Đơn vị đo áp suất là gì? Là một đơn vị đo quen thuộc và được ứng dụng rộng rãi trên thị trường với cảm biến, đồng hồ đo áp suất,.. sử dụng các đơn vị đo tiêu biểu như: Bar , mbar , Psi , Mpa , KPa , Pa,.. để hiểu rõ hơn về cách đổi đơn vị áp suất thông dụng, chúng ta hãy cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây.
1. Đơn vị đo áp suất là gì
Đơn vị đo áp suất là giá trị dùng để biểu thị mức độ áp suất tác động vuông góc trên một đơn vị diện tích. Đơn vị đo áp suất được xác định bằng lực tác động chia cho diện tích bề mặt. Trong kỹ thuật, các đơn vị đo áp suất phổ biến gồm: Pa, kPa, MPa, bar, mbar, psi… Đây là các đơn vị thường dùng cho cảm biến áp suất và đồng hồ đo áp suất, có thể quy đổi tương đương. Mỗi quốc gia hoặc lĩnh vực có thể ưu tiên sử dụng các đơn vị khác nhau.
2. Lý do cần biết đổi đơn vị áp suất
Chúng ta thường thấy đồng hồ đo áp suất sử dụng nhiều cách chuyển đổi đơn vị áp suất khác nhau. Nguyên nhân là mỗi quốc gia hoặc khu vực áp dụng những chuẩn đo riêng, hình thành từ lịch sử phát triển công nghiệp và tiêu chuẩn hóa.
- Bắc Mỹ: Tiêu biểu là Mỹ, cường quốc công nghiệp hàng đầu thế giới, đồng thời là nơi phổ biến đơn vị nhưa psi
- Châu Âu: Các quốc gia như Anh, Pháp, Đức… thường dùng bar và mbar, xuất phát từ hệ tiêu chuẩn chung của khu vực
- Châu Á: Nhật Bản và Hàn Quốc, hai nền công nghiệp phát triển, ưa chuộng đơn vị MPa, kPa, Pa
3. Đổi đơn vị áp suất bar
Đơn vị đo áp suất bar thường gặp trong đời sống hàng ngày, đặc biệt ở các thiết bị và máy móc sử dụng áp lực. Bar không thuộc hệ đo lường quốc tế (SI) mà do nhà khí tượng học người Na Uy giới thiệu, và hiện được công nhận hợp pháp tại nhiều quốc gia Châu Âu. 1 bar = 100.000 Pa, giá trị này hơi thấp hơn áp suất khí quyển trung bình ở mực nước biển. Bar và kg/cm² có giá trị gần tương đương, với quy đổi: 1 bar ≈ 1,02 kg/cm².
- Quy đổi đơn vị áp suất giữa bar và các loại áp suất không thuộc SI
1bar = 1.02 at (technical atmosphere) | 1bar = 0.99 atm (physical atmosphere) |
- Quy đổi đơn vị đo áp suất từ bar thành Ksi – Psi – Psf
1bar = 0.0145 Ksi (kilopound lực/inch vuông) | 1bar = 14.5 Psi (pound lực/inch vuông) | 1bar = 2088.5 Psf (pound per square foot) |
- Quy đổi đơn vị áp suất giữa bar và thủy ngân
1bar = 750 Torr | 1bar = 75cmHg |
1bar = 29.5 inHg | 1bar = 750mmHg |
- Quy đổi đơn vị đo áp suất giữa bar và các áp suất hệ mét
1bar = 0.1 Mpa (megapascal) | 1bar = 1.02 kgf/cm2 | 1bar = 100 kPa (kilopascal) |
1bar = 1000 hPa (hetopascal) | 1bar = 1000 mbar (milibar) | 1bar = 100000 Pa (pascal) |
- Quy đổi đơn vị áp suất từ bar thành áp suất theo cột nước
1bar = 10.19 mét nước (mH2O) | 1bar = 401.5 inch nước (inH2O) | 1bar = 1019.7 cm nước (cmH2O) |
