“Valve là gì” hay “valve nghĩa là gì” không chỉ là thắc mắc về từ vựng kỹ thuật chuyên ngành, mà đằng sau đó là cả một bầu trời kiến thức về hệ thống đường ống. Từ cấu tạo, vật liệu cho đến ứng dụng trong từng lĩnh vực, valve là chủ đề mà càng tìm hiểu, bạn sẽ càng thấy rộng lớn và hấp dẫn.
1. Valve là gì – Valve nghĩa là gì
“Valve” là một từ tiếng Anh, dịch sang tiếng Việt có nghĩa là “van” hoặc đúng hơn là “van công nghiệp“. Valve là thuật ngữ chung, chỉ các thiết bị được sử dụng để đóng, mở, điều tiết hoặc kiểm soát hướng dòng chảy của chất lỏng, khí hay hơi trong hệ thống đường ống. Nhờ có valve, hệ thống vận hành an toàn, ổn định và đáp ứng đúng yêu cầu kỹ thuật.

Khi đã biết valve là gì và valve nghĩa là gì, hãy cùng tìm hiểu các chủng loại phổ biến của valve ngay sau đây!
2. Các loại valve thông dụng
Valve không chỉ có một dạng duy nhất mà được phát triển thành nhiều loại khác nhau để phù hợp với môi trường, áp lực và mục đích sử dụng. Vậy các chủng loại valve là gì? Dưới đây là những loại valve phổ biến nhất hiện nay:
2.1. Butterfly valve là gì
Đây là loại valve thường được gọi là van bướm, có đĩa van hình cánh bướm để điều tiết dòng chảy. Butterfly valve nổi bật với thao tác đóng mở nhanh, thường được sử dụng trong hệ thống nước sạch, HVAC, xử lý nước thải và các đường ống công nghiệp có lưu lượng lớn.

2.2. Ball valve nghĩa là gì
Ball valve còn được biết đến với tên van bi, sử dụng viên bi rỗng xoay 90° để điều khiển dòng chảy. Kiểu valve này thường đi kèm với gioăng kín làm từ các loại vật liệu chịu nhiệt, giúp đạt độ kín cao và vận hành bền bỉ trong các môi trường khắc nghiệt.

2.3. Gate valve là gì
Gate valve hay van cổng (cửa) có nguyên lý hoạt động như một chiếc cửa sập, với đĩa van di chuyển vuông góc với hướng dòng chảy để đóng mở hoàn toàn. Loại valve này thích hợp cho các hệ thống cần ngắt dòng nhanh như đường ống dẫn nước, dầu, khí hoặc các môi trường có độ nhớt cao.

2.4. Globe valve là gì
Globe valve còn được gọi là van cầu, thiết kế bầu van hình cầu với đĩa van di chuyển lên xuống theo trục để điều chỉnh dòng chảy. Valve nổi bật với khả năng điều tiết chính xác và kiểm soát lưu lượng tốt, thường được sử dụng trong các hệ thống hơi, nước nóng, dầu và khí nén.

2.5. Check valve là gì
Check valve hay van 1 chiều, chỉ cho dòng chảy đi theo một hướng và tự động ngăn dòng chảy ngược lại nhờ áp lực dòng chảy. Check valve thường được lắp trong hệ thống bơm nước, PCCC và các đường ống công nghiệp

2.6. Solenoid valve là gì
Là tên tiếng anh của van điện từ, vận hành dựa trên cuộn điện từ để đóng/mở nhanh theo tín hiệu điện. Loại valve này thường xuất hiện trong các hệ thống tự động hóa, thiết bị khí nén, điều khiển chất lỏng và hóa chất, nơi yêu cầu phản hồi nhanh và chính xác.

