ASTM không phải là hệ thống tiêu chuẩn duy nhất trong ngành kỹ thuật, nhưng lại là một trong những tiêu chuẩn có tầm ảnh hưởng sâu rộng nhất. Các tiêu chuẩn ASTM được áp dụng ở nhiều quốc gia và trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Vậy tiêu chuẩn ASTM là gì, hãy cùng các kỹ sư của chúng tôi tìm hiểu qua bài viết dưới đây!
1. Tiêu chuẩn ASTM là gì
ASTM là viết tắt của American Society for Testing and Materials, tức là Hiệp hội Vật liệu và Thử nghiệm Hoa Kỳ. Đây là một tổ chức quốc tế chuyên xây dựng và ban hành các tiêu chuẩn kỹ thuật cho vật liệu, sản phẩm, hệ thống và dịch vụ trên toàn thế giới.
1.1 Cấu trúc của ASTM là gì
Tiêu chuẩn ASTM không mang tính bắt buộc về mặt pháp lý, nhưng được công nhận và sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Về mặt cấu trúc, một tiêu chuẩn ASTM gồm các phần chính sau:
• Phương pháp thử nghiệm (Test Methods)
• Quy định kỹ thuật (Specifications)
• Hướng dẫn sử dụng (Guides)
• Phân loại vật liệu (Classifications)

1.2 Quy mô và vị thế của ASTM
ASTM có hơn 13.000 tiêu chuẩn đang được áp dụng trên toàn cầu, hợp tác với 150+ quốc gia và quy tụ hơn 30.000 chuyên gia, kỹ sư, nhà khoa học tình nguyện. ASTM không chỉ là một bộ tiêu chuẩn, mà là cả một hệ sinh thái kỹ thuật đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo chất lượng, độ an toàn và tính nhất quán cho sản phẩm và vật liệu trên toàn thế giới.

2. Lịch sử phát triển của ASTM là gì
ASTM ra đời từ nhu cầu tiêu chuẩn hóa vật liệu trong công nghiệp và đã không ngừng mở rộng phạm vi ảnh hưởng trên toàn cầu:
• 1898: Tổ chức ASTM được thành lập tại Hoa Kỳ với mục tiêu giải quyết sự cố gãy đường ray trong ngành đường sắt, do Charles B. Dudley sáng lập.
• Nửa đầu thế kỷ 20: Bắt đầu ban hành tiêu chuẩn cho các ngành như thép, xi măng, cao su, dệt may
• 1942: ASTM mở rộng quy mô tổ chức, thành lập nhiều ủy ban kỹ thuật để hỗ trợ nỗ lực ứng phó với thế chiến thứ II
• 1970 ~ 1990: Mở rộng mạnh mẽ sang các lĩnh vực mới như dầu khí, hóa chất, nhựa, sản phẩm tiêu dùng
• 2001: Đổi tên thành ASTM International để phản ánh vai trò ngày càng mở rộng về phạm vi và thành viên
• Tính đến năm 2025: ASTM đã có 127 năm phát triển, trở thành một trong những tổ chức tiêu chuẩn kỹ thuật có sức ảnh hưởng lớn nhất thế giới

3. Phạm vi và ngành nghề
Mỗi năm, các tiêu chuẩn ASTM được tập hợp và xuất bản thành một bộ sách, có tên là Annual Book of ASTM Standards, gồm 80+ tập (volumes), chia thành 15 mục (section) chính theo từng ngành nghề.

