Kích thước ống PPR là kiến thức nền tảng không thể bỏ qua nếu bạn muốn thi công đúng chuẩn hệ thống PPR. Cùng bỏ túi thuật ngữ này qua bài viết dưới đây.
1. Khi nào cần đến kích thước ống PPR
Bạn sẽ không quan tâm đến kích thước ống PPR… cho đến khi lắp ống không vừa, nước không chảy hoặc ống vừa lắp đã nứt toác như bánh tráng phơi nắng! Thực tế, bạn sẽ cần quan tâm đến kích thước ống nhựa PPR khi thi công hệ thống mới, thay ống cũ hoặc cần tra cứu thông số để chọn cỡ ống phù hợp với công trình.
Nếu bạn đang phân vân không biết nên bắt đầu từ đâu, thì bảng kích cỡ ống PPR của các thương hiệu Việt dưới đây sẽ là công cụ tham khảo đầu tiên bạn nên có trong tay.
2. Bảng kích thước ống PPR của các thương hiệu Việt
Tại thị trường Việt Nam, các thương hiệu sản xuất ống PPR như: Tiền Phong, Bình Minh, Dekko và GS T&S,… đều cung cấp dải kích thước đa dạng, đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế. Dưới đây là thông tin chi tiết về kích thước ống PPR của các nhãn hiệu phổ biến nhất:
2.1 Bảng kích thước ống PPR Tiền Phong
Kích thước ống PPR của Tiền Phong được sản xuất theo tiêu chuẩn DIN 8077&8078, với dải kích thước đa dạng từ DN20 ~ DN250. Độ dày thành ống dao động từ 2.3mm ~ 36.1mm, tương ứng với các cấp áp suất danh nghĩa từ PN10 ~ PN25. Ống được cung cấp chủ yếu ở dạng cây dài 4m, phù hợp với nhiều nhu cầu thi công từ dân dụng đến công nghiệp.
Chú thích:
- DN: Đường kính danh nghĩa – Diameter Nominal (mm)
- e: Độ dày thành ống danh nghĩa – Nominal wall thickness (mm)
- L: Chiều dài ống – Length of pipe (m)
- PN: Áp suất danh nghĩa – Nominal pressure (bar)
2.2 Bảng kích cỡ ống PPR Bình Minh
Bảng kích thước ống PPR – Bình Minh, cho biết: Ống được sản xuất theo tiêu chuẩn Đức DIN 8077&8078 (ngoài ra còn có ISO:15874:2003), với đường kính ngoài (OD) từ 20 ~ 200mm, độ dày thành ống từ 1.9 ~ 26.6mm (tùy theo cấp SDR và cấp áp PN). Mỗi ống có chiều dài tiêu chuẩn 4000mm và được cung cấp dưới dạng cây.
2.3 Kích thước ống nhựa PPR Dekko
Tương tự các thương hiệu Tiền Phong và Bình Minh, ống PPR Dekko được sản xuất theo tiêu chuẩn DIN 8077 & 8078 của Đức và tiêu chuẩn quốc tế ISO 15874. Kích cỡ ống PPR của hãng sẽ phụ thuộc vào 4 cấp áp PN, bao gồm: PN10, PN16, PN20 và PN25. Chi tiết theo các bảng sau:
2.3.1 Kích thước và dung sai ống PN 10 ( SDR11)
Chú thích:
- Đường kính ngoài (D): 20 ~ 450mm
- Độ dầy: 2.3 ~ 40.9 mm
- Độ méo: 1.2 ~ 15.8mm
- Trọng lượng: 0.130 ~ 50.100 kg/m
2.3.2 Kích thước và dung sai ống PN 16 (SDR 7.4)
Chú thích:
- Đường kính ngoài (D): 20 ~ 280mm
- Độ dầy: 2.8 ~ 38.3 mm
- Độ méo: 1.2 ~ 9.8mm
- Trọng lượng: 0.148 ~ 27.600 kg/m
2.3.3 Kích thước và dung sai ống PN 20 (SDR 6)
Chú thích:
- Đường kính ngoài (D): 20 ~ 225mm
- Độ dầy: 3.4 ~ 37.4 mm
- Độ méo: 1.2 ~ 9.8mm
- Trọng lượng: 0.198 ~ 15.400 kg/m
2.3.4 Kích thước và dung sai ống PN 25 (SDR 5)
Chú thích:
- Đường kính ngoài (D): 20 ~ 180mm
- Độ dầy: 4.1 ~ 36.1 mm
- Độ méo: 1.2 ~ 9.8mm
- Trọng lượng: 0.148 ~ 27.600 kg/m
2.4 Kích cỡ ống PPR GS T&S