3. Vật liệu valve là gì
Valve được sản xuất từ nhiều loại vật liệu khác nhau để phù hợp với môi trường làm việc, tính chất lưu chất và yêu cầu về độ bền. Các vật liệu phổ biến gồm:
• Stainless steel valve (van inox): Độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn vượt trội, thích hợp cho ngành thực phẩm, hóa chất, dầu khí,…
• Brass/Bronze valve (van đồng): Thường dùng trong hệ thống nước sinh hoạt, HVAC, nhờ khả năng chịu nhiệt tốt và có tính kháng khuẩn tự nhiên
• Plastic valve (van nhựa): Nhẹ, giá thành thấp, kháng hóa chất tốt, thường dùng trong đường ống nước sạch, hóa chất nhẹ, xử lý nước thải, nông nghiệp,…
• Cast iron valve (van gang): Có độ bền cao, chịu áp lực và nhiệt độ tốt, thường lắp trong hệ thống cấp thoát nước, PCCC, công nghiệp nặng
• Steel valve (van thép): Chịu được áp suất và nhiệt độ cao hơn gang, phù hợp với hơi nước, dầu, khí và các môi trường công nghiệp khắc nghiệt

4. Các phương pháp vận hành valve là gì
Để đáp ứng từng quy mô và điều kiện làm việc khác nhau, valve được thiết kế với nhiều phương pháp vận hành khác nhau, từ thủ công cho đến điều khiển hiện đại:
• Lever handle valve (van tay gạt): Phổ biến ở ball valve, butterfly valve kích thước nhỏ. Ưu điểm là thao tác nhanh, dễ sử dụng nhưng không phù hợp cho van lớn hoặc áp lực cao
• Gear handle valve (van tay quay): Sử dụng bộ truyền bánh răng để đóng mở van, giúp thao tác nhẹ nhàng hơn. Thường áp dụng cho các loại valve kích thước lớn
• Electrically actuated valve (van điều khiển điện): Valve gắn bộ truyền động điện, đóng mở tự động theo tín hiệu điều khiển. Được dùng trong hệ thống tự động hóa, điều khiển từ xa
• Pneumatic actuated valve (van điều khiển khí nén): Valve gắn bộ truyền động bằng khí nén, cho tốc độ đóng mở nhanh, an toàn trong môi trường dễ cháy nổ

5. Ứng dụng của valve là gì
Nhiều người thường băn khoăn ung dụng của valve là gì? Valve hiện diện trong hầu hết các hệ thống đường ống, từ quy mô công nghiệp đến dân dụng và nông nghiệp:
• Trong công nghiệp: Valve được sử dụng rộng rãi tại nhà máy điện, hóa chất, dầu khí, khai thác mỏ, xử lý nước và nước thải, sản xuất thực phẩm – đồ uống và nhiều lĩnh vực khác. Gần như mọi hệ thống công nghiệp có đường ống đều cần đến valve để kiểm soát vận hành.
• Trong dân dụng: Valve có mặt trong hệ thống cấp thoát nước, HVAC, thiết bị vệ sinh, hệ thống chữa cháy và các công trình xây dựng. Đây là thiết bị không thể thiếu trong đời sống hàng ngày.
• Trong nông nghiệp: Valve góp mặt trong hệ thống tưới tiêu, thủy lợi, cấp nước cho trang trại, nhà kính và chăn nuôi. Nhờ valve, việc phân phối và điều tiết nước trở nên chủ động, tiết kiệm và hiệu quả hơn.

6. Kết luận
Có thể nói, valve chính là “trái tim” của hệ thống đường ống, giữ vai trò kiểm soát, điều tiết và bảo vệ toàn bộ quá trình vận hành. Từ công nghiệp, dân dụng cho đến nông nghiệp, valve luôn hiện diện để đảm bảo dòng chảy ổn định, an toàn và hiệu quả.

Hy vọng qua bài viết trên, bạn đọc đã hiểu valve là gì, valve nghĩa là gì, các loại valve thông dụng, vật liệu valve là gì, phương pháp vận hành cũng như ứng dụng thực tế để có thể lựa chọn đúng thiết cho nhu cầu sử dụng.