Rắc co 49 là gì? Đây là một thuật ngữ kỹ thuật đơn giản được dùng nhiều trong ngành phụ kiện. Chỉ cần vài phút tìm hiểu, bạn sẽ hiểu rõ rắc co 49 là gì, làm bằng vật liệu gì, kết nối như thế nào. Tất cả sẽ được chúng tôi chia sẻ qua bài viết dưới đây
Nội dung chính
1. Rắc co 49 là gì
Rắc co 49 thực chất là một kích cỡ phổ biến của rắc co với đường kính ngoài là 49mm (phi 49). Trong hệ thống kỹ thuật, rắc co phi 49 giúp tháo lắp, bảo trì đường ống dễ dàng mà không cần tháo toàn bộ hệ thống.
2. Rắc co 40 khác gì so với rắc co 49
Không ít người cho rằng rắc co 40 và rắc co 49 là hai loại hoàn toàn khác nhau. Tuy nhiên, thực tế lại không phải vậy. Đây chỉ là hai cách gọi khác nhau của cùng một loại rắc co, sử dụng cho ống có kích thước là DN40. Cụ thể
- Rắc co 40: Là cách gọi dựa trên đường kính danh nghĩa (DN), thường dùng trong tài liệu kỹ thuật, còn gọi là rắc co DN40 ( Tham khảo bài viết: DN40 là phi bao nhiêu )
- Rắc co 49: Là cách gọi theo thực tế ngoài công trường, dựa trên đường kính ngoài là phi 49mm.
3. Rắc co 40 làm bằng vật liệu gì
Rắc co DN40 được sản xuất từ nhiều loại vật liệu khác nhau nhằm đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng trong dân dụng và công nghiệp. Dưới đây là ba loại vật liệu phổ biến nhất:
3.1 Rắc co DN40 thân inox
Rắc co 40 làm từ các loại vật liệu inox chất lượng cao như 201, 304 và 316, nổi bật với khả năng chống ăn mòn, chịu áp lực cao và bền bỉ trong môi trường ẩm ướt hoặc có hóa chất
3.2 Rắc co 49 nhựa
Rắc co nhựa phi 49 phù hợp lắp đặt cho các hệ thống nước sạch, nước thải dân dụng. Ưu điểm là nhẹ, dễ lắp đặt và giá thành rẻ, tuy nhiên khả năng chịu áp lực và nhiệt độ kém hơn so với inox hay thép.
3.3 Rắc co 49 thép
Rắc co 40 thép có độ cứng cao, chịu được va đập và áp lực lớn. Thích hợp sử dụng trong các hệ thống đường ống công nghiệp, phòng cháy chữa cháy,… Tuy nhiên cần được mạ bề mặt để xử dụng trong môi trường ẩm lâu dài.
4. Cách nhận biết rắc co 49
Rắc co phi 49 có thể dễ bị nhầm lẫn với các loại rắc co có kích thước gần giống nếu không nắm rõ đặc điểm nhận diện. Dưới đây là một số cách giúp bạn phân biệt rắc co 49 một cách chính xác:
- Dựa vào đường kính ngoài: Dùng thước kẹp đo đường kính ngoài, nếu kết quả xấp xỉ 49mm, đó chính là rắc co phi 49
- Quan sát thông số trên thân phụ kiện: Trên thân của rắc co 40 thường được in hoặc khắc ký hiệu DN40, Ø49 hoặc 1 1/2″
- Lắp đặt với ống phi 49: Nếu lắp vừa với ống có đường kính ngoài là 49mm hoặc ống DN40, thì đó chính là rắc co 49
5. Phương pháp kết nối của rắc co 40
Rắc co DN40 được thiết kế với nhiều phương pháp kết nối khác nhau, tùy thuộc vào chất liệu và mục đích sử dụng. Mỗi kiểu kết nối đều có ưu điểm riêng, phù hợp với từng loại công trình và hệ thống đường ống cụ thể:
- Nối ren: Là kiểu kết nối phổ biến nhất. Hai đầu rắc co 40 được tiện ren trong hoặc ren ngoài, giúp dễ dàng lắp đặt và bảo trì
- Dán kep: Áp dụng với rắc co DN40 làm từ nhựa. Sử dụng keo chuyên dụng để kết dính các bề mặt tiếp xúc, đảm bảo độ kín cao và chống rò rỉ
- Nối hàn: Thường dùng với rắc co bằng kim loại như inox hoặc thép. Các đầu rắc co được hàn trực tiếp vào ống, mang lại độ bền cơ học cao và chịu áp lực tốt trong thời gian dài.
6. Các câu hỏi liên quan đến rắc co 49
Rắc co phi 49 là một trong những phụ kiện được sử dụng phổ biến, nên không ít người dùng có chung những băn khoăn khi lựa chọn và lắp đặt. Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp kèm theo giải đáp ngắn gọn, dễ hiểu.
6.1 Rắc co 49 có dùng cho nước nóng không
Có. Rắc co 40 bằng inox, thép mạ hoặc nhựa chịu nhiệt hoàn toàn có thể sử dụng cho môi trường nước nóng, bởi khả năng chịu nhiệt và áp suất tốt. Tuy nhiên nếu là rắc co nhựa bình thường thì không nên dùng cho nước nóng vì dễ bị biến dạng hoặc rò rỉ
6.2 Rắc co 40 có thể tái sử dụng không
Rắc co 49 nối ren có thể tháo ra và lắp lại nhiều lần nếu phần ren và gioăng còn nguyên vẹn. Đây là điểm mạnh giúp tiết kiệm chi phí trong quá trình bảo trì hệ thống. Riêng kiểu nối hàn hoặc dán keo thì không thể tái sử dụng vì đã kết nối cố định
6.3 Giá rắc co DN40 có cao không
Giá rắc co 49 không quá cao, dao động tùy vào vật liệu và thị trường. Loại nhựa thường rẻ nhất, trong khi inox và đồng có giá cao hơn nhưng bền và chịu lực tốt. Người dùng nên chọn loại phù hợp với nhu cầu sử dụng để tối ưu chi phí