Khi tìm hiểu báo giá ống nhựa xoắn HDPE 195 150, nhiều khách hàng thường chỉ so sánh đơn giá/mét mà bỏ qua các thông số kỹ thuật phía sau. Bài viết này chia sẻ 4 yếu tố ảnh hưởng đến giá giúp người dùng chọn được loại ống HDPE kích thước 195 150 vừa đạt chuẩn, vừa tối ưu chi phí cho dự án
1. Ống nhựa xoắn HDPE 195 150 là gì
Ống nhựa xoắn HDPE 195 150 là dòng ống cỡ lớn của ống HDPE gân xoắn dùng trong hạ tầng điện – viễn thông. Ống HDPE 195 150 có đường kính ngoài là 195mm và đường kính trong 150mm phù hợp cho các công trình lớn

2. Thông số kỹ thuật của ống HDPE 195 150
Để lựa chọn và thi công ống nhựa xoắn HDPE 195 150 đúng chuẩn, việc nắm rõ các thông số kỹ thuật là vô cùng quan trọng. Dưới đây là các thông số cơ bản giúp bạn hiểu rõ về đặc điểm của ống HDPE D195 150:
- Đường kính ngoài: 195 ± 4 ~ 5 mm
- Đường kính trong: 150 ± 4 ~ 5 mm
- Chiều dài cuộn: 25 ~ 50 m
- Bán kính uốn tối thiểu: 500 mm
- Màu sắc: Cam (điện ngầm), đen (hạ tầng chung)
- Phụ kiện sử dụng: khớp nối, đầu bịt, gioăng cao su, co hoặc cút

Vật liệu HDPE giúp ống đạt độ bền nhiệt, chống ăn mòn hóa học và tia UV vượt trội – lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ ổn định dài hạn
3. Ưu điểm kỹ thuật đáng giá của ống xoắn HDPE D195 150
Nhờ cấu trúc gân xoắn và vật liệu có tính đần hồi tốt, ống nhựa xoắn HDPE 195 150 có nhiều uue điểm kể đến như:
3.1 Độ bền cơ học của ống nhựa xoắn HDPE 195 150
Ống HDPE D195 150 có gân xoắn tạo khả năng chống nén tốt, hạn chế biến dạng khi chôn dưới lớp đất dày hoặc dưới đường xe tải nặng. Trong môi trường ngoài trời, ống HDPE 195 150 không dễ bị gãy giòn, không ỡ khi va đập trong quá trình kéo cáp

3.2 Kháng hóa chất và tia UV của ống HDPE 195 150
Ống HDPE D195 150 làm từ nhựa HDPE nên có tính kháng hóa chất và chống tia UV nên phù hợp với địa hình ẩm, mặn, nắng hoặc đất yếu

3.3 Dễ uốn linh hoạt, thi công nhanh của ống HDPE D195 150
Ống nhựa xoắn HDPE 195 150 có trọng lượng nhẹ hơn các ống bê tống/thép giúp rút ngắn tiến độ lắp đặt, bán kính uốn tốt hơn ống PVC

4. Ứng dụng của ống HDPE xoắn D195 150
Ống HDPE D195 150 này đang là lựa chọn ưu tiên của thợ thi công trong các ứng dụng tiêu biểu như:
- Tuyến điện trung – cao thế ngầm: Ống nhựa xoắn HDPE 195 150 dùng để luồn cáp 22 kV, 35 kV hoặc các tuyến chính cần ống đường kính lớn
- Tuyến cáp viễn thông: Ống HDPE D195 150 ứng dụng trong cáp quang trung kế, tuyến dài hoặc băng thông lớn
- Hạ tầng khu đô thị, khu công nghiệp, sân bay: Ống nhựa xoắn HDPE 195 150 dùng gom các bó lớn hoặc cáp nguồn chạy chung tuyến

Ống HDPE 195 150 đặc biệt được các nhà thầu yêu thích vì dễ thi công và đạt chuẩn kiểm tra chất lượng.
5. Tiêu chuẩn kỹ thuật ống nhựa xoắn HDPE 195 150 cần biết
Việc lựa chọn đúng mã ống HDPE D195 150 đạt chuẩn không chỉ giúp thi công nhanh chóng mà còn tránh rủi ro kiểm tra chất lượng, bảo hành công trình. Trong từng ứng dụng cụ thể, người dùng cần tham khảo tiêu chuẩn kỹ thuật của từng ngành để chọn ống HDPE D195 150 phù hợp. Một số tiêu chuẩn tiêu biểu như:
- IEC 61386: Chống cháy, chịu cơ học cho ống luồn dây điện
- ASTM D3350: Đặc tính hóa lý nhựa HDPE của ống nhựa xoắn HDPE 195 150
- TCVN 9070: Ống nhựa xoắn HDPE 195 150 tại Việt Nam
- ISO 4427: Cho ống HDPE 195 150 dẫn nước áp lực
- EN13476: Tiêu chuẩn Châu Âu cho hệ thống ống nhựa HDPE 195 150 dùng trong thoát nước và cống rãnh

