Trong bản vẽ, hoặc trong các sơ đồ sử dụng chúng ta thấy ký hiệu các loại van hoặc “Valve symbols”. Với mỗi loại van đều cho chúng ta các ký hiệu khác nhau, hoặc tùy vào từng nhà sản xuất, nhà thiết kế, hoặc các đơn vị thi công mà các ký hiệu có thể khác nhau. Tuy nhiên hầu hết các ký hiệu đều có điểm chung và có nguyên tắc ký hiệu. Hãy cùng Vimi tìm hiểu về tất cả các ký hiệu van
☆ Để thống nhất cách sử dụng từ, tránh nhầm lẫn với các từ chuyên ngành khác. Trong bài viết sẽ dùng từ “Van“ hoặc “Valve” để viết về thiết bị đang được nói đến
Nội dung chính
1 Ký hiệu chung của valve
Ký hiệu van, tên tiếng anh là “Valve symbols“. Ký hiệu chung chỉ cho chúng ta biết có van trên dòng chảy đường ống, hoặc chỉ rõ đó là loại van gì. Kí hiệu cho chúng ta biết van có bao nhiêu ngã (nhánh, dòng), van 1 chiều hay van 2 chiều, van công nghệ hay van thông thường…
1.1 “VALVE” valve symbol – Ký hiệu van nói chung
Cho chúng ta một dấu hiệu, qua đó chúng ta biết có một loại van nào đó được sử dụng. Nhưng không cung cấp cho chúng ta thông tin về loại van cụ thể như van cổng, quả cầu, van bi hay một chủng loại valve cụ thể. Để biết đó là ký hiệu của chủng loại valve hãy đọc tiếp ký hiệu chi tiết của từng chủng loại van
1.2 “3 WAY VALVE” valve symbol – Ký hiệu van 3 ngã và 4 ngã
Tương tự, hai ký hiệu tiếp theo cho chúng ta biết đó là van ba chiều và bốn chiều, nó có thể là van bi hoặc một loại van nào đó.
1.3 “CHECK VALVE” valve symblo – Ký hiệu van một chiều
Ở đây chúng ta mới biết đó là là valve 1 chiều, nhưng chưa chỉ rõ chủng loại van, vì vậy chúng có thể là van một chiều kiểu lá lật, kiểu lò xo hoặc là van một chiều kiểu bi.
1.4 “EXCESS FLOW VALVE” valve symblo – Ký hiệu van an toàn
Đối với ký hiệu của van an toàn, đảm bảo áp suất đầu vào hoặc áp suất đầu ra của valve. Tuy nhiên ở đây, chúng ta chỉ nhận biết được rằng van đảm bảo cho dòng không vượt quá, nhưng cụ thể vượt quá như thế nào, sẽ phải ở ký hiệu chi tiết cho từng chủng loại valve.
1.5 “AUTOMATIC RECIRCULATION VALVE” – Ký hiệu van tuần hoàn tự động
Loại van này được sử dụng trong đường xả của bơm, đảm bảo bơm sẽ không bị áp suất đầu vào thấp dẫn đến xâm thực.
Hãy tìm hiểu ký hiệu các loại van riêng biệt để thấy được tính logic và sự dễ hiểu trong ký hiệu đó.
2 Ký hiệu van an toàn
Gồm các loại van, có chức năng đảm bảo an toàn cho hệ thống cũng như thiết bị, với những kỹ sư trong ngành chúng ta có thể đọc được chủng loại van, thậm chí đọc được cả nguyên lý hoạt động thông qua ” Valve symbols ” của loại van đó.
Van an toàn có nhiều chủng loại khác nhau, theo đó có nhiều kí hiệu như dưới đây
- Ký hiệu van góc: Trong hầu hết các trường hợp, van góc được sử dụng thường là dạng van cầu
- Ký hiệu van an toàn: Được sử dụng để bảo vệ hệ thống đường ống, hoặc các thiết bị phía trước van không bị vượt quá áp suất định mức.
- Ký hiệu của van xả khí: Được dùng để xả hoặc hút khí vào, tránh tăng áp suất đột ngột cho hệ thống, khi khởi động bơm hoặc khi có sự thay đổi đột ngột về lưu lượng chất lỏng. Đặc biệt khi tăng hoặc giảm thể tích chất lỏng trong két.
- Ký hiệu của van chân không: Van chân không có chức năng giảm áp suất chân không, trong trường hợp chân không được tạo ra trong bể, van sẽ hút không khí đi vào bể. Chức năng tương đối giống với van xả khí
Van an toàn có 2 loại là van an toàn tác động trực tiếp và tác động gián tiếp. Ký hiệu cuối cùng thể hiện cho van an toàn tác động gián tiếp
3 Ký hiệu van cổng
Hình phía dưới thể hiện cho chúng ta thấy ký hiệu van cổng. Ký hiệu này được sửa đổi từ ký hiệu van chung – Valve symbols, bằng cách chèn một đường thẳng đứng giữa hai hình tam giác. Ba ký hiệu hiển thị phía dưới là các ký hiệu thể hiện van cổng được kết nối với ống bằng các phương pháp: Kết nối hàn, kết nối mặt bích hay kết nối socket.
