Ball valve là gì? Với dân kỹ thuật, câu hỏi này không chỉ dừng ở khái niệm ball valve mà còn liên quan đến hàng loạt biến thể với tên gọi tiếng Anh khác nhau. Hiểu rõ những thuật ngữ này sẽ giúp công việc thiết kế, lắp đặt và bảo trì trở nên chính xác và hiệu quả hơn
1. Ball valve là gì
Để hiểu chính xác ball valve là gì? Trước hết, chúng ta hãy cùng phân tích nghĩa của từng từ trong cụm từ tiếng Anh này:
- Ball: Quả bóng – Vật tròn – Viên bi
- Valve: Van
Vậy, “Ball valve” có nghĩa là van bóng hay van tròn? Tất cả đều không đúng. Thực chất, ball valve chính là tên gọi tiếng Anh của van bi

2. Tên tiếng anh các loại ball valve
Ngoài tên tiếng Anh là ball valve nói chung, các loại van bi còn có nhiều tên gọi khác dựa trên cơ chế vận hành hoặc vật liệu chế tạo. Dưới đây, chúng ta sẽ tìm hiểu các tên tiếng Anh của ball valve là gì theo từng loại.
2.1 Theo phương thức vận hành
Kiểu vận hành của ball valve trong tiếng Anh được gọi là “Ball valve operation type”. Dưới đây là các tên tiếng Anh chi tiết cho từng phương thức vận hành:
- Van bi tay gạt = Hand operated ball valve
- Van bi tay quay = Manual operated Ball Valve
- Van bi điều khiển điện = Electrically Actuated Ball valve
- Van bi điều khiển khí nén = Pneumatic actuated Ball valve

2.2 Theo vật liệu chế tạo van
Ball valve material là thuật ngữ chỉ vật liệu của van bi. Cụ thể, từng loại vật liệu ứng với van có tên tiếng Anh như sau:
- Van bi inox = Stainless Steel Ball valve
- Van bi thép = Steel Ball valve
- Van bi nhựa = Plastic Ball valve
- Van bi đồng = Brone/Brass Ball Valve
- Van bi gang = Cast Iron Ball Valve

3. Phân loại ball valve theo số ngã
Ball valve được thiết kế với nhiều dạng khác nhau, trong đó số ngã là một trong các yếu tố để phân loại. Mỗi dạng sẽ có tên riêng tương ứng với số ngã của van:
- Van bi 2 ngã = Two-way Ball valve
- Van 3 ngã = Three-way Ball valve

4. Kiểu kết nối của ball valve là gì
Trong kỹ thuật, kiểu kết nối của ball valve được gọi là “Ball valve connection”. Cụ thể, các dạng phổ biến gồm:
- Van bi mặt bích = Flange Ball valve
- Van bi nối ren = Threaded Ball valve
- Van bi nối hàn = Welded Ball valve
- Van bi nối clamp = Clamp connection Ball valve
- Van bi rắc co = Union Ball valve

5. Tên tiếng anh ball valve là gì theo số mảnh
Ball valve có thể được thiết kế với số mảnh thân khác nhau và mỗi loại có tên tiếng Anh tương ứng như sau:
- Van bi 1 mảnh = One-piece Ball-valve (1-PC)
- Van bi 2 mảnh = Two-piece Ball-valve (2-PC)
- Van bi 3 mảnh = Three-piece Ball-valve (3-PC)


