Tê inox 21 – 5 ưu điểm nổi bật

Tê inox 21 là phụ kiện đường ống giúp chia nhánh hoặc hợp dòng trong hệ thống. Bài viết tổng hợp 7 phân loại tê inox theo kiểu kết nối và vật liệu, cùng 9 ứng dụng phổ biến, giúp người dùng chọn đúng phù hợp với từng hệ thống dân dụng và công nghiệp

1. Đôi nét về tê inox 21

Tê inox 21 là phụ kiện inox làm hoàn toàn bằng vật liệu inox, có hình dạng chữ “T” dùng để phân nhánh dòng chảy trong hệ thống đường ống. Tê inox phi 21 thuộc nhóm kích thước nhỏ của dòng tê inox có đường kính trong là 21mm tương đương với ống có kích thước là DN15 theo tiêu chuẩn quốc tếtê inox 21

2. Tê inox 21 lắp với ống phi bao nhiêu

Để hệ thống đường ống vận hành hiệu quả, người dùng cần chọn đúng kích thước ống tương thích. Tê inox phi 21 tương thích với ống có đặc điểm như sau:

  • Ống có kích thước danh nghĩa là DN15 hoặc D15. Nên tê inox 21 còn có tên gọi tương đương là tê inox DN15 hay tê inox D15
  • Ống có kích cỡ 1/2” theo hệ inch. do đó,tê inox phi 21 còn có tên là tê inox 1/2”

tê inox 21 lắp với ống phi bao nhiêu

>> Hiểu sâu DN15 là phi bao nhiêu

3. Thông số kỹ thuât của tê inox D15

Trước khi chọn mua hoặc lắp đặt, người dùng nên tìm hiểu qua các thông số kỹ thuật của tê inox 21 để lựa chọn phụ kiện tương thích với hệ thống đường ống và môi trường đang sử dụng. Dưới đây là các thông số cơ bản của tê inox DN15

  • Kích thước của tê inox 21: 1/2” / DN 15 / 21mm
  • Độ dày tiêu chuẩn của tê inox D15: SCH10S, SCH20, SCH40 (tùy theo áp lực làm việc)
  • Áp lực làm việc của tê inox phi 21: Max 20 bar
  • Nhiệt độ làm việc: 200 ~ 400 °C

thông số kỹ thuật của tê inox 21

4. Ưu điểm nổi bật của tê inox 21

Nhờ cấu tạo từ thép không gỉ và tuân theo các tiêu chuẩn quốc tế, tê inox sở hữu nhiều đặc tính vượt trội so với tê làm từ vật liệu khác. Các ưu điểm của tê inox D15 bao gồm:

  • Tê inox phi 21 có đặc điểm nhỏ gọn giúp lắp đặt nhanh chóng và tiết kiệm không gian
  • Tê inox 21 có khả năng chống ăn mòn và rỉ sét tốt hơn tê kẽm
  • Tê inox DN15 chịu áp lực và nhiệt độ cao hơn tê nhựa
  • Tê inox D15 có bề mặt sáng bóng nên dễ vệ sinh
  • Tê inox phi 21 có độ bền cơ học cao và tuổi thọ vượt trội

ưu điểm của tê inox 21

5. Cách phân loại của tê inox DN15

Tê inox 21 được phân loại chủ yếu dựa trên kiểu kết nối và vật liệu chế tạo. Hiểu rõ các tiêu chí này sẽ giúp người dùng chọn đúng tê inox phi 21 phù hợp với hệ thống đường ống

5.1 Phân loại tê inox 21 theo kiểu kết nối

Trước tiên, người dùng cần nắm rõ các kiểu kết nối của tê inox DN15. Kết nối của tê inox 21 được chia thành 3 kiểu phổ biến gồm:

