ISO 3633 – Tiêu chuẩn cho ống PVC-U thoát nước trong nhà

ISO 3633 là tiêu chuẩn quốc tế quy định chi tiết về hệ thống ống và phụ kiện PVC-U (polyvinyl chloride không hóa dẻo) dùng cho thoát nước thải và nước bẩn bên trong công trình xây dựng. Tiêu chuẩn ISO  là kim chỉ nam để nhà sản xuất tạo ra sản phẩm chất lượng, giúp người thiết kế và thi công xây dựng hệ thống đường ống bền vững, an toàn.

1. Phạm vi áp dụng của ISO 3633

ISO 3633 bao quát toàn diện các yêu cầu về ống nhựa uPVCphụ kiện uPVC cho hệ thống thoát nước bên trong công trình. Tiêu chuẩn này áp dụng cho ba ứng dụng chính:

  • Thoát nước thải sinh hoạt (cả nhiệt độ thấp và cao)
  • Hệ thống thông khí liên kết với đường ống thoát nước
  • Thoát nước mưa bên trong công trình.

phạm vi ứng dụng của iso 3633

Điều quan trọng là ISO 3633 không bao gồm đường ống chôn ngầm – đây là ranh giới rõ ràng mà bạn cần lưu ý khi thiết kế hệ thống.

Khi làm việc với các dự án thoát nước, chúng tôi thường thấy nhiều người nhầm lẫn giữa các tiêu chuẩn dành cho ống chôn ngầm và ống lắp đặt bên trong công trình. ISO 3633 tập trung vào ứng dụng nội thất, nơi yêu cầu về độ bền va đập, khả năng chịu nhiệt độ cao từ nước thải và tính thẩm mỹ trở nên quan trọng hơn. Việc hiểu đúng phạm vi này giúp bạn chọn đúng sản phẩm, tránh lãng phí chi phí cho những tính năng không cần thiết hoặc ngược lại, thiếu những yêu cầu bắt buộc.

2. Vật liệu và yêu cầu nguyên liệu theo ISO 3633

Nguyên liệu thô cho ống và phụ kiện theo ISO 3633 phải là nhựa PVC-U với các phụ gia cần thiết để đảm bảo quá trình sản xuất và tính năng sản phẩm.

  • Hàm lượng PVC tối thiểu được quy định rõ ràng: ít nhất 80% khối lượng cho ống và 85% cho phụ kiện đúc phun.
  • Phương pháp xác định theo EN 1905 dựa trên tổng hàm lượng clo cho phép bạn xác minh chất lượng nguyên liệu một cách chính xác
  • Đối với phương tiện giữ vòng đệm, ISO 3633 cho phép sử dụng vật liệu polymer khác PVC-U, miễn là khớp nối vẫn đáp ứng các yêu cầu về độ kín khít.
  • Về PCCC, tiêu chuẩn không đưa ra quy định cụ thể nhưng nhấn mạnh việc tuân thủ các quy định quốc gia – Điều này đòi hỏi nhà sản xuất phải nắm rõ luật định tại thị trường ứng dụng.

vật liệu theo iso 3633

Đây là yêu cầu cứng nhắc mà nhà sản xuất phải tuân thủ, đảm bảo sản phẩm có đủ độ bền cơ học và ổn định nhiệt.

3. Đặc tính chung và ngoại quan

Hình thức bề mặt của ống và phụ kiện ISO 3633 phải nhẵn, sạch, không có rãnh, bọt khí, tạp chất hay lỗ hổng khi quan sát bằng mắt thường.

  • Mỗi đầu ống hoặc phụ kiện phải được cắt sạch và vuông góc với trục.
  • Về màu sắc, sản phẩm phải có màu đồng nhất xuyên suốt thành ống, với màu xám được khuyến nghị.

đặc tính chung và ngoại quan theo iso 3633

Chúng tôi khuyên các kỹ sư và người mua hàng kiểm tra kỹ lưỡng bề mặt sản phẩm trước khi nghiệm thu. Một bề mặt không đồng đều, có vết nứt nhỏ hay tạp chất cho thấy quy trình sản xuất có vấn đề, dẫn đến nguy cơ hỏng hóc sớm khi vận hành.

Màu sắc đồng nhất không chỉ mang tính thẩm mỹ mà còn phản ánh sự phân tán đều của phụ gia trong suốt quá trình gia công. Đây là những chi tiết nhỏ nhưng quyết định độ tin cậy lâu dài của hệ thống đường ống.

4. Đặc tính hình học theo ISO 3633

ISO 3633 quy định chặt chẽ các thông số hình học với cả ống và phụ kiện

4.1 Đối với ống

Kích thước ống bao gồm đường kính ngoài trung bình, độ không tròn, chiều dài hiệu dụng, độ vát mép và độ dày thành.

