Ống HDPE D200 là giải pháp tối ưu cho hệ thống cấp thoát nước công nghiệp nhờ khả năng điều tiết dòng chảy lưu lượng lớn và chịu áp lực tốt. Bài viết dưới đây cung cấp một số thông tin quan trọng về ống HDPE 200 phục vụ cho công trình của khách hàng
1. Đôi nét về ống HDPE D200
Các chuyên gia về ống nhựa HDPE với nhiều năm kinh nghiệm đều đánh giá cao tầm quan trọng của việc nắm vững kiến thức về ống HDPE D200 khi lựa chọn cho dự án. Dưới đây là một số thông tin tổng quan cần lưu ý
1.1 Ống HDPE D200 là gì
Hiểu một cách đơn giản, ống HDPE D200 là ống làm từ vật liệu HDPE, có đường kính ngoài là phi 200mm. Đây là loại ống HDPE có kích cỡ trung bình theo bảng kích thước ống HDPE, thường được sử dụng trong các công trình công nghiệp yêu cầu lưu lượng vừa và lớn.
1.2 Đặc điểm kích thước ống nhựa HDPE phi 200
Dưới đây là một số thông tin chính về kích thước ống HDPE 200:
- Đường kính ngoài: 200mm (chuẩn)
- Đường kính trong: Thay đổi theo độ dày thành ống
- Dung sai đường kính ngoài: ±1,0mm (theo tiêu chuẩn ISO 4427)
1.3 Cấp áp lực và độ dày thành ống
Tùy thuộc vào áp lực làm việc (PN), độ dày thành ống sẽ thay đổi từ 7,7mm đến 27,4mm, cụ thể như bảng dưới đây:
Cấp áp lực | Độ dày thành ống (mm) | Khả năng chịu áp (bar) |
---|---|---|
PN6 | 7,7 | 6 |
PN8 | 9,6 | 8 |
PN10 | 11,9 | 10 |
PN12,5 | 14,7 | 12,5 |
PN16 | 18,2 | 16 |
PN20 | 22,4 | 20 |
PN25 | 27,4 | 25 |
Việc lựa chọn cấp áp lực phù hợp sẽ đảm bảo tính an toàn và hiệu quả chi phí cho dự án của bạn.
2. Ưu điểm của ống HDPE D200
Ống HDPE 200 có một số ưu điểm nổi bật khi so sánh với các loại ống HDPE có kích cỡ khác:
- Đường kính nhỏ hơn so với ống cỡ lớn hơn như ống HDPE phi 250,400,.. nên việc kết nối với phụ kiện ống HDPE đơn giản hơn
- Kích cỡ lớn hơn so với các loại ống HDPE khác chuyên dùng cho dân dụng, dẫn đến khả năng điều tiết dòng nước lưu lượng lớn tốt hơn.
3. Thực tế sử dụng ống HDPE D200
Ống HDPE D200 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, chủ yếu đến từ hai trường hợp sử dụng dưới đây:
- Dùng làm ống nhánh để dẫn nước từ các công trình cấp nước
- Được sử dụng làm ống chính cho các hệ thống đường ống ở khu đô thị
4. Báo giá ống HDPE D200
Thông tin về giá ống HDPE D200 từ các nhà sản xuất uy tín trên thị trường luôn được khách hàng chú ý nhiều nhất. Dưới đây là báo giá ống HDPE D200 tham khảo (đã bao gồm VAT)
Loại ống | Tiền Phong | Bình Minh | Nhựa Đệ Nhất | Nhà sản xuất khác |
---|---|---|---|---|
HDPE D200 PN6 | 320.000 – 340.000 đ/m | 335.000 – 355.000 đ/m | 310.000 – 330.000 đ/m | 290.000 – 320.000 đ/m |
HDPE D200 PN8 | 400.000 – 420.000 đ/m | 415.000 – 435.000 đ/m | 390.000 – 410.000 đ/m | 370.000 – 400.000 đ/m |
HDPE D200 PN10 | 490.000 – 520.000 đ/m | 505.000 – 535.000 đ/m | 480.000 – 510.000 đ/m | 460.000 – 490.000 đ/m |
HDPE D200 PN12.5 | 590.000 – 620.000 đ/m | 605.000 – 635.000 đ/m | 580.000 – 610.000 đ/m | 560.000 – 590.000 đ/m |
HDPE D200 PN16 | 730.000 – 760.000 đ/m | 745.000 – 775.000 đ/m | 720.000 – 750.000 đ/m | 700.000 – 730.000 đ/m |
Lưu ý: Giá có thể thay đổi theo thời điểm, số lượng đặt hàng và chính sách của nhà phân phối.
5. Các yếu tố ảnh hưởng đến giá ống HDPE D200
Để giúp khách hàng hiểu rõ về cấu thành giá, dưới đây là nhận xét chi tiết các yếu tố chính ảnh hưởng đến giá ống HDPE D200:
- Cấp áp lực (PN): Càng cao, độ dày thành ống càng lớn, giá thành càng tăng.
- Thương hiệu: Các nhà sản xuất uy tín như Tiền Phong, Bình Minh thường có giá cao hơn 5-10%.
- Nguyên liệu: Ống sử dụng 100% nhựa nguyên sinh có giá cao hơn 15-20% so với ống tái chế.
- Số lượng đặt hàng: Đơn hàng lớn (trên 1000m) thường được giảm giá 3-7%.
- Chi phí vận chuyển: Có thể chiếm 2-5% giá thành tùy khoảng cách.
6. Câu hỏi thường gặp về ống HDPE D200
Trong quá trình tư vấn cho người tiêu dùng, các tư vấn viên thường bắt gặp một số câu hỏi sau về ống HDPE D200:
6.1 Ống HDPE D200 chịu được nhiệt độ cao nhất là bao nhiêu
Trả lời: Ống HDPE D200 hoạt động ổn định từ -40°C đến +60°C và có thể chịu nhiệt tạm thời lên đến 95°C, nhưng áp suất làm việc sẽ giảm theo nhiệt độ.
6.2 Vì sao nên chọn ống HDPE D200 thay cho ống thép hay gang
Trả lời: Vì ống HDPE D200 không bị ăn mòn, tuổi thọ cao, chi phí lắp đặt và bảo trì thấp hơn, giúp tiết kiệm chi phí tổng thể từ 30–40%.