  • Kết nối hàn: Tê inox D15 được vát nhãn và hàn trực tiếp vào đường ống giúp tạo liên kết chắc chắn, kín và có độ bền cao, phù hợp với hệ thống áo suất cao
  • Kết nối ren: Tê inox 21 có ren giúp lắp đặt nhanh chóng và chắc chắn trên các hệ thống đường ống nhỏ vì với đường ống lớn, có nguy cơ tiềm ẩn nứt chân ren
  • Kết nối clamp: Đầu tê inox D15 có vòng kẹp xung quanh, dễ dàng kết nối với ống clamp. Kiểu kết nối này ổn định, thuận tiện cho việc tháo lắp và bảo trì, phù hợp với ngành thực phẩm và dược phẩm

phân loại theo kiểu kết nối của tê inox 21

5.2 Phân loại tê inox D15 theo vật liệu

Bên cạnh kiểu kết nối, tê inox 21 còn được phân loại theo vật liệu sản xuất, cụ thể là:

  • Tê inox phi 21 làm từ inox 201 có khả năng chống ăn mòn kém hơn 304 và 316, thường dùng cho các ứng dụng ít tiếp xúc với hóa chất hoặc môi trường khô ráo
  • Tê inox D15 sản xuất từ inox 304 là vật liệu phổ biến, có khả năng chống ăn mòn tốt, được ứng dụng trong hệ thống dân dụng và công nghiệp
  • Tê inox 21 làm bằng inox 316 là dòng cao cấp, bổ sung thêm hàm lượng molybden giúp chống ăn mòn tốt hơn inox 304, phù hợp với môi trường hóa chất, nước biển
  • Tê inox DN15 từ inox vi sinh có bề mặt sáng bóng, dễ vệ sinh, dùng cho thực phẩm, dược phẩm, nước giải khát bởi đạt chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt

phân loại theo vật liệu của tê inox 21

6. Ứng dụng phổ biến tê inox phi 21

Tê inox 21 là phụ kiện giúp chia nhánh hoặc hợp dòng trong hệ thống đường ống. Nhờ khả năng chống ăn mòn, độ bền cao và đa dạng vật liệu, tê inox phi 21 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực cụ thể như:

ứng dụng phổ biến của tê inox 21

6.1 Các hệ thống dẫn truyền lưu lượng 

  • Tê inox 21 dùng trong hệ thống tươi tiêu, chăn nuôi trong nông nghiệp
  • Tê inox D15 ứng dụng trong hệ thống cấp thoát nước dân sinh & khu đô thị
  • Tê inox DN15 kết nối với hệ thống máy bơm, trạm bơm, trạm biến áp

tê inox 21 trong hệ thống dẫn truyền lưu lượng

6.2 Các hệ thống chịu hoá chất, nền nhiệt cao

  • Tê inox phi 21 lắp đặt với hệ thống tiếp xúc trực tiếp với nước biển có độ ăn mòn cao
  • Tê inox 21 phù hợp cho hệ thống nhà máy hoá chất công nghiệp
  • Tê inox DN15 ứng dụng trong hệ thống nước nóng, khí nóng, hơi nóng

tê inox 21 trong hệ thống chịu hóa chất

6.3 Các hệ thống vi sinh 

  • Tê inox D15 áp dụng cho hệ thông dây truyền sản xuất thực phẩm, nước giải khát có gas & cồn
  • Tê inox 21 kết nối trong hệ thống hoá chất của bệnh viện, hệ thống y tế
  • Tê inox DN 15 phù hợp cho hệ thống dược mỹ phẩm, chất tẩy rửa, chất axit ăn mòn

tê inox 21 trong hệ thống vi sinh

7. Kho hàng của tê inox 21

Đại lý chúng tôi sở hữu kho tê inox phi 21 đa dạng và đầy đủ, luôn sẵn sàng đáp ứng mọi nhu cầu từ các dự án nhỏ đến các công trình công nghiệp lớn, giúp khách hàng lựa chọn nhanh chóng, thuận tiện và yên tâm về chất lượng

kho của tê inox 21

5/5 - (1 bình chọn)
"