Ống nhựa PPR GS được thiết kế theo bộ 3 tiêu chuẩn DIN 8077/8078/16962 của Đức. Khác với một số thương hiệu chỉ phân loại kích thước ống PPR theo cấp áp, kích thước ống GS được xác định theo điều kiện làm việc cụ thể: Nước nóng, nước nóng- lạnh và nước nóng. Chi tiết theo 3 bảng dưới đây:
2.4.1 Bảng kích thước ống PPR nước lạnh (PN10)
- Kích thước ống PPR dao động từ 20 ~ 250mm, độ dày từ 1.9 ~ 22.7mm, đường kính trong từ 16.2 ~ 204.6mm với lượng nước lưu thông khoảng 0.206 ~ 32.861 L/m
2.4.2 Bảng kích cỡ ống PPR nước nóng lạnh (PN16)
- Kích thước ống PPR nằm trong khoảng từ 20 ~ 250mm, độ dày từ 2.8 ~ 34.2mm, đường kính trong từ 14.4 ~ 181.6mm, với lưu lượng nước từ 0.163 ~ 25.888 L/m
2.4.3 Bảng kích thước ống nhựa PPR nước nóng (PN20)
- Kích thước từ 20 ~ 225mm, độ dày lớp thành 3.4 ~ 37.4mm, đường kính trong nằm trong khoảng 13.2 ~ 150.2mm, và lưu lượng nước từ 0.137 ~ 17.710 L/m
2.5 Bảng quy cách ống nhựa Hoa Sen
Tương tự các thương hiệu ống nhựa PPR phổ biến tại Việt Nam, Hoa Sen cung cấp dải kích thước ống PPR đa dạng, bao gồm cả dòng tiêu chuẩn và dòng chống tia UV. Tất cả đều được sản xuất theo tiêu chuẩn DIN 8077:2008-09 và DIN 8078:2008-09 của Đức, với thông số kỹ thuật được tổng hợp rõ ràng trong một bảng quy cách duy nhất, thuận tiện cho việc tra cứu.
3. Tầm quan trọng của kích cỡ ống PPR
Việc lựa chọn chính xác kích thước ống nhựa PPR không chỉ là một yêu cầu kỹ thuật đơn thuần mà còn là một quyết định chiến lược ảnh hưởng đến toàn bộ dự án. Đưa ra lựa chọn đúng sẽ giúp:
- Tiết kiệm chi phí: Ống quá lớn gây lãng phí vật tư, vận chuyển và kho bãi, quá nhỏ lại dễ quá tải, buộc phải sửa chữa sau này
- Vận hành ổn định: Đúng kích thước giúp duy trì lưu lượng và áp lực nước ổn định
- Thi công nhanh chóng: Đặt hàng đúng từ đầu giúp thợ thao tác gọn, giảm thời gian cắt nối
- Tăng tuổi thọ hệ thống: Ống chạy đúng tải giúp giảm nguy cơ búa nước, chống ăn mòn và kéo dài độ bền toàn hệ thống
4. Gợi ý kích cỡ ống PPR cho hệ thống nước trong nhà
Khi thiết kế hệ thống cấp nước trong nhà, việc lựa chọn đúng đường kính ống cho từng thiết bị không chỉ giúp đảm bảo áp lực và lưu lượng cần thiết mà còn tối ưu hóa chi phí vật tư và thi công. Dưới đây là bảng tham khảo kích thước ống PPR phù hợp với từng vị trí lắp đặt cụ thể:
Thiết bị sử dụng | Áp suất tối thiểu (Bar) | Lưu lượng (L/s) | Đường kính ống PPR (mm) |
---|---|---|---|
Vòi xịt | 1.0 / 0.7 | 0.07 | 20 |
Vòi hoa sen | 1.0 | 0.15 | 20 |
Chậu rửa mặt 1 vòi | 1.0 | 0.15 | 20 |
Chậu rửa mặt nhiều vòi | 1.0 | 0.30 | 25 |
Vòi gắn phao tự do | 1.0 | 0.20 – 0.30 | 20 hoặc 25 |
Bình nước nóng | 1.0 | 0.30 | 20 |
Bồn tắm lớn | 1.0 | 0.70 | 32 |
Hệ thống dùng nhiều thiết bị vệ sinh | 1.0 | 1.00 | 32 |
Hệ thống cấp nước tổng gần đồng hồ nước | 1.2 | 1.50 | 40 |
5. Kết luận
Việc am hiểu và lựa chọn đúng kích thước ống PPR chính là nền tảng để xây dựng hệ thống đường ống tối ưu về hiệu suất, độ bền và chi phí. Từ việc đọc hiểu thông số đến tính toán theo điều kiện thực tế, mỗi bước đều đòi hỏi sự cẩn trọng và kiến thức kỹ thuật vững chắc. Hy vọng bài viết đã mang lại giá trị thiết thực cho các kỹ sư, nhà thầu và bất kỳ ai đang tìm hiểu hoặc chuẩn bị thi công hệ thống ống PPR.