Ống PPR 40 – 7 ứng dụng tiêu biểu

Ống PPR 40 có hệ số giãn nở nhiệt cao, nếu không xử lý đúng kỹ thuật có thể gây cong vênh, rò rỉ hay giảm tuổi thọ hệ thống. Bài viết này hướng dẫn 4 cách kiểm soát giãn nở và giới thiệu 7 ứng dụng phổ biến giúp tối ưu hiệu quả sử dụng trong công trình dân dụng và công nghiệp.

1. Ống PPR 40 là gì

Ống PPR 40 là ống nhựa dẻo được sản xuất từ nhựa PPR. Ống PPR 40 có đường kính ngoài của ống là 40mm. Đây là một kích thước trung bình – vừa của ống PPR phù hợp với các đường ống cấp nước chính hoặc hệ thống có lưu lượng không quá lớn

ống ppr 40 là gì

2. Ứng dụng của ống PPR 40

Ống nhựa phi 40 được đánh giá cao trong các hệ thống cấp nước nhờ khả năng chịu áp lực tốt, bền với hóa chất và nhiệt độ, đồng thời ít bám cặn giúp dòng chảy luôn ổn định. Vì vậy, đây là lựa chọn lý tưởng cho hệ thống như:

2.1 Hệ thống cấp nước sinh hoạt

Trong hệ thống cấp nước sinh hoạt, ống PPR D40 thường được sử dụng cho:

  • Đường ống chính phân phối nước đến các khu vực trong công trình
  • Hệ thống cấp nước cho nhà ở, chung cư, văn phòng, trường học
  • Đường ống nước sạch từ bể chứa đến các tầng trong công trình cao tầng

hệ thống cấp nước sinh hoạt ống ppr 40

Với khả năng chống ăn mòn và không gỉ sét, ống PPR 40 đảm bảo chất lượng nước sạch, không bị nhiễm tạp chất từ vật liệu ống.

2.2 Hệ thống nước nóng và HVAC

Trong các công trình yêu cầu vận hành ổn định ở nhiệt độ cao, ống PPR 40 được xem là lựa chọn tối ưu nhờ khả năng chịu nhiệt, chịu áp và độ bền dài hạn. Dưới đây là những ứng dụng nổi bật của ống PPR D40 trong hệ thống nước nóng và HVAC:

  • Hệ thống nước nóng trung tâm cho khách sạn, bệnh viện
  • Đường ống nước nóng từ bình nước nóng đến các thiết bị vệ sinh
  • Hệ thống sưởi sàn bằng nước nóng
  • Đường ống cấp nước cho hệ thống điều hòa không khí trung tâm

hệ thống nước nóng và hvac ống ppr 40

Khi lắp đặt cho hệ thống nước nóng, tôi khuyến nghị sử dụng ống PPR 40 loại PN16 hoặc PN20 để đảm bảo độ bền và an toàn khi nhiệt độ cao.

3. Xử lý hiện tượng giãn nở nhiệt của ống PPR 40

Ống PPR 40 có hệ số giãn nở nhiệt khá lớn (khoảng 0,15 mm cho mỗi mét ống khi tăng 1°C). Nghĩa là khi nhiệt độ thay đổi, chiều dài ống sẽ nở ra hoặc co lại đáng kể. Nếu không xử lý đúng kỹ thuật, hệ thống có thể bị cong vênh, võng ống, tăng áp lực tại mối nối. Để kiểm soát hiện tượng này, người dùng cần lưu ý:

  • Lắp kẹp trượt để ống PPR D40 có thể di chuyển tự do khi giãn nở.
  • Bố trí hợp lý các điểm cố định và điểm trượt nhằm kiểm soát hướng giãn nở của ống PPR 40
  • Khoảng cách kẹp đỡ tiêu chuẩn cho ống nhựa PPR phi 40 từ 80 ~ 100 cm
  • Bọc cách nhiệt cho ống PPR 40 giúp giảm thất thoát nhiệt đồng thời giảm biên độ giãn nở.

