Nếu bạn đang tìm kiếm thông tin “rắc co 21 là gì” trên google thì bạn đã đến đúng chỗ. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp đầy đủ kiến thức từ khái niệm, vật liệu đến giải đáp các câu hỏi thường gặp
1. Rắc co 21 là gì
Đầu tiên, rắc co 21 là một kích cỡ phổ biến của rắc co, dùng để nối các chi tiết ống có đường kính ngoài là phi 21mm:
- Về mặt kỹ thuật: Rắc co 21 được thiết kế với cấu trúc 3 phần chính: Hai đầu nối rắc co, đai ốc siết và đệm cao su. Cấu trúc này cho phép kết nối linh hoạt giữa các đoạn ống mà vẫn đảm bảo độ kín hoàn hảo
- Trong thực tế thi công: Rắc co 21 thường được sử dụng tại các vị trí cần tháo lắp thường xuyên như: Đầu nối thiết bị, vị trí lắp đặt van, hoặc các điểm cần bảo trì định kỳ
2. Rắc co DN15 là gì, có gì khác so với rắc co 21
Nghe có vẻ là hai loại khác nhau, nhưng thực ra rắc co DN15 và rắc co 21 lại giống nhau hơn bạn nghĩ, đây chỉ là hai cách gọi cho cùng một kích cỡ rắc co
- Rắc co DN15: Là tên gọi theo kiểu “sách vở”, thường dùng trong các bản vẽ kỹ thuật, trong đó: “DN15” là viết tắt của Diameter Nominal 15 – tức là đường kính danh định là 15mm, tương đương với đường kính ngoài khoảng phi 21 (theo tiêu chuẩn quốc tế như: ISO, ASME,…)
- Rắc co 21: Là cách gọi thực tế, phổ biến ngoài thị trường, dựa trực tiếp trên đường kính ngoài của phụ kiện là phi 21, nên dễ hiểu và dễ nhớ hơn trong quá trình mua bán hoặc lắp đặt.
Tóm lại rắc co DN15 và rắc co 21 thường dùng để chỉ cùng một kích cỡ của rắc co, chỉ khác nhau về cách gọi, một bên theo tiêu chuẩn kỹ thuật và một bên theo thực tế sử dụng. Tham khảo thêm bài viết DN15 là phi bao nhiêu để hiểu chi tiết
3. Rắc co 21 được làm từ vật liệu gì
Rắc co 21 có thể được chế tạo từ nhiều loại vật liệu khác nhau, tùy theo mục đích sử dụng và môi trường lắp đặt. Mỗi chất liệu đều có những ưu điểm riêng biệt:
3.1 Rắc co DN15 nhựa
Đây là loại phổ biến nhất trong các hệ thống cấp thoát nước dân dụng nhờ trọng lượng nhẹ, dễ lắp đặt và giá thành rẻ. Thêm vào đó rắc co 21 nhựa có khả năng chống ăn mòn tốt, không bị gỉ sét trong môi trường ẩm và phù hợp với môi trường không yêu cầu chịu áp cao hay nhiệt độ cao.
3.2 Rắc co 21 inox
Rắc co 21 inox được chế tạo từ các loại inox chất lượng cao khác nhau, nổi bật với khả năng chống ăn mòn và oxy hóa vượt trội, không đóng cặn hay nhiễm bẩn, đồng thời mang lại tính thẩm mỹ cao và thường được sử dụng trong các hệ thống yêu cầu độ an toàn và vệ sinh nghiêm ngặt.
3.3 Rắc co DN15 đồng
Đồng có khả năng dẫn nhiệt tốt và tính kháng khuẩn tự nhiên, nhờ đó rắc co 21 bằng đồng rất phù hợp trong hệ thống cấp nước sinh hoạt, nước nóng hay các hệ thống lọc nước.
3.4 Rắc co 21 thép
Rắc co DN15 thép có độ cứng cao, chịu áp và chịu nhiệt vượt trội. Tuy nhiên, khả năng chống ăn mòn kém hơn 3 loại vật liệu kể trên, nên thường được dùng ở những vị trí khô ráo, ít tiếp xúc với nước hoặc nếu sử dụng thì nên có lớp mạ kẽm bảo vệ bên ngoài.
4. Rắc co DN15 dùng để nối loại ống nào
Rắc co 21 được sử dụng phổ biến để nối các loại ống có đường kính ngoài khoảng 21mm. Tùy vào chất liệu và mục đích sử dụng, loại rắc co này có thể kết nối với:
- Ống nhựa phi 21: Thường gặp trong hệ thống cấp thoát nước gia đình, tưới tiêu, hay các công trình dân dụng
- Ống kim loại phi 21: Bao gồm các loại ống làm từ kim loại và thường được sử dụng trong các môi trường có áp suất cao, nhiệt độ lớn hoặc cần độ bền cơ học vượt trội
5. Phương pháp kết nối
Với kích thước nhỏ như rắc co 21, phương pháp kết nối thường đơn giản nhưng vẫn đảm bảo chắc chắn và tiện lợi. Dưới đây là một số cách kết nối phổ biến:
- Nối ren: Là kiểu kết nối phổ biến nhất, kết nối bằng ren cho phép tháo lắp nhanh chóng và bảo trì dễ dàng
- Dán keo: Thường áp dụng cho rắc co 21 nhựa cho độ kín tốt, dễ thi công và giúp tiết kiệm chi phí lắp đặt
- Nối hàn: Ít gặp hơn ở kích thước DN15 nhưng vẫn có thể sử dụng trong một số ứng dụng đặc thù. Phương pháp nối hàn cho độ kín cao và chịu được áp suất lớn
6. Câu hỏi thường gặp về rắc co 21
Để giúp người dùng hiểu rõ hơn về hiệu suất và điều kiện vận hành của rắc co 21, dưới đây là một số câu hỏi kỹ thuật thường gặp cùng với các câu trả lời cụ thể:
- Rắc co 21 có thể chịu được áp suất tối đa bao nhiêu? Trả lời: Tùy vào loại vật liệu chế tạo, rắc co DN15 nhựa thường chịu được 10 ~ 16 bar, trong khi rắc co 21 inox có thể chịu đến 25 ~ 40 bar
- Khi nào nên thay đệm cao su trong rắc co DN15? Đáp án: Nên thay đệm khi phát hiện rò rỉ, đệm mất đàn hồi hoặc theo chu kỳ định kỳ 2 ~ 3 năm tùy điều kiện sử dụng
- Có thể sử dụng rắc co 21 cho nước nóng không? Trả lời: Rắc co DN15 nhựa chỉ phù hợp với nhiệt độ dưới 60°C. Với nước nóng trên 60°C nên sử dụng rắc co 21 inox hoặc đồng
7. Kết luận
Rắc co 21 là phụ kiện không thể thiếu trong nhiều hệ thống đường ống, việc hiểu rõ các kiến thức chuyên sâu này sẽ giúp bạn lựa chọn, lắp đặt và bảo trì hiệu quả. Từ phân loại theo vật liệu, kỹ thuật lắp đặt chuẩn nghề đến các câu hỏi thường găp, mỗi khía cạnh đều là lời giải và sẽ giúp bạn đưa ra lựa chọn chính xác, thi công hiệu quả và đảm bảo độ bền cho toàn hệ thống.