  • Đường kính ngoài danh nghĩa dao động từ 32mm đến 315mm cho hệ mét, với dung sai rất chặt.
  • Độ không tròn ngay sau sản xuất phải nhỏ hơn hoặc bằng 0,024 lần đường kính danh nghĩa.
  • Độ dày thành tối thiểu thay đổi từ 3mm cho các ống nhỏ đến 6,2mm cho ống lớn nhất, đảm bảo khả năng chịu lực và độ bền va đập.

đặc tính hình học của ống theo iso 3633

4.2 Đối với phụ kiện

Kích thước cổ và đầu nối được phân loại theo kiểu khớp nối: Khớp dán dung môi hoặc khớp vòng đệm.

  • Với khớp dán dung môi, độ dày thành cổ là 0,75 lần độ dày thành ống (hoặc 0,65 lần cho một số kích thước nhỏ).
  • Với khớp vòng đệm, độ dày thành cổ là 0,9 lần và độ dày tại rãnh là 0,75 lần độ dày thành ống.

đặc tính hình học của phụ kiện theo iso 3633

Chúng tôi nhấn mạnh rằng những con số này không phải tùy ý – Các con số được tính toán kỹ lưỡng để đảm bảo khả năng chịu lực đồng đều và độ kín khít tối ưu ở từng vị trí khớp nối.

5. Các loại phụ kiện theo ISO 3633

Tiêu chuẩn ISO 3633 quy định cụ thể

  • Các loại phụ kiện chính gồm: Co (cút uPVC), khớp nối, đầu thu, và các kiểu nhánh rẽ.
  • Góc danh nghĩa của co và nhánh dao động từ 15°, 22°30′, 30°, 45°, 67°30′, 80° đến 87°30′-90°.
  • Mỗi loại phụ kiện có thể là kiểu uốn cong hay góc sắc, kiểu đầu nối/cổ hoặc hai cổ. Thiết kế đa dạng này cho phép bạn linh hoạt trong việc bố trí đường ống phù hợp với điều kiện thực tế công trình.

các loại phụ kiện theo iso 3633

Phụ kiện kiểu uốn cong (swept) giảm tổn thất áp suất và hạn chế tắc nghẽn tốt hơn so với kiểu góc sắc (unswept), đặc biệt quan trọng ở các đường kính lớn. Tuy nhiên, chúng chiếm nhiều không gian hơn và chi phí cao hơn. Do vậy, người dùng cần cân nhắc giữa hiệu suất thủy lực và điều kiện không gian lắp đặt để đưa ra lựa chọn tối ưu cho dự án của mình.

6. Đặc tính cơ học của ống ISO 3633

ISO 3633 yêu cầu ống phải vượt qua thử nghiệm va đập

  • Theo phương pháp round-the-clock với tỷ lệ va đập thực (TIR) không quá 10% ở nhiệt độ 0°C.
  • Khối lượng và độ cao rơi của búa thử nghiệm thay đổi theo đường kính ống, từ 0,5kg – 600mm cho ống 32mm đến 3,2kg-2.000mm cho ống 315mm. Đây là thử nghiệm khắc nghiệt mô phỏng các va đập có thể xảy ra trong quá trình vận chuyển, lắp đặt và sử dụng.
  • Đối với ống dự định lắp đặt ở khu vực có nhiệt độ dưới -10°C, ISO 3633 yêu cầu thêm thử nghiệm va đập theo phương pháp staircase ở 0°C, với độ cao va đập H50 tối thiểu 1m và tối đa 1 mẫu bị vỡ dưới 0,5m.

đặc tính cơ học của ống theo iso 3633

Trường hợp dự án bỏ qua yêu cầu này, có thể dẫn đến ống bị nứt vỡ trong mùa đông. Nếu hệ thống của bạn phục vụ vùng khí hậu lạnh, hãy đảm bảo ống được chứng nhận với biểu tượng bông tuyết (ice crystal) theo quy định đánh dấu của ISO 3633.

7. Đặc tính vật lý quan trọng

Những yêu cầu dưới đây phản ánh điều kiện làm việc thực tế khi nước nóng từ 80 ~ 95°C xả vào hệ thống. Đặc biệt, khi hệ thống phục vụ nhà bếp công nghiệp hay giặt là nơi thường xuyên có nước nóng.