4. Đổi đơn vị áp suất PSI
Đơn vị đo áp suất PSI được dùng rộng rãi tại Mỹ, tương ứng với áp lực tác dụng của 1 pound lực trên 1 inch vuông. PSI thường xuất hiện trong các ứng dụng đo áp suất khí nén hoặc áp suất thủy lực, và cũng được dùng như thước đo độ bền vật liệu, phản ánh khả năng chịu lực kéo, chống biến dạng và kiểm soát độ cứng. Dưới đây là cách chuyển đổi đơn vị áp suất từ PSI sang đơn vị đo áp suất phổ biến khác:
- 1 PSI = 68.95 mbar = 0.0589 bar = 0.0681 atm = 6895 Pa = 6.895kPa
- 1 PSI = 0.006895 MPa = 703.8 mmH20 = 27.71 in.H20 = 51.715 mmHg
5. Đổi đơn vị áp suất MPa – kPa – Pa
Đối với các ngành công nghiệp hiện nay, bên cạnh nhiệt độ, áp suất là một trong những biến số quan trọng và được đo lường nhiều nhất cho các ứng dụng trong nghiên cứu và kỹ thuật. Một trong số đó phải kể đến Mpa – kPa – Pa là những đơn vị đo áp suất quên thuộc ở khu vực Châu Á.
5.1 MPa
MPa được sử dụng trong hầu hết các thiết bị đo của máy nén khí, áp suất lò hơi, áp suất thuỷ lực và các đồng hồ áp suất hay cảm biến áp suất. MPa có quan hệ mật thiết với các đơn vị đo áp suất khác do nằm trong cùng một hệ thống đo lường quốc tế. Đơn vị đo áp suất Mpa được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp và xây dựng: Nhà máy thép, điện, máy nén khí, áp suất thủy lực,…Dưới đây là cách chuyển đổi đơn vị áp suất từ Mpa sang các đơn vị thông dụng khác:
10 Mpa = 145.04 psi x 10 = 1450.4 psi | 0.1Mpa = 10000 mbar x 0.1 = 1000 mbar | 6 Mpa = 10 bar x 6 = 60 bar | 1 Mpa = 0.87 atm |
1 Mpa = 1000000 Pa | 1 Mpa = 1000 Kpa | 1 Mpa = 101971.6 mmH20 | 1 Mpa = 4014.6 inH20 |
5.2 kPa
kPa hay còn gọi là Kilopascal chính là một đơn vị đo áp suất. Cũng như Mpa, kPa được sử dụng rộng rãi ở Châu Á được dùng để mô tả áp suất không khí dưới khí quyển, áp suất không khí chênh lệch thấp trong các hệ thống thông gió của tòa nhà và được dùng trong đồng hồ áp suất. Bảng chuyển đổi đơn vị áp suất giữa kPA và các đơn vị khác như sau:
1 kPa = 0.14504 psi | 1 kPa = 10 mbar | 1 kPa = 0.01 bar | 1 kPa = 0.00987 atm |
1 kPa = 1000 Pa | 1 kPa = 1 kPa | 1 kPa = 0.001 MPa | 1 kPa = 102.07 mmH2O |
1 kPa = 4.019 in.H2O | 1 kPa = 7.5 mmHg | 1 kPa = 0.295 in.Hg | 1 kPa = 0.0102 kg/cm² |
5.3 Pa
Pa ký hiệu của chữ Pascal, là một trong những đơn vị đo áp suất trong hệ đo lường quốc tế (SI). Pa thể hiện lực đơn vị Niu-tơn tác động vào một bề mặt diện tích. Pa được sử dụng nhiều trong kỹ thuật, đặc biệt là các thiết bị dùng để đo áp suất như: Đồng hồ đo áp suất, cảm biến đo áp suất, máy nén khí… Cách chuyển đổi đơn vị áp suất từ Pa sang các đơn vị đo áp suất phổ biến khác như sau:
1 Pa = 0.000145 PSI | 1 Pa = 0.01 mBar | 1 Pa = 0.00001 Bar |
1 Pa = 0.0001 atm | 1 Pa = 0.001 kPa | 1Pa = 0.000001 Mpa |