4 Ký hiệu van cầu
Ký hiệu van cầu, được tạo ra từ ký hiệu van chung bằng cách thêm một chấm tròn nhỏ, tượng trưng cho thân van dạng hình cầu, nằm giữa các hình tam giác. Tương tự như van cổng, các ký hiệu hiển thị phía dưới là các ký hiệu thể hiện cho van cầu được kết nối hàn, kết nối mặt bích hay kết nối socket
5 Ký hiệu van bi
Tương tự như 2 loại van ở trên, kí hiệu van bi được tạo ra bằng cách thêm một vòng, tượng trưng cho bi bên trong van, nằm giữa 2 hình tam giác của ký hiệu van chung. Kí hiệu của van bi cũng có các ký hiệu thể hiện kiểu kết nối của van bi, bao gồm: Kết nối hàn, kết nối mặt bích hay kết nối socket.
6 Ký hiệu van kim
Ký hiệu van kim được tạo ra bằng cách thêm một tam giác màu đen, tượng trưng cho cái nêm, chèn vào giữa 2 hình tam giác của ký hiệu van chung. Các ký hiệu như van được kết nối hàn, 2 gạch đứng ở 2 đầu van thể hiện kết nối mặt bích, hay kết nối socket.
7 Ký hiệu van bướm
Ký hiệu van bướm là ký hiệu duy nhất của ” Valve symbols ” không sử dụng tam giác đầy đủ. Ký hiệu này gần giống với ký hiệu van cầu, khác ở chỗ là tam giác không đầy. Ký hiệu này thể hiện rõ ràng hơn cho hình dạng và nguyên lý hoạt động của van bướm. Khác biệt nữa ở kí hiệu này là sự thể hiện loại van này không có kiểu kết nối socket.
8 Ký hiệu van màng
Ký hiệu van màng được tạo ra bằng cách thêm một cung tròn, tượng trưng cho màng có thể đàn hồi – tức đĩa van, chèn lên trên 2 hình tam giác của ký hiệu van chung. Van màng không có kiểu kết nối hàn, chúng chỉ có kết nối mặt bích, hay kết nối socket.
9 Ký hiệu van chốt
Cần lưu ý về sự khác nhau giữ ký hiệu loại van này với ký hiệu loại van cầu và ký hiệu van bi. Đó là chấm tròn và hình tròn nhỏ giữa 2 tam giác. Loại van này cũng có các kiêu kết nối hàn, kết nối mặt bích và kết nối socket
10 Ký hiệu van một chiều
Tìm hiểu van một chiều, chúng ta biết rằng với loại van này có rất nhiều chủng loại khác nhau. Với loại van này thường được ký hiểu bởi vòng tròn tượng trưng cho phao bi và tam giác khuyết một cạnh thể hiện loại van chỉ cho dòng chất lỏng hoặc khí đi qua theo chiều nhất định, không cho di theo chiều ngược lại. Với mục đích bảo vệ những thiết bị trên hệ thống cũng như đường ống lắp van
11 Ký hiệu van đảo chiều
Van đảo chiều mà phần lớn là van khí nén điều khiển bằng điện hay còn gọi là van điện từ khí nén, đây là một trong những loại van có tác dụng thay đổi dòng chảy của lưu chất (khí nén hoặc dầu áp lực) van có kí hiệu là các mũi tên thể hiện chiều dòng chảy ở các trường hợp đảo hướng khác nhau.
Đây được xem là một trong những loại van có kí hiệu và nguyên lý hoạt động tương đối phức tạp, đòi hỏi chuyên môn cao của các kỹ sư valve
12 Ký hiệu van đặc biệt
Ngoài các ký hiệu phổ biến của ” Valve symbols ” ở trên, người ta còn dùng các ký hiệu đặc biệt để thể hiện mục đích đặc biệt hoặc nguyên lý hoạt động đặc biệt của van, hoặc là kí hiệu riêng của các nhà sản xuất hoặc các đơn vị liên quan. Kí hiệu van này giúp người đọc bản vẽ, thi công hoặc người vận hành, thực hiện chức năng của van 1 cách chính xác.
Một trong các kí hiệu đặc biệt hay được sử dụng là các
- Van điện từ thường đóng hoặc van thường đóng với kí hiệu “NC” – “Normal Close”
- Van điện từ thường mở hoặc van thường mở với kí hiệu “NO” – ” Normal Open”
Tham khảo: