Van điện từ phi 21 là lựa chọn phổ biến cho các hệ thống nước, khí nén nhờ kích thước nhỏ, dễ lắp đặt và hoạt động ổn định. Nhiều người vẫn thắc mắc van điện từ 21 tương ứng ống bao nhiêu, nên chọn điện áp 24V hay 220V, hay vật liệu nào bền nhất – tất cả sẽ được giải đáp ngay trong bài viết này.
1. Van điện từ phi 21 lắp cho ống phi bao nhiêu
Van điện từ phi 21 là loại van điện từ có kích thước đường kính khoảng 21mm, thuộc nhóm van cỡ nhỏ nên thường được thiết kế kiểu nối ren trong để thuận tiện khi ghép nối với các loại ống ren ngoài cùng kích cỡ. Cụ thể như sau:
- Đối với ống kim loại: Van điện từ phi 21 lắp vừa với ống có đường kính ngoài phi 21mm hay còn gọi là ống DN15 hoặc ống 1/2 inch
- Đối với hệ thống ống nhựa (thường là PVC hoặc uPVC): Van điện từ phi 21 thường được lắp với ống nhựa DN21

Ngoài tên gọi van điện từ phi 21, thiết bị này còn được biết đến với tên gọi khác là van điện từ 21 hay van điện từ DN15 >>Hiểu sâu hơn về kích cỡ DN15 là phi bao nhiêu
2. Thân van điện từ 21 làm bằng vật liệu gì
Thân van điện từ phi 21 được chế tạo từ nhiều loại vật liệu khác nhau, tùy theo môi trường làm việc và yêu cầu của hệ thống. Mỗi loại vật liệu mang đến đặc tính riêng về độ bền, khả năng chịu nhiệt, chịu áp và khả năng chống ăn mòn. Cụ thể gồm các loại phổ biến sau:
- Thân đồng: Là vật liệu được sử dụng phổ biến nhất cho van điện từ 21. Van đồng có tính kháng khuẩn cao, dẫn nhiệt và dẫn điện tốt, phù hợp với các hệ thống nước dân dụng, khí nén và dầu nhẹ
- Thân inox: Có khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt vượt trội, thích hợp sử dụng trong môi trường khắc nghiệt như hóa chất, hơi nóng hoặc nước có tính ăn mòn cao
- Thân nhựa: Trọng lượng nhẹ, giá thành thấp và chống rỉ sét tuyệt đối, thường dùng cho các hệ thống dẫn nước sạch, nước thải hoặc dung dịch có tính kiềm nhẹ

3. Van điện từ phi 21 sử dụng điện áp nào
Để đáp ứng nhiều nhu cầu sử dụng khác nhau, van điện từ 21 được sản xuất với nhiều mức điện áp, phù hợp cho cả hệ thống dân dụng lẫn công nghiệp. Dưới đây là một số loại điện áp phổ biến:
- Điện một chiều (DC): 12V, 24V – Thường dùng trong các hệ thống điều khiển tự động, thiết bị điện tử hoặc môi trường yêu cầu an toàn điện cao
- Điện xoay chiều (AC): 220VAC – Là loại phổ biến nhất tại Việt Nam, dễ lắp đặt và vận hành ổn định nhờ tương thích trực tiếp với nguồn điện dân dụng thông thường

Nhìn chung trên thị trường hiện nay, các loại van điện từ 24V và van điện từ 220V với kích cỡ phi 21 hiện là hai lựa chọn được sử dụng rộng rãi nhất trên thị trường, đáp ứng tốt cả nhu cầu dân dụng lẫn công nghiệp.
4. Trạng thái ban đầu của van điện từ phi 21
Tương tự như các loại van điện từ khác, van điện từ 21 được chia thành hai trạng thái ban đầu theo mục đích sử dụng như sau:
- Van điện từ phi 21 thường đóng: Thích hợp cho các hệ thống cần đóng van ở trạng thái nghỉ và chỉ mở khi có tín hiệu, giúp kiểm soát dòng chảy chính xác và tiết kiệm năng lượng
- Van điện từ 21 thường mở: Phù hợp với các hệ thống cần dòng chảy lưu thông liên tục và chỉ đóng lại trong thời gian ngắn

5. Tần số hoạt động của van điện từ 21
Cuộn coil của van điện từ phi 21 thường được thiết kế để hoạt động ở tần số 50/60Hz, tương ứng với nguồn điện xoay chiều phổ biến tại Việt Nam và nhiều quốc gia khác. Tần số 50/60Hz có nghĩa là dòng điện đổi chiều 50 hoặc 60 lần mỗi giây, giúp van vận hành êm, giảm rung và tăng tuổi thọ thiết bị

6. Nhận biết van điện từ phi 21
Để xác định đúng van điện từ phi 21, người dùng có thể dựa vào một số đặc điểm sau:
- Ký hiệu trên thân van: Thông thường sẽ được khắc hoặc in thông số như DN15, 21mm hoặc 1/2″
- Đo đường kính trong: Dùng thước kẹp đo phần lỗ ren trong, đường kính khoảng 21mm
- Lắp thử với ống hoặc phụ kiện kết nối: Van lắp vừa với ống phi 21
- Bao bì sản phẩm: Trên hộp hoặc tem nhãn thường ghi rõ kích thước, điện áp và model van

7. Mua van điện từ phi 21 giá tốt
Van điện từ phi 21 hiện được phân phối rộng rãi trên toàn quốc. Đại lý chúng tôi có kho hàng tại cả miền Bắc và miền Nam, giúp giao hàng nhanh chóng, đảm bảo nguồn cung ổn định và mức giá cạnh tranh, đồng thời hỗ trợ khách hàng tư vấn lựa chọn, lắp đặt và kỹ thuật sau bán hàng.


