Ống nhiệt 20 không phải một tiêu chuẩn kỹ thuật mà là cách gọi tắt của ống. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu đúng khái niệm, phân biệt hai nhóm ống và ứng dụng thực tiến để chọn đúng loại cho hệ thống đường ống
1. Nhầm lẫn của ống nhiệt 20
Thuật ngữ ống nhiệt 20 trên thị trường thường khiến nhiều người hiểu khác nhau, tùy theo thói quen gọi tên của thợ thi công, đơn vị thiết kế hay nhà sản xuất. Điều này dễ dẫn tới chọn sai loại ống nếu không hiểu rõ ngay từ đầu. Ống nhiệt 20 có thể được hiểu theo hai hướng:

1.1 Ống nhiệt phi 20
Ống nhiệt phi 20 là cách gọi phổ biến dùng để chỉ kích thước danh nghĩa của ống, tức đường kính là 20 mm. Ống nhiệt 20 được sản xuất từ vật liệu chịu nhiệt và chịu áp tốt phụ hợp cho các công trình dân dụng

Ống nhiệt phi 20 chỉ kích thước không liên quan đến khả năng chịu nhiệt hay áp lực
1.2 Ống nhiệt PN20
Một cách hiểu khác của ống nhiệt 20 là nói đến ống PPR cấp áp suất PN20, không phải kích thước. PN20 là cấp áp cho phép ống chịu được áp lực làm việc tối đa 20 bar, tương ứng với tiêu chuẩn cho các hệ thống nước nóng áp lực cao.

Một ống PPR cấp áp suất PN20 có thể có nhiều size như DN32 / DN40…
Vây, khi nói đến ống nhiệt 20, người dùng cần hiểu ngay đây là ống nhiệt PPR phi 20, chứ không phải ám chỉ cấp áp PN hay thông số kỹ thuật khác
2. Đặc điểm của ống nhiệt phi 20 PPR
Điểm nổi bật của ống nhiệt phi 20 chính là khả năng chịu nhiệt và áp suất vượt trội:
- Nhiệt độ làm việc tối đa: 90 ~ 110°C
- Áp suất làm việc: PN10 / PN16 / PN20 / PN25
- Tuổi thọ thiết kế: trên 50 năm khi sử dụng đúng quy cách

Với cấu trúc phân tử đặc biệt và vật liệu nhựa PPR cho phép ống cấp PN20 vận hành ổn định ở nhiệt độ cao và chịu được các chu kỳ thay đổi nhiệt độ thường xuyên mà không bị hư hỏng.
3. Ứng dụng đa dạng của ống nhiệt phi 20 PPR
Nhờ đặc tính ưu việt, ống nhiệt 20 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều loại công trình khác nhau. Việc hiểu rõ từng nhóm ứng dụng giúp kỹ sư, nhà thầu tối ưu thiết kế đường ống, tránh lãng phí và chọn đúng kích cỡ cho từng vị trí
3.1 Ứng dụng trong công trình dân dụng
Ở các công trình nhà ở, chung cư, khách sạn, ống nhiệt phi 20 thường xuất hiện ở những vị trí gần thiết bị, nơi cần lưu lượng vừa phải nhưng phải ổn định và an toàn:
- Đường ống nhiệt 20 cho phòng tắm và bếp
- Đường nhánh cho hệ thống sưởi sàn
- Cấp nước cho thiết bị sử dụng nước nóng
- Hệ thống ống nhiệt phi 20 nước nóng cho bể bơi gia đình hoặc spa nhỏ

3.2 Ứng dụng trong công trình công nghiệp
Trong môi trường sản xuất, ống nhiệt 20 PPR vừa đảm bảo an toàn vận hành, vừa tối ưu chi phí cho các đường ống nhánh, đường ống phụ:
- Đường ống nhánh cấp nước nóng trong dây chuyền sản xuất
- Dẫn các dung dịch, hóa chất không ăn mòn ở nhiệt độ cao
- Đường cấp nước nóng cho khu vực sản xuất sạch
- Hệ thống sưởi cục bộ trong nhà xưởng, kho bãi

