Đơn vị đo khối lượng là thước đo dùng để xác định xem một vật nặng bao nhiêu, hay nói đúng hơn là lượng vật chất tạo nên một vật thể. Vậy lý do cần hiểu rõ đơn vị khối lượng là gì, và bảng đơn vị đo khối lượng có ý nghĩa như thế nào trong thực tế? Hãy cùng khám phá nhé!
1. Tại sao cần biết đơn vị đo khối lượng
Hãy tưởng tượng bạn đang cầm trên tay 2 đoạn ống có kích thước, độ dày và chiều dài bằng nhau: 1 là ống nhựa, 1 là ống thép. Chỉ cần nhấc thử là bạn sẽ ngay lập tức cảm nhận được ống làm bằng thép nặng hơn rõ rệt, vì chứa nhiều lượng vật chất hơn. Câu hỏi đặt ra là: Ống thép nặng hơn bao nhiêu? Gấp mấy lần ống nhựa. Nếu chỉ ước chừng bằng cảm giác, mỗi người sẽ cho ra một đáp án khác nhau.
Chính lúc này, chúng ta cần đến sự xuất hiện của đơn vị đo khối lượng, một thước đo chuẩn để định lượng chính xác lượng vật chất tạo nên một vật thể.
Nói cách khác: Nếu không có đơn vị đo khối lượng, mọi đánh giá về “nặng – nhẹ” sẽ chỉ mang tính cảm tính, khiến các hoạt động giao dịch, thiết kế, sản xuất… trở nên hỗn loạn và thiếu chính xác.

2. Các đơn vị đo khối lượng
Qua những năm tháng của lịch sử, con người đã sử dụng rất nhiều các bảng đơn vị đo khối lượng khác nhau để đo lượng vật chất của một vật. Có những bảng đo khối lượng chỉ mang tính ước chừng theo kinh nghiệm, nhưng cũng có những đơn vị được quốc tế công nhận và thống nhất sử dụng trong khoa học và thương mại toàn cầu.
2.1 Bảng đo khối lượng thời xưa tại Việt Nam
Trước khi hệ đo lường hiện đại được áp dụng, người Việt đã dùng một bảng đo khối lượng truyền thống, với cách quy đổi có thể thay đổi tùy từng vùng. Dưới đây là bảng đơn vị đo khối lượng thời xưa được trình bày theo cách dễ hiểu nhất:

Người xưa vẫn thường nói “kẻ tám lạng, người nửa cân“. Đây là hai giá trị bằng nhau, bởi theo bảng đơn vị đo khối lượng cổ: 1 cân thời xưa không phải bằng 10 lạng như ngày nay, mà 1 cân tương đương với 16 lạng, tức 8 lạng là nửa cân ^^!
2.2 Bảng đơn vị đo khối lượng chuẩn
Cùng với sự phát triển của khoa học, kỹ thuật và nhu cầu trao đổi hàng hoá giữa các quốc gia, thế giới đã thống nhất sử dụng hệ đo lường quốc tế (SI). Trong đó, đơn vị đo khối lượng là 1 trong 7 đơn vị đo cơ bản thuộc hệ SI. Trong hệ này, ki-lo-gam (kg) được chọn làm đơn vị khối lượng cấp cơ sở. Từ ki-lo-gam, người Việt ta đã kết hợp và phát triển thêm các bội số lớn hơn và nhỏ hơn để đo các vật nặng hoặc vật siêu nhẹ. Chi tiết theo bảng đơn vị đo khối lượng sau:

Đơn vị khối lượng không chỉ dùng để đo cân nặng trong đời sống thông thường, mà trong lĩnh vực công nghiệp còn giúp các piping engineer lựa chọn vật liệu phù hợp, tính toán khả năng chịu tải của giá đỡ cũng như đảm bảo độ an toàn của toàn bộ hệ thống.
3. Các đơn vị đo khối lượng khác
Ngoài hệ đo lường quốc tế (SI) với kilogram làm chuẩn, trên thế giới vẫn tồn tại nhiều hệ đơn vị đo khối lượng khác, được sử dụng trong từng lĩnh vực chuyên biệt như thương mại, thiên văn, hóa học hay kim hoàn.
3.1 Bảng đo khối lượng Anh – Mỹ
Bảng đơn vị đo khối lượng Anh – Mỹ bao gồm các đơn vị đo khối lượng truyền thống được sử dụng lâu đời tại Anh Quốc, Hoa Kỳ và phổ biến ở một số quốc gia Châu Âu trong các lĩnh vực thương mại, kỹ thuật và đời sống
| Đơn vị | Ký hiệu | Quy đổi sang kg | Ghi chú / Phạm vi sử dụng |
|---|
| Ton (UK) | t | 1 t (UK) = 1.016 kg | Còn gọi là long ton – ton dài, dùng ở Anh |
| Ton (US) | t | 1 t (US) = 0.907 kg | Còn gọi là short ton – ton ngắn, phổ biến ở Mỹ |
| Pound | lb | 1 lb = 0.4536 kg | Đơn vị phổ biến nhất trong hệ Anh – Mỹ |
| Ounce | oz | 1 oz = 0.02835 kg | Dùng để đo vật nhẹ, thực phẩm |
| Grain | gr | 1 gr = 0.0648 g | Dùng để đo đạn, thuốc súng, vật rất nhỏ |
Đáng chú ý, pound (lb) vốn là đơn vị khối lượng, nhưng trong công nghiệp van và đường ống tại châu Âu, đơn vị này còn được dùng để ký hiệu cấp áp suất danh định như 150lb, 300lb, cho thấy mối quan hệ chặt chẽ giữa khối lượng và áp suất trong hệ đo lường Anh – Mỹ.
3.2 Bảng đơn vị khối lượng trong thiên văn
Khi bước ra vũ trụ, kilogram trở nên quá nhỏ bé. Các nhà thiên văn học sử dụng những đơn vị đo khối lượng đặc biệt, lấy khối lượng của Mặt Trời, Trái Đất hay Sao Mộc làm chuẩn để mô tả những con số khổng lồ:

