PSI có nguồn gốc và ứng dụng như thế nào? Nếu như ở Việt Nam chúng ta quen thuộc đơn vị áp suất là kg/cm2, bar,.. thì ở Mỹ quen thuộc với đơn vị PSI. Tại sao lại như vậy? Qua bài viết dưới đây chúng ta hãy cùng tìm hiểu rõ hơn PSI là gì và cách đổi đơn vị PSI.
1. Định nghĩa PSI là gì
PSI (viết tắt của Pounds per Square Inch) là một trong những đơn vị đo áp suất phổ biến, biểu thị lực tác động lên mỗi inch vuông bề mặt. Cụ thể, 1 PSI tương đương áp lực của một vật nặng 1 pound (≈ 0,453592 kg) tác động lên diện tích 1 inch² (1 inch = 25,4 mm).
PSI thường được sử dụng trong các tiêu chuẩn và thiết bị đo lường của Mỹ, đặc biệt xuất hiện phổ biến trên đồng hồ đo áp suất, cảm biến áp suất hoặc thông số kỹ thuật của ống, van và phụ kiện.
2. Nguồn gốc của đơn vị PSI là gì
PSI có nguồn gốc từ các quốc gia Bắc Âu, sau đó được chuẩn hóa và sử dụng rộng rãi tại Mỹ. Từ Mỹ, đơn vị đo áp suất này dần phổ biến trên toàn cầu, đặc biệt trong các ngành công nghiệp, kỹ thuật và cơ khí.
Trên thế giới, ngoài PSI còn tồn tại nhiều đơn vị áp suất khác như bar (phổ biến ở châu Âu), MPa và kPa (được dùng tại nhiều quốc gia châu Á như Nhật Bản, Hàn Quốc). Tuy nhiên, nhờ vị thế hàng đầu về kinh tế và khoa học kỹ thuật, Mỹ đã khiến đơn vị PSI lan tỏa mạnh mẽ, trở thành chuẩn mực quen thuộc tại nhiều quốc gia công nghiệp phát triển.
3. Ứng dụng của PSI là gì
PSI là đơn vị đo áp suất được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và kỹ thuật. Một số ứng dụng tiêu biểu gồm:
- Đo áp suất khí nén và chất lỏng: Sử dụng trong hệ thống thủy lực, khí nén, bồn chứa, đường ống và các thiết bị công nghiệp
- Đánh giá độ bền vật liệu: PSI được dùng để xác định độ bền kéo (tensile strength), mô-đun đàn hồi (modulus of elasticity) và khả năng chống biến dạng của vật liệu
- Giám sát và cảnh báo an toàn: Các đồng hồ đo áp suất hiển thị đơn vị PSI giúp so sánh với áp suất khí quyển, đảm bảo hệ thống vận hành an toàn và tránh hiện tượng quá áp
4. Đổi đơn vị PSI
Qua nội dung đã mô tả ở trên, ta đã phần nào hiểu được vai trò và ý nghĩa của PSI là gì. Tuy nhiên, trong thực tế đo lường, đôi khi giá trị áp suất không được thể hiện bằng PSI mà sử dụng các hệ đo khác. Lúc này, việc quy đổi đơn vị PSI sang giá trị đo lường tương ứng là cần thiết để đồng bộ dữ liệu, phù hợp với tiêu chuẩn kỹ thuật hoặc thuận tiện cho tính toán. Việc chuyển đổi có thể dựa theo các 2 cách thông dụng dưới đây:
4.1 Đổi đơn vị PSI sang các thang đo khác bằng bảng
- Bước 1: Tìm bảng quy đổi đơn vị PSI
- Bước 2: Tìm đơn vị đang muốn quy đổi ở cột dọc bên tay trái.
- Bước 3: Tìm đơn vị quy đổi đích – đơn vị muốn được quy đổi để ra kết quả cuối cùng nằm ở hàng trên cùng đầu tiên.
- Bước 4: Gióng thẳng giá trị cột dọc và hàng ngang, điểm giao của hai giá trị này sẽ chính là kết quả bạn cần quy đổi.
Dưới đây là bảng quy đổi nhanh từ PSI sang các đơn vị khác:
1psi = 6.95mbar | 1 psi = 0.0689 bar | 1 psi = 0.0681 atm | 1 psi = 6895 Pa |
1 psi = 6.895 Kpa | 1 psi = 0.000895 Mpa | 1 psi = 703.8 mmH2O | 1 psi = 27.71 in.H2O |
1 psi = 51.751 mmHg | 1 psi = 2.036 in.Hg | 1 Kpa = 0.0704 kg/cm2 |
4.2 Quy đổi đơn vị PSI bằng công cụ Google Search
- Bước 1: Vào trình duyệt web Chrome
- Bước 2: Vào Google tìm kiếm
- Bước 3: Gõ từ khóa theo cú pháp “Giá trị áp suất” + “PSI” + “to” + “đơn vị muốn chuyển” (Ví dụ: 45 PSI to bar, 27 PSI to kg/cm²)
- Bước 4: Xem kết quả chuyển đổi
5. Cách đọc đơn vị PSI trên thiết bị đo
PSI có thể được hiển thị trên nhiều loại thiết bị đo áp suất khác nhau, phổ biến nhất là:
- Đồng hồ đo áp suất: Mặt đồng hồ có các vạch chia tương ứng với giá trị PSI, đôi khi kèm thêm thang đo khác như bar hoặc kPa. Khi đọc, cần xác định đúng thang đơn vị, tránh nhầm lẫn giữa các vòng chia
- Cảm biến áp suất điện tử: Giá trị PSI được hiển thị trên màn hình kỹ thuật số, có thể đi kèm tính năng chuyển đổi đơn vị hoặc truyền tín hiệu về hệ thống điều khiển
- Lưu ý khi đọc: Đảm bảo thiết bị ở trạng thái ổn định, góc nhìn thẳng vào mặt đồng hồ để tránh sai số thị sai, và so sánh với áp suất khí quyển nếu cần hiệu chỉnh
6. Một số dải PSI thường gặp
Tùy ứng dụng, giá trị PSI sẽ khác nhau đáng kể. Một số dải phổ biến gồm:
- Lốp xe tải: 80 ~ 100 PSI
- Hệ thống khí nén công nghiệp: 90 ~ 120 PSI
- Hệ thống thủy lực: 2000 ~ 3000 PSI
- Thiết bị thử áp: 5000 PSI trở lên
7. Kết luận
PSI là một trong những thang đo áp suất quan trọng và thông dụng nhất, xuất hiện từ các thiết bị dân dụng đến hệ thống công nghiệp nặng. Việc hiểu rõ ý nghĩa, cách đọc và các dải PSI thường gặp giúp người vận hành kiểm soát hiệu quả áp suất, đảm bảo an toàn tối đa khi làm việc. Hy vọng những thông tin trong bài sẽ giúp bạn hiểu rõ PSI là gì và từ đó đưa ra giải pháp kỹ thuật phù hợp.