Với đường kính 20mm, loại ống nhiệt 20 này đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu lưu lượng vừa phải, thường dùng cho đường ống nhánh hoặc cấp nước trực tiếp đến thiết bị
4. So sánh ống nhiệt PPR phi 20 với ống HDPE
Để chọn đúng vật liệu cho hệ thống nước nóng, chỉ nhìn vào giá hay thương hiệu là chưa đủ. Việc đặt ống nhiệt 20 lên bàn cân với các loại ống nhựa HDPE sẽ giúp người dùng thấy rõ ưu – nhược điểm của từng loại:
- Ống PPR phi 20 có khả năng chịu nhiệt tốt hơn ống HDPE
- Ống nhiệt 20 PPR có chịu áp cao hơn so với ống nhựa HDPE
- Ống nhiệt phi 20 từ PPR ít giãn nở khi nước nóng còn HDPE giãn nở cao khi tiếp xúc nước nóng lâu dài

Qua phần so sánh, có thể thấy ống nhiệt phi 20 PPR nổi bật với khả năng chịu nhiệt cao, áp suất làm việc lớn và độ bền vượt trội so với các loại ống nhựa khác, đặc biệt phù hợp cho hệ thống nước nóng.
5. Ống nhiệt 20 PPR nhập khẩu và trong nước
Trên thị trường hiện nay, người dùng thường băn khoăn khi lựa chọn ống nhiệt 20 PPR, không biết nên chọn ống nhập khẩu hay sản xuất trong nước. Dưới đây là những tiêu chí về nơi sản xuất của ống mà người dùng nên biết:
5.1 Ống nhiệt phi 20 PPR nhập khẩu
Ống nhiệt phi 20 PPR nhập khẩu là lựa chọn lý tưởng cho những công trình đòi hỏi chất lượng cao và độ ổn định vượt trội bởi các yếu tố như:
- Chất lượng ổn định: Tuân thủ tiêu chuẩn DIN, ISO, chịu nhiệt và áp lực tốt, tuổi thọ dài (30 ~ 50 năm)
- Ưu điểm: Chịu nhiệt và áp lực cao, bền bỉ, ít bị giãn nở nhiệt, an toàn cho nước uống
- Nhược điểm: Giá thành cao, phụ kiện có thể không đồng bộ, khó thay thế khi cần

5.2 Ống nhiệt 20 PPR trong nước
Ống nhiệt 20 PPR sản xuất trong nước là lựa chọn phổ biến cho các công trình dân dụng nhánh nhỏ, nhà phố hoặc chung cư. Dưới đây là các đánh giá về ống nhiệt 20 PPR trong nước:
- Giá thành hợp lý: Phù hợp ngân sách công trình dân dụng, tiết kiệm chi phí vật tư và thi công
- Ưu điểm: Dễ tìm mua, đồng bộ phụ kiện với các loại ống nhiệt 20 PPR nội địa khác.
- Nhược điểm: Chất lượng phụ thuộc vào nhà sản xuất; một số hãng nhỏ sử dụng hạt tái sinh hoặc kiểm soát chất lượng kém nên tuổi thọ và độ bền có thể thấp hơn ống nhập khẩu hoặc ống có đầy đủ tiêu chuẩn

Nếu người dùng vẫn chưa biết nên chọn ống PPR 20 trong nước hay nhập khẩu phù hợp với công trình của mình, hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chi tiết, lựa chọn đúng loại, tiết kiệm chi phí và đảm bảo hiệu suất lâu dài
6. Có thể chôn ống nhiệt 20 dưới đất không
Ống nhiệt phi 20 có thể chôn dưới đất, nhưng cần đặt trong ống bảo vệ (như ống HDPE gân xoắn) và có biện pháp đánh dấu vị trí để tránh hư hại khi đào xới sau này. Ống cũng cần được đặt trên lớp cát mịn để tránh hư hại do đá sắc nhọn


