạ crom để tăng độ bền và khả năng chống ăn mòn
- Gioăng: Thường sử dụng vật liệu PTFE, đảm bảo độ kín khít và khả năng chịu nhiệt, chịu hóa chất
- Bi: Gia công bằng inox, bề mặt nhẵn bóng giúp đóng mở dễ dàng và hạn chế mài mòn
- Bộ phận điều khiển: Tay gạt, tay quay, tay bướm, điều khiển điện hoặc khí nén
- Trục van: Nối trực tiếp từ bi lên bộ phận điều khiển, đóng vai trò truyền động đóng/mở van

3. Ưu nhược điểm của van bi đồng
Mỗi dòng van kim loại đều có những đặc tính riêng gắn liền với vật liệu chế tạo. Van bi đồng cũng sở hữu những ưu điểm và hạn chế đặc thù như sau:

3.1 Ưu điểm
- Dòng chảy qua van ổn định, gần như không bị giảm áp lực hay lưu lượng
- Cơ chế đóng mở nhanh, thao tác dễ dàng
- Có nhiều kiểu kết nối (ren, bích, hàn) phù hợp cho từng hệ thống
- Kích thước phong phú, đáp ứng đa dạng nhu cầu lắp đặt
- Tính kháng khuẩn tự nhiên, đặc biệt phù hợp với hệ thống nước sạch
- Độ bền cơ học tốt, an toàn trong quá trình khai thác
3.2 Nhược điểm
- Không phù hợp cho lưu chất có cặn bẩn, bùn hoặc hóa chất ăn mòn
- Khả năng kín khít kém hơn so với van cầu, dễ rò rỉ hơn
- Độ bền hóa chất thấp hơn van inox, dễ bị oxy hóa trong môi trường khắc nghiệt
- Với van kích thước lớn, cần lực điều khiển cao, gây khó khăn trong vận hành
4. Kết nối của van bi đồng
Van bi đồng được sản xuất với nhiều kiểu kết nối khác nhau nhằm đáp ứng đa dạng nhu cầu lắp đặt trong hệ thống đường ống. Tùy thuộc vào dạng đầu chờ, thiết bị đi kèm hoặc đặc thù ứng dụng, có thể lựa chọn valve bi đồng nối ren trong, ren ngoài, kết hợp cả hai hoặc kiểu nối nhanh với ống mềm.
4.1 Nối ren trong
Van bi đồng nối ren trong là kiểu kết nối phổ biến nhất, van được kết nối với các đầu ống ren ngoài, các thiết bị đầu chờ có kết nối ren ngoài. Kết nối ren trong mang ưu điểm dễ nhận thấy đó làm ở trạng thái sau xuất xưởng và trước khi lắp đặt, chân ren dễ được bảo quản

4.2 Nối ren ngoài
Trong trường hợp đầu nối là ren trong, nên sử dụng van bi đồng ren ngoài. Với kiểu kết nối ren ngoài này, phần chân ren nằm ở phía ngoài nên sẽ khó bảo quản hơn, vì vậy cần bọc và bảo vệ kĩ trong quá trình vận chuyển và lưu kho

4.3 Nối ren trong và ngoài
Với kết nối đồng thời cả ren ngoài và ren trong, van bi đồng này được ứng dụng trong các trường hợp chuyển tiếp, khi đầu ra là vòi ren ngoài và đầu chờ là ren trong, cần có van ở giữa để đóng mở dòng nước.

4.4 Nối nhanh – 1 tounch
Ở những hệ thống sử dụng ống mềm và cần tháo lắp thường xuyên, van bi đồng với kiểu kết nối nhanh được ứng dụng rộng rãi, giúp quá trình tháo lắp diễn ra đơn giản và nhanh chóng.

5. Chủng loại van bi đồng
Van bi đồng có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, tuy nhiên dưới đây là những chủng loại đặc biệt thường gặp trong thực tế:
5.1 Van bi đồng nhiều ngã
Van có thể được chế tạo bằng loại 2 ngã chạy thẳng, vuông góc với nhau. Ngoài ra van bi 3 ngã thân đồng còn có cả loại 3 ren trong, 3 ren ngoài hoặc kết hợp cả ren trong và ren ngoài

5.2 Van bi đồng theo áp lực
Do đặc tính của đồng mềm hơn so với inox hoặc thép, khả năng chịu áp lực và chịu nhiệt của van bi đồng thường thấp hơn. Chính vì vậy, việc lựa chọn van theo cấp áp lực (PN) là yếu tố quan trọng:
- Van bi đồng PN30: Chế tạo từ đồng thau, chịu được áp suất tối đa 30 bar (30 kg/cm²). Loại này thích hợp cho các hệ thống áp lực cao như hơi nóng hoặc đường ống công nghiệp yêu cầu độ bền lớn.

- Van bi đồng PN16: Đây là dòng phổ biến nhất, phù hợp với hầu hết các hệ thống và tiêu chuẩn đường ống thông dụng.

- Van bi đồng PN10: Có giới hạn áp lực thấp, thường được dùng trong hệ thống cấp nước sinh hoạt. Tuy nhiên, khi lắp cho nhà cao tầng cần lưu ý hiện tượng tăng áp ở cuối đường ống.

6. Ứng dụng của van bi đồng
Van bi đồng được ứng dụng rộng rãi trong đời sống và sản xuất nhờ đặc tính kháng khuẩn, an toàn và dễ vận hành. Van hoạt động tốt cả trong hệ thống dân dụng lẫn công nghiệp.
6.1 Ứng dụng trong dân dụng
Van bi đồng được lắp đặt phổ biến trong gia đình, tòa nhà, khu dân cư và hệ thống cấp nước dân sinh. Van đảm nhận chức năng đóng mở hoặc điều tiết, giúp giảm lưu lượng và áp lực ở đầu ra, nhờ đó tránh được rủi ro hư hại do quá áp, đồng thời đảm bảo an toàn và tiết kiệm chi phí bảo trì.

6.2 Ứng dụng trong công nghiệp
Trong lĩnh vực công nghiệp, van bi đồng được sử dụng ở các hệ thống cấp nước phục vụ sản xuất, hệ thống dẫn nguyên liệu lỏng và một số ứng dụng liên quan đến khí – hơi nóng. Ngoài ra, van cũng xuất hiện trong các dây chuyền chế biến thực phẩm, công nghiệp nấu ăn hoặc những hệ thống cần kiểm soát dòng chảy ở áp lực vừa phải.

7. Kho van bi đồng ở đâu
Hiện nay, công ty chúng tôi là đơn vị phân phối van bi đồng của nhiều hãng van trong nước, với hệ thống kho hàng quy mô lớn. Kho được đặt tại Hà Nội (miền Bắc) và TP. Hồ Chí Minh (miền Nam), đảm bảo đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của khách hàng trên toàn quốc, từ số lượng nhỏ lẻ đến đơn hàng dự án lớn.