3.3 Bảng đơn vị đo khối lượng hóa học
Trong hóa học, người ta sử dụng những đơn vị chuyên biệt để thuận tiện cho việc tính toán ở cấp độ nguyên tử và phân tử. Phổ biến nhất là đơn vị khối lượng nguyên tử và khối lượng mol. Chi tiết như sau:

Ở lĩnh vực sản xuất công nghiệp, bảng đơn vị đo khối lượng hóa học hỗ trợ kỹ sư đánh giá thành phần vật liệu nhằm đảm bảo sản phẩm như: Van điện từ, đồng hồ nước đáp ứng các quy chuẩn an toàn cho người sử dụng, đặc biệt là về hàm lượng các chất nguy hiểm như chì, thủy ngân, cadmium,…
3.4 Bảng đơn vị khối lượng trong kim hoàn
Trong chế tác kim hoàn, ngoài kilogram và gram thì người ta còn sử dụng một số đơn vị đo khối lượng chuyên biệt để đo khối lượng của vàng, bạc, đá quý. Phổ biến theo bảng đo khối lượng sau:

4. Ai cần biết đơn vị khối lượng
Trên thực tế, việc hiểu và sử dụng đúng đơn vị đo khối lượng không chỉ dành cho những người làm trong lĩnh vực kỹ thuật hay nghiên cứu, mà gần như mọi đối tượng trong đời sống đều cần đến:
• Học sinh & sinh viên cần nắm vững để học tập các môn khoa học tự nhiên và kỹ thuật
• Người tiêu dùng sử dụng để hiểu rõ đơn vị khối lượng để mua bán thực phẩm, dược phẩm, hàng hóa,…
• Kỹ sư đường ống sử dụng đơn vị khối lượng khi thiết kế, lựa chọn vật liệu và kiểm soát tải trọng công trình
• Doanh nghiệp thương mại quốc tế buộc phải nắm rõ để quy đổi giữa đơn vị khối lượng hệ SI và hệ Anh – Mỹ, tránh sai sót trong hợp đồng
• Người tập gym & thể hình sử dụng đơn vị khối lượng để đo lường chính xác mức tạ, cân nặng cơ thể, cũng như kiểm soát chế độ dinh dưỡng nhằm đạt mục tiêu tăng cơ hoặc giảm mỡ

5. Khối lượng ống thép gấp mấy lần ống nhựa
Quay lại bài toán ban đầu với hai đoạn ống bằng nhựa và thép có cùng kích thước, độ dày và chiều dài. Khi đó, tỉ số “nặng – nhẹ” chỉ phụ thuộc vào đơn vị đo khối lượng riêng của vật liệu. Công thức cốt lõi: mống thép / mống nhựa = ρống thép / ρống nhựa
Trong đó, m là khối lượng (tính theo kg), ρ là khối lượng riêng (kg/m³). Khi đó, ta có đơn vị khối lượng riêng tham khảo như sau:
• Ống thép: 7.800 kg/m³
• Ống nhựa PVC: 1.350 ~ 1.450 kg/m³
• Ống nhựa HDPE: 940 ~ 970 kg/m³
• Ống nhựa PPR: 900 ~ 910 kg/m³

Từ đó, nếu quy đổi về đơn vị đo khối lượng chuẩn (kg), ta có:
• 1 đoạn ống thép có thể nặng gấp khoảng 6 lần đoạn ống PVC
• Nặng gấp hơn 8 lần so với ống PPR hoặc HDPE.
6. Các nguyên tắc khi đổi các đơn vị đo khối lượng
Trong kỹ thuật và thương mại quốc tế, việc quy đổi đơn vị đo khối lượng diễn ra thường xuyên.
Ví dụ: Một bản vẽ kỹ thuật từ châu Âu sẽ ghi vật liệu ống thép có khối lượng bằng kg, nhưng một nhà cung cấp từ Mỹ có thể báo giá theo pound (lb) hoặc short ton (US ton). Nếu không nắm vững cách đổi đơn vị, kỹ sư hoặc người mua dễ gặp sai sót lớn trong tính toán tải trọng, chi phí vận chuyển, thậm chí cả thiết kế kết cấu.
Nguyên tắc cơ bản khi đổi đơn vị khối lượng như sau:
• Xác định hệ đo lường gốc và dựa vào bảng đơn vị đo khối lượng (SI hay Anh – Mỹ)
• Sử dụng hệ số quy đổi chuẩn quốc tế, thiết bị hoặc phần mềm chuẩn để tính toán
• Giữ nhất quán trong toàn bộ bản vẽ, báo giá, hợp đồng để tránh nhầm lẫn

7. Kết luận
Đơn vị đo khối lượng không chỉ là con số trên giấy tờ, mà còn là công cụ cốt lõi để đảm bảo tính chính xác, an toàn và minh bạch trong mọi lĩnh vực, từ đời sống thường ngày đến kỹ thuật công nghiệp. Việc hiểu và vận dụng đúng các đơn vị đo khối lượng giúp:
• Người tiêu dùng so sánh hàng hóa công bằng
• Kỹ sư và thợ thi công chọn đúng vật liệu, tránh tính sai tải trọng
• Doanh nghiệp giao thương quốc tế đảm bảo hợp đồng rõ ràng, tránh tranh chấp
