ISO 1452 là kim chỉ nam toàn diện cho thiết kế, sản xuất và lắp đặt hệ thống ống PVC-U chịu áp lực. Tiêu chuẩn ISO này được công nhận toàn cầu, đảm bảo tính tương thích và độ tin cậy cao cho công trình cấp nước, thoát nước và xử lý nước thải dưới áp lực. Tuân thủ nghiêm ngặt ISO1452 giúp bạn tránh sai lầm tốn kém, đặc biệt trong bảo trì và sửa chữa hệ thống.
1. Phạm vi áp dụng của ISO 1452
ISO 1452-2:2009 quy định các đặc tính kỹ thuật của ống thành đặc làm từ nhựa PVC-U (Unplasticized Poly Vinyl Chloride tức Poly Vinyl Clorua không hóa dẻo) cho hệ thống cấp thoát nước chịu áp lực. Tiêu chuẩn en iso 1452 bao phủ ba ứng dụng chính:
- Hệ thống đường ống cấp nước chính và nhánh chôn ngầm
- Hệ thống dẫn nước trên mặt đất cho công trình bên ngoài và trong nhà
- Hệ thống thoát nước xử lý nước thải chịu áp lực
ANH
ISO 1452 thiết kế cho nước chịu áp lực ở nhiệt độ đến 25°C (nước lạnh) dùng cho sinh hoạt và mục đích chung. Tiêu chuẩn cho phép sử dụng với nước và nước thải ở nhiệt độ đến 45°C theo hệ số điều chỉnh trong phụ lục A. Với nhiệt độ trên 45°C, bạn cần thỏa thuận cụ thể với nhà sản xuất – đừng tự ý áp dụng mà không có cơ sở kỹ thuật rõ ràng. Tiêu chuẩn quy định đầy đủ về kích thước ống, các cấp áp suất và yêu cầu về màu sắc.
2. Vật liệu ống PVC-U theo ISO 1452
Có thể nói ISO 1452 là nền tảng của chất lượng, bởi vật liệu là yếu tố then chốt quyết định 80% chất lượng sản phẩm cuối cùng. ISO1452 đặt ra yêu cầu nghiêm ngặt về vật liệu để đảm bảo hiệu suất dài hạn.
Vật liệu ống phải tuân thủ ISO 1452-1.
- Khối lượng riêng tại 23°C đo theo ISO 1183-1 phải từ 1.350 kg/m³ đến 1.460 kg/m³.
- Khối lượng riêng phản ánh cấu trúc phân tử và độ đồng nhất của vật liệu.
- Ống có khối lượng riêng ngoài phạm vi này thường xuất hiện vấn đề về độ bền cơ học hoặc khả năng chống nứt.
ANH
Yêu cầu quan trọng nhất là giá trị MRS (Minimum Required Strength – cường độ tối thiểu yêu cầu). Theo iso 1452,
- Vật liệu ống phải có MRS tối thiểu 25 MPa, được xác định qua thử nghiệm dài hạn về khả năng chịu áp lực thủy tĩnh.
- Nhà sản xuất hợp chất phải xác nhận giá trị MRS qua thử nghiệm theo quy trình được quy định.
- Nhà sản xuất ống nên có chứng nhận MRS từ nhà sản xuất nguyên liệu.
- Vật liệu không đạt chuẩn MRS dẫn đến nứt ống, rò rỉ và vỡ đường ống dưới áp lực vận hành.
ANH
3. Đặc tính chung của ống theo ISO 1452
Mặc dù đặc tính chung là những yếu tố nhìn thấy được nhưng không nên xem thường và tiêu chuẩn EN ISO 1452 quy định về ngoại quan, màu sắc và độ che khuất ánh sáng vì những đặc tính này phản ánh chất lượng sản xuất và ảnh hưởng đến hiệu suất của ống nhựa uPVC
3.1 Về ngoại quan của ống
- Khi quan sát bằng mắt thường, bề mặt trong và ngoài của ống phải nhẵn, sạch, không có vết trầy xước, lỗ rỗng hay khuyết tật bề mặt.
