Pressure reducing valve là gì và có những loại pressure reducing valve nào. Cấu tạo, nguyên lý hoạt động và ứng dụng của valve này như thế nào. Hãy đọc bài chia sẻ của các kỹ sư ngành valve để hiểu hơn về chủng loại valve này
Nội dung chính
1. Pressure reducing valve là gì
Pressure reducing valve chính là tên tiếng anh của một loại van có tên tiếng Việt là van giảm áp, cũng theo nghĩa tiếng Việt của van chúng ta có thể hiểu ngay được đây là một loại van có tác dụng làm giảm áp suất của dòng chảy khi chảy qua valve, tức là áp đầu ra của van sẽ nhỏ hơn áp suất đầu vào của van. Áp suất đầu ra được cài đặt theo áp lực của hệ thống phía sau van, giúp hệ thống phía sau của van luôn được an toàn
Tên tiếng anh pressure reducing valve được giải nghĩa như sau
- Valve: Tiếng Việt là VAN, là một thiết bị dùng để đóng, mở, hoặc điều tiết dòng chảy
- Reducing: Danh từ có nghĩa là sự giảm, sự làm cho nhỏ lại
- Pressure: Áp lực
Vậy chính xác pressure reducing valve là van giảm áp.
2. Các chủng loại pressure reducing valve
Người ta phân loại pressure reducing valve bằng nhiều cách khác nhau và tương ứng với mỗi cách phân loại thì sẽ gắn thêm tính từ bổ nghĩa cho chủng loại valve này, thông dụng và phổ biến nhất thì vẫn là hai loại van direct operated hoặc direct acting và indirect, chi tiết được giải thích như dưới đây
2.1 Direct pressure reducing valve là gì
Đây là loại van giảm áp trực tiếp, hay còn gọi là direct operated pressure reducing valve được dịch chi tiết ra tiếng Việt có nghĩa là van giảm áp tác động trực tiếp.
Tên tiếng anh direct pressure reducing valve hay direct operated pressure reducing được giải nghĩa như sau
- Direct: Trực tiếp
- Direct operated: Khai thác hay tác động trực tiếp
Đây là kiểu van giảm áp mà khi tác động lên núm điều chỉnh lò xo, sẽ trực tiếp mở rộng hoặc làm nhỏ khẩu độ mở của van, từ đó tác động đến áp suất đầu ra của van
2.2 Indirect operated pressure reducing valve là gì
Đây là kiểu van giảm áp tác động gián tiếp, hay còn được dùng bằng tên tiếng anh khác là indirect pressure reducing valve tức là van giảm áp gián tiếp. Kiểu van này có cấu tạo bao gồm thêm van phụ, khi muốn tăng hoặc giảm áp suất đầu ra của van chính người vận hành sẽ điều chỉnh ở núm điều chỉnh của van phụ, từ tác động của van phụ sẽ tác động lên van chính
3. Nguyên lý hoạt động của pressure reducing valve
Như giải thích sơ bộ ở trên về hai loại direct pressure reducing valve và indirect pressure reducing valve, nguyên lý hoạt động của van tác động kiểu gián tiếp và kiểu trực tiếp có khác nhau.
3.1 Nguyên lý hoạt động của van giảm áp tác động trực tiếp
Van giảm áp trực tiếp hoạt động trên nguyên tắc vặn núm điều chỉnh, điều chỉnh trực tiếp đến khe hở của đĩa valve với ghế valve, từ đó làm tăng giảm áp suất đầu ra của pressure reducing valve
3.2 Nguyên lý hoạt động của van giảm áp tác động gián tiếp
Van giảm áp gián tiếp dựa theo nguyên tắc điều chỉnh áp suất của van chính thông qua điều chỉnh van phụ, thông qua điều chỉnh van phụ sẽ ảnh hưởng áp suất điều chỉnh và màng hoặc piston của van chính sẽ thay đổi, dẫn đến áp suất đầu ra của pressure reducing valve thay đổi
4. Cấu tạo của pressure reducing valve
Tương tự như tên và nguyên lý hoạt động, cấu tạo của van cũng có phần khác nhau theo chủng loại van. Chi tiết về từng loại, cũng như mô tả và giải thích các bộ phận được trình bày tại: Cấu tạo van giảm áp, trong phạm vi bài viết này chỉ giới thiệu để hiểu hơn về tên tiếng anh của các bộ phận có trong valve
4.1 Cấu tạo của direct pressure reducing valve
Cấu tạo direct pressure reducing valve của van có nhiều bộ phận, bao gồm các bộ phận chính dưới đây
- Regulator: Núm điều chỉnh
- Screw top: Nắp valve có ren
- Stainless steel spring: Lò xo
- Diaphragm: Màng van
- Union connection: Đầu kết nối
- Strainer: Lưới lọc
- Pressure gauge: Đồng hồ áp
- Shut-off valve: Ghế valve
4.2 Cấu tạo của indirect operated pressure reducing valve
Indirect pressure reducing valve có cấu tạo gồm rất nhiều các bộ phận và chi tiết khác nhau, dưới đây là các phộ chính của van
- Pressure adjustment: Núm điều chỉnh áp suất
- Control spring: Lò xo điều chỉnh valve
- Pilot valve: Van điều khiển
- Return spring: Lò xo phụ
- Downstream external sensing pipe connection: Đầu kết nối ống với dòng ra của valve
- Main valve: Van chính
- Control orifice: Lỗ điều khiển
- Main diaphragm: Màng van chính
5. Ứng dụng chung của pressure reducing valve
Pressure reducing valve được sử dụng trong hầu hết các hệ thống đường ống khác nhau, bởi hầu hết các hệ thống đường ống đều cần phải đảm bảo áp suất lưu chất không được vượt quá áp suất giới hạn của ổng, phụ kiện nối ống và các thiết bị gắn vào đường ống
- HAVC Systems: Hệ thống HVAC
- Water systems: Hệ thống nước
- Steam systems: Hệ thống hơi nóng
- Gas systems: Hệ thống khí gas
- Oil delivery systems: Hệ thống dẫn dầu