Việc lựa chọn đúng mã ống HDPE D195 150 đạt chuẩn không chỉ giúp thi công nhanh chóng mà còn tránh rủi ro kiểm tra chất lượng, bảo hành công trình.
6. Giá ống HDPE 195 150 và yếu tố ảnh hưởng
Giá ống nhựa xoắn HDPE 195 150 tùy thuộc nhiều yếu tố quan trọng như:
6.1 Độ cứng vòng ống HDPE D195 150
Trong sản xuất ống xoắn HDPE, độ cứng vòng (SN) là tiêu chí chủ yếu đến giá thành của ống HDPE 195 150:
- Ống có SN thấp (SN2 ~ SN4) phù hợp cho các tuyến lắp đặt nông, tải trọng đất không cao nên chi phí vật liệu và năng lượng trong sản xuất thấp hơn.
- Ống có SN cao (SN6 ~ SN8 hoặc cao hơn) đáp ứng yêu cầu chịu nén lớn, dùng cho khu vực có tải trọng xe cộ hoặc đặt sâu nên thành ống dày hơn, gân xoắn lớn hơn, tiêu hao vật liệu nhiều hơn, kéo theo giá tăng đáng kể

Vì vậy, khi hai ống nhựa xoắn HDP 195 150 cùng kích thước nhưng khác chỉ số SN, giá chênh lệch có thể 10 ~ 30%
6.2 Chiều dài cuộn tiêu chuẩn của ống HDPE 195 150
Ống xoắn HDPE 195 150 thường được cung cấp theo dạng cuộn dài, nhưng chiều dài tiêu chuẩn lại khác nhau giữa từng nhà máy hoặc từng quốc gia.
- Việt Nam (30 ~ 50m/cuộn): Cuộn ngắn, dễ vận chuyển nhưng giá/mét cao hơn vì phải quấn và đóng gói nhiều lần
- Hàn Quốc & Nhật Bản (70 ~ 100m/cuộn): Cuộn dài, chạy máy liên tục nên giá/mét rẻ hơn, dù phí vận tải có thể cao

6.3 Số lượng đặt hàng cho ống nhựa xoắn HDPE 195 150
Trong báo giá, ống HDPE 195 150 có hai mức giá:
- Giá đơn lẻ: Ống HDPE D195 150 sản xuất từng lô ngắn, nhà máy phải thay khuôn hoặc thay màu ít nhất một lần nên chi phí cao
- Giá dự án: Ống HDPE nhựa xoắn 195 150 sản xuất theo dây chuyền liên tục, giảm chi phí khởi động máy, giúp hạ giá thành

Tại Việt Nam, sự báo giá của ống HDPE 195 150 sẽ chênh lệch khoảng 5 ~ 20%, tùy công ty. Nếu bạn đang muốn được mức giá tối ưu nhất hãy liên hệ đại lý chúng tôi để được tư vấn và báo giá miễn phí!
6.4 Xuất xử của ống nhựa xoắn HDPE 195 150
Xuất xứ không chỉ là “sản xuất ở đâu”, mà còn liên quan đến chuẩn vật liệu, tiêu chuẩn kỹ thuật, công nghệ tạo gân xoắn và hệ thống kiểm soát chất lượng, từ đó ảnh hưởng trực tiếp đến giá bán của ống nhựa xoắn HDPE 195 150:
- Hàn Quốc, Nhật Bản, EU: Ống HDPE 195 150 dùng HDPE phân tử cao, kiểm định theo IEC/EN/KS, chất lượng ổn định nên giá cao nhất
- Việt Nam: Giá cạnh tranh nhờ chi phí sản xuất và vận chuyển thấp, chất lượng tùy từng nhà máy nên giá rẻ hơn
- Nhập khẩu Trung Quốc: Giá trải rộng từ trung bình đến rẻ. Hàng giá thấp thường dùng nhựa pha/tái sinh nên giá rẻ nhưng độ bền kém ổn định