- Vật liệu không chứa tạp chất nhìn thấy được.
- Hai đầu ống phải được cắt sạch và vuông góc với trục ống.
ANH
3.2 Màu sắc ống
ISO 1452 quy định màu sắc ống theo ứng dụng: Màu xám, xanh hoặc kem là dùng cho cấp nước
- Màu xám hoặc nâu cho thoát nước và xử lý nước thải chịu áp lực.
- Màu sắc phải đồng nhất xuyên suốt chiều dày thành ống.
- Với dự án cấp nước sinh hoạt, màu sắc ống có thể là một phần của quy định quốc gia, cần kiểm tra yêu cầu địa phương trước khi đặt hàng.
ANH
Đối với ống dẫn nước trên mặt đất, ISO 1452-2 2009 yêu cầu thành ống phải che khuất ánh sáng và không truyền quá 0,2% ánh sáng nhìn thấy khi đo theo ISO 7686. Yêu cầu này ngăn ngừa phát triển tảo và vi sinh vật trong đường ống, đảm bảo chất lượng nước ở mức tối ưu.
4. Đặc tính hình học theo ISO 1452
Phần lớn sự cố xuất phát từ việc không tuân thủ chặt chẽ các thông số hình học. ISO1452 quy định chi tiết về kích thước và dung sai, bởi độ chính xác tạo nên sự khác biệt về chất lượng
4.1 Đường kính danh nghĩa, đường kính trung bình và dung sai độ ô van
- Đường kính ngoài danh nghĩa (Dn) là thông số cơ bản xác định kích thước ống, từ 12mm đến 1000mm.
- Đường kính ngoài trung bình (dem) phải phù hợp với đường kính ngoài danh nghĩa trong phạm vi dung sai. Ví dụ, với ống dn 110mm, dung sai là +0,4mm – quyết định độ chính xác lắp ghép.
- Dung sai độ ô van được quy định theo hai nhóm: S 20 đến S 16c và S 12,5 đến S 5d. Độ ô van là hiệu số giữa đường kính ngoài lớn nhất và nhỏ nhất trong mặt cắt ngang. Luôn kiểm tra độ ô van trước khi lắp đặt, đặc biệt với đầu nối kín bằng vòng đệm cao su.
ANH (table 1)
4.2 Chiều dày thành ống theo ISO 1452
Chiều dày thành ống (en) được phân loại theo cấp ống S, từ S 20 (SDR 41) đến S 5 (SDR 11). Chiều dày thành danh nghĩa tương ứng với chiều dày tối thiểu cho phép. Bảng 2 của en iso 1452 liệt kê đầy đủ chiều dày thành danh nghĩa theo cấp áp suất PN từ PN 6 đến PN 25, dựa trên hệ số thiết kế C = 2,5 cho ống đường kính đến 90mm và C = 2,0 cho ống lớn hơn.
ANH (table 2)
5. Đặc tính cơ học theo ISO 1452
Có thể nói đặc tính cơ học là trái tim của độ tin cậy trong hệ thống, quyết định khả năng vận hành an toàn và tuổi thọ của hệ thống.
5.1 Cường độ chống va đập là thử nghiệm đầu tiên cần thực hiện.
Theo iso 1452 ống phải vượt qua thử nghiệm va đập bằng phương pháp đồng hồ theo EN 744, mô phỏng các va đập trong vận chuyển, lắp đặt và sử dụng. Ống không đạt yêu cầu dễ nứt vỡ khi chịu tác động cơ học, gây sự cố nghiêm trọng ở vị trí khó tiếp cận.
ANH
5.2 Khả năng chịu áp lực bên trong là yêu cầu cốt lõi
Ống phải được thử nghiệm theo ISO 1167-1 và ISO 1167-2 bao gồm: Thử nghiệm áp lực thủy tĩnh và thử nghiệm áp lực nổ.
- Với áp lực thủy tĩnh, ống phải chịu được áp lực thiết kế trong thời gian dài ở nhiệt độ quy định mà không rò rỉ hay biến dạng quá mức.
- Thử nghiệm áp lực nổ xác định giới hạn chịu tải cuối cùng.