Chi tiết như sau:
Mục 1 | Sản phẩm sắt thép | Mục 9 | Cao su |
Mục 2 | Sản phẩm kim loại màu | Mục 10 | Cách điện và điện tử |
Mục 3 | Phương pháp thử nghiệm kim loại và quy trình phân tích | Mục 11 | Công nghệ nước và môi trường |
Mục 4 | Xây dựng | Mục 12 | Năng lượng hạt nhân, năng lượng mặt trời và năng lượng địa nhiệt |
Mục 5 | Sản phẩm dầu mỏ, chất bôi trơn và nhiên liệu hóa thạch | Mục 13 | Thiết bị và dịch vụ y tế |
Mục 6 | Sơn, lớp phủ liên quan và hương liệu | Mục 14 | Phương pháp chung và thiết bị đo lường |
Mục 7 | Dệt may | Mục 15 | Sản phẩm chung, hóa chất chuyên dụng và sản phẩm sử dụng cuối |
Mục 8 | Nhựa | | |
4. Các tiêu chuẩn ASTM phổ biến tại Việt Nam
Ở Việt Nam, ASTM là tiêu chuẩn quen thuộc trong nhiều ngành nghề, nhưng được ứng dụng rõ nét nhất trong lĩnh vực sản xuất ống và phụ kiện công nghiệp, nơi tiêu chuẩn kỹ thuật đóng vai trò then chốt. Một số có thể kể đến như sau:
ASTM A53
Đây là tiêu chuẩn ASTM áp dụng cho ống thép, dùng cho các ứng dụng hàn, uốn và mạ kẽm. Ống sản xuất theo tiêu chuẩn này có thể dùng để dẫn nước, khí, hơi hoặc làm kết cấu chịu lực trong xây dựng. ASTM A53 quy định các yêu cầu về thành phần hóa học, tính chất cơ lý và kiểm tra chất lượng.

ASTM B16
ASTM B16 quy định tính chất vật liệu của hợp kim đồng và đồng thau dùng trong thiết bị, phụ kiện đường ống chịu áp lực. Tiêu chuẩn nêu rõ yêu cầu về thành phần hóa học, độ bền kéo và độ cứng. Nhờ đó, sản phẩm đảm bảo hoạt động ổn định trong môi trường áp lực và nhiệt độ thay đổi.

ASTM F441
F441 quy định về ống nhựa cPVC dùng cho các hệ thống áp suất và nhiệt độ cao, thường trong công nghiệp hóa chất hoặc xử lý nước. Tiêu chuẩn này đưa ra yêu cầu về vật liệu, kích thước, khả năng chịu nhiệt và kiểm tra chất lượng. cPVC theo ASTM F441 có khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt hơn so với PVC thông thường.

ASTM D1784
Đây là tiêu chuẩn phân loại hợp chất nhựa uPVC và cPVC theo các đặc tính kỹ thuật như độ bền kéo, độ cứng, khả năng chịu nhiệt và độ bền va đập. Mỗi loại hợp chất được mã hóa bằng hệ thống cell-class để dễ dàng xác định tính năng. ASTM D1784 là nền tảng để xác định vật liệu đầu vào cho sản xuất ống và phụ kiện đạt chất lượng cao.

5. Lợi ích của tiêu chuẩn ASTM là gì
Tiêu chuẩn ASTM không chỉ là một hệ thống kỹ thuật, mà còn là công cụ chiến lược giúp các bên liên quan: Từ nhà sản xuất, nhà thầu đến người tiêu dùng, đạt được hiệu quả tối ưu trong thiết kế, sản xuất và sử dụng sản phẩm. Một số lợi ích có thể kể đến như sau:
• Giúp doanh nghiệp nâng cao chất lượng sản phẩm và dễ dàng tham gia vào các dự án lớn, đặc biệt là xuất khẩu
• Giúp kỹ sư và nhà thầu thi công thuận tiện, nhờ sự đồng bộ trong thiết kế và lắp đặt
• Giúp người dùng yên tâm hơn về độ an toàn, độ bền và hiệu suất sử dụng
• Là cơ sở để các cơ quan có thẩm quyền xây dựng quy chuẩn kỹ thuật cho nhiều ngành nghề

6. Xu hướng tiêu chuẩn ASTM trong thời gian tới
Trong bối cảnh công nghiệp toàn cầu đang chuyển mình mạnh mẽ theo hướng xanh hóa và tự động hóa, các tiêu chuẩn ASTM cũng đang liên tục được cập nhật để bắt nhịp xu thế mới. Theo đó:
• Phát triển tiêu chuẩn ASTM cho vật liệu mới, xanh, bền vững như nhựa phân hủy, năng lượng sạch
• Kết hợp tiêu chuẩn với công nghệ số để tăng tính tiện dụng
• Mở rộng áp dụng tại các thị trường đang phát triển như Đông Nam Á và đặc biệt là tại Việt Nam