đặc tính vật lý ống và phụ kiện theo iso 3633

7.1 ISO 3633 về đặc tính vật lý của ống

  • Nhiệt độ hóa mềm Vicat (VST) của ống và phụ kiện ISO 3633 phải lớn hơn 79°C, đảm bảo khả năng chịu nhiệt độ cao từ nước thải.
  • Độ co dọc ở 150°C trong 15 phút không vượt quá 5%, và ống không được xuất hiện bọt khí hay vết nứt.
  • Khả năng kháng dichloromethane ở 15°C trong 30 phút đảm bảo ống không bị ăn mòn bởi các hóa chất có trong nước thải sinh hoạt.

7.2 Đối với phụ kiện đúc phun

ISO 3633 yêu cầu thử nghiệm tác động của nhiệt ở 150°C trong 30 phút.

  • Các vết nứt, tách lớp hoặc bọt khí trong vùng có bán kính 15 gấp lần độ dày thành không được vượt quá 50% độ dày thành
  • Tại các vùng khác không được vượt quá 30%.

8. Yêu cầu về hiệu suất hệ thống

ISO 3633 đặt ra ba yêu cầu hiệu suất cốt lõi cho khớp nối và toàn bộ hệ thống:

  • Độ kín nước (EN 1053)
  • Độ kín khí (EN 1054)
  • Khả năng chịu chu trình nhiệt độ cao (EN 1055).
  • Thử nghiệm chu trình nhiệt độ cao đặc biệt quan trọng – hệ thống không được rò rỉ và độ võng cho ống DN≤50 không vượt quá 3mm, còn DN>50 không quá 0,05 lần đường kính danh nghĩa.
  • Về vòng đệm, ISO 3633 yêu cầu vật liệu phải tuân thủ EN 681-1 cho cao su lưu hóa hoặc EN 681-2 cho elastomer nhiệt dẻo, và không được ảnh hưởng có hại đến tính chất của ống hay phụ kiện.
  • Keo dán dung môi phải được chỉ định bởi nhà sản xuất ống/phụ kiện hoặc theo thỏa thuận bên thứ ba.

yêu cầu về hiệu xuất hệ thống theo iso 3633

Việc sử dụng đúng loại vòng đệm và keo dán theo khuyến nghị của nhà sản xuất là yếu tố quyết định độ kín khít lâu dài. Đừng tiết kiệm sai chỗ bằng cách thay thế bằng vật liệu không được chứng nhận – rò rỉ sau này tốn kém gấp nhiều lần.

9. Đánh dấu và nhận diện sản phẩm ISO 3633

ISO 3633 quy định chi tiết về đánh dấu sản phẩm để đảm bảo khả năng truy xuất nguồn gốc. Trên ống phải có:

  • Số tiêu chuẩn ISO 3633
  • Tên/nhãn hiệu nhà sản xuất
  • Kích thước danh nghĩa
  • độ dày thành tối thiểu
  • Ký hiệu vật liệu PVC hoặc PVC-U, thông tin sản xuất (năm/tháng), và ký hiệu bông tuyết nếu đạt yêu cầu khí hậu lạnh.
  • Đánh dấu phải lặp lại tối đa mỗi 1m và ít nhất một lần trên mỗi thanh ống.

nhận diện iso 3633 trên sản phẩm

Đối với phụ kiện, trên bản thân phụ kiện phải có tên nhà sản xuất, kích thước danh nghĩa, góc danh nghĩa và ký hiệu vật liệu. Trên phụ kiện hoặc bao bì phải có số tiêu chuẩn ISO 3633, thông tin sản xuất, ký hiệu “S.C.O.” nếu chỉ dùng keo dán, và kiểu cổ nối (S, M hoặc L). 

10. Lắp đặt hệ thống theo ISO 3633

ISO 3633 yêu cầu tuân thủ các quy định quốc gia và/hoặc địa phương cũng như các quy tắc thực hành liên quan khi lắp đặt. Nhà sản xuất ống được khuyến khích cung cấp hướng dẫn thực hành bao gồm vận chuyển, lưu trữ, xử lý và lắp đặt theo hướng dẫn quốc gia/địa phương. Đối với ứng dụng ngoài trời trên mặt đất, các yêu cầu bổ sung phụ thuộc vào khí hậu phải được thỏa thuận giữa nhà sản xuất và người mua.

lắp đặt hệ thống theo iso 3633

Nhiều hệ thống hỏng hóc không phải do sản phẩm kém mà do lắp đặt sai quy trình: Dùng keo dán không đủ lượng, không làm sạch bề mặt, lắp ráp khi nhiệt độ quá thấp, hoặc không đỡ chống đúng cách. ISO/TR 7024 cung cấp hướng dẫn chi tiết về lắp đặt hệ thống thoát nước PVC-U trên mặt đất – đây là tài liệu tham khảo quan trọng mà mỗi kỹ sư và thợ thi công nên nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi triển khai dự án.

5/5 - (1 bình chọn)
"