ANH
Chúng tôi luôn khuyến cáo người dùng: Đừng vận hành hệ thống ở áp lực gần sát giới hạn thiết kế. Luôn để khoảng an toàn tối thiểu 20% so với áp suất danh nghĩa để bảo vệ hệ thống khỏi xung áp lực (water hammer) và biến động áp suất không lường trước.
6. Đặc tính vật lý của ống theo ISO 1452
Đặc tính vật lý quyết định khả năng duy trì hiệu suất trong suốt vòng đời sử dụng. ISO 1452-2 2009 quy định các thử nghiệm quan trọng cần thực hiện đầy đủ, và tất cả thử nghiệm vật lý phải được thực hiện bởi phòng thí nghiệm được công nhận theo ISO 17025.
6.1 Nhiệt độ hóa mềm Vicat
Nhiệt độ hóa mềm Vicat (VST) đo theo ISO 2507-1 phải đạt tối thiểu 80°C, phản ánh khả năng chịu nhiệt của vật liệu, quan trọng với ống lắp đặt trên mặt đất hoặc vùng khí hậu nóng.
ANH
6.2 Độ co dọc theo ISO 1452
- Độ co dọc khi thử theo ISO 2505 tại 150°C phải không vượt quá 5%, đánh giá độ ổn định kích thước.
- Độ co dọc lớn gây ứng suất dư trong hệ thống, dẫn đến rò rỉ tại mối nối và nứt ống.
ANH
6.3 Khả năng chống Dichloromethan và nhiệt độ gia công
- Khả năng chống dichloromethan (DCMT) đo theo ISO 9852 đảm bảo chất lượng hợp chất PVC-U. Nhiệt độ DCMT thấp cảnh báo chất lượng kém của nguyên liệu hoặc quy trình sản xuất không đạt chuẩn.
- Nhiệt độ gia công đo bằng phương pháp DSC theo ISO 18373-1 cung cấp thông tin về lịch sử nhiệt của vật liệu, xác minh ống được gia công ở nhiệt độ phù hợp.
ANH
7. Định danh rõ ràng cho truy xuất nguồn gốc dựa trên quy định ghi nhãn
Việc ghi nhãn đầy đủ và chính xác giúp giải quyết vấn đề nhanh hơn. Tiêu chuẩn en iso 1452 quy định chi tiết về cách ghi nhãn để đảm bảo truy xuất nguồn gốc và xác định đúng thông số kỹ thuật. Ghi nhãn tối thiểu bắt buộc bao gồm:
- Số hiệu tiêu chuẩn (ISO 1452)
- Ttên hoặc ký hiệu nhà sản xuất
- Đường kính ngoài danh nghĩa (dn)
- Chiều dày thành (en) hoặc cấp ống (S), áp suất danh nghĩa (PN) và mã ngày sản xuất.
ANH
Những thông tin này phải được in hoặc dập nổi trực tiếp lên thành ống, không dùng nhãn dán vì có thể bong tróc.
Một số nhà sản xuất cung cấp ghi thêm số lô sản xuất, ca sản xuất và mã máy đùn. Những thông tin này hữu ích khi cần truy xuất nguyên nhân nếu có vấn đề chất lượng. Ghi nhãn phải rõ ràng, dễ đọc và bền vững suốt thời gian sử dụng.
8. Các nhà sản xuất ống nhựa PVC-U tiêu biểu áp dụng ISO 1452
ISO1452 không chỉ là tập hợp các con số và yêu cầu kỹ thuật. Đây là kết quả của hàng thập kỷ nghiên cứu, thử nghiệm và tổng hợp kinh nghiệm thực tế từ khắp nơi trên thế giới. Tuân thủ nghiêm ngặt tiêu chuẩn iso 1452 2 2009 đảm bảo bạn có được một hệ thống ống PVC-U an toàn, bền vững và hiệu quả. Tại Việt Nam chúng ta các nhãn hiệu ống lớn đã áp dụng tiêu chuẩn này trong sản xuất như
- Ống nhựa uPVC Tiền Phong
- Ống nhựa uPVC Bình Minh
ANH