xử lý hiện tượng giãn nở nhiệt ống ppr 40

4. Tính độ giãn nở của ống PPR D40

Để thiết kế và lắp đặt hệ thống ống PPR 40 an toàn, việc tính toán độ giãn nở nhiệt rất quan trọng. Dưới đây là công thức tính độ giãn nở của ống PPR D40 mà nhiều người dùng chưa biết:

ΔL = α × L × ΔT

Trong đó:

  • ΔL: Độ giãn nở của ống PPR 40 (mm)
  • α: Hệ số giãn nở nhiệt của PPR (0,15 mm/m·°C)
  • L: Chiều dài đoạn ống nhựa PPR D40 cần tính (m)
  • ΔT: Mức chênh lệch nhiệt độ (°C) giữa lúc vận hành và lúc lắp đặt

tính độ giãn nở ống ppr 40

Hiểu một cách đơn giản nếu một đoạn ống PPR D40 có 10 m, nhiệt độ tăng 30°C, thì ống PPR nhựa phi 40 có thể dài thêm: 0,15 × 10 × 30 = 45 mm

5. Phân tích giá ống PPR D40 theo chi phí vòng đời

Khi xem giá ống PPR D40, nhiều người chỉ nhìn vào giá/mét, nhưng thực tế đắt hay rẻ phải đánh giá theo chi phí vòng đời – tức toàn bộ chi phí từ lúc lắp đặt đến khi thay thế.

  • Chi phí ban đầu: Giá ống nhựa PPR phi 40 tính theo mét đạt tiêu chuẩn có thể cao hơn nhưng đổi lại độ bền và chịu áp tốt
  • Chi phí vận hành: Ống PPR D40 giúp giảm đáng kể chi phí vận hành nhờ khả năng chống bám cặn và mài mòn, hạn chế tắc nghẽn và rò rỉ
  • Chi phí bảo trì – sửa chữa: Thấp vì ống PPR 40 ít rò rỉ, nứt vỡ và tuổi thọ cao nên không phải thay liên tục

phân tích giá ống ppr 40 theo chi phí vòng đời

Vì vậy, mua mức giá ống nhựa PPR phi 40 rẻ, hệ thống dễ hư hỏng và phát sinh nhiều lần chi phí sửa chữa; ngược lại, đầu tư ống PPR D40 chất lượng ngay từ đầu sẽ giúp tiết kiệm chi phí đáng kể trong toàn bộ vòng đời sử dụng.

6. Cách nhận biết ống PPR 40 đạt chuẩn

Khi thị trường có quá nhiều loại ống PPR D40 với chất lượng khác nhau, việc nhận biết đâu là sản phẩm đạt chuẩn trở nên rất quan trọng. Dưới đây là checklist 6 giúp bạn kiểm tra nhanh ống PPR 40 trước khi lắp đặt:

  • Bề mặt ống đồng đều: Ống PPR 40 chất lượng màu phải đồng đều, không loang lổ và bề mặt trơn không dấu vết của hạt nhựa nóng chảy hoặc điểm rỗ nhỏ
  • Độ dày thành ống đúng với PN: Dùng thước kẹp độ dày thành ống PPR D40 khớp với tiêu chuẩn trong bảng kích thước ống PPR
  • Mã lô, tiêu chuẩn sản xuất và dấu hợp quy: Thân ống nhựa phi 40 cần in mã lô, ngày sản xuất, kích thước, PN, tiêu chuẩn sản xuất…
  • Độ đàn hồi tốt khi bẻ nhẹ: Khi dùng tay bẻ nhẹ đoạn ống PPR D40 sẽ đàn hổi tốt không nứt bề mặt, khi nhả ra ống gần như trở về trạng thái ban đầu
  • Giá ống nhựa PPR 40: Mức giá thành của ống đạt chuẩn thường có mực cao hơn so với mức giá ống PPR 40 làm từ nhựa tái sinh

cách nhận biết ống ppr 40 đạt chuẩn

5/5 - (1 bình chọn)
"