“PN là gì” hay “ký hiệu PN là gì“, là những câu hỏi quen thuộc mà bất kỳ ai từng tiếp xúc với vật tư ngành nước hoặc áp suất đều ít nhất một lần thắc mắc. Vậy PN nghĩa là gì, hãy cùng các kỹ sư của chúng tôi khám phá qua bài viết dưới đây.
Nội dung chính
1. PN là gì, PN nghĩa là gì
Để hiểu PN là gì và PN nghĩa là gì, đầu tiên cần nắm được nguồn gốc tiếng Anh của thuật ngữ này:
- PN là viết tắt của “Pressure Nominal” – nghĩa là áp suất danh định. Đây là thông số thể hiện mức áp suất tối đa mà một thiết bị có thể chịu được một cách an toàn trong điều kiện tiêu chuẩn
- Hiện nay, áp lực PN được dùng rất phổ biến, xuất hiện trên nhiều các thiết bị và phụ kiện công nghiệp như: Ống, van, mặt bích, đồng hồ áp suất
2. Đơn vị đo của PN là gì, có phải bar không
Thực tế, PN không có đơn đo vị tuyệt đối, nhưng theo quy ước quốc tế, người ta ngầm hiểu PN tương đương với giá trị áp suất tính bằng đơn vị bar hoặc kgf/cm2 (Ví dụ: PN10 ≈ 10bar ≈ 10 kgf/cm²).
Tuy nhiên, đây chỉ là giá trị danh định theo điều kiện làm việc dưới nhiệt độ tiêu chuẩn, không phản ánh chính xác áp lực thực tế mà thiết bị chịu được trong các điều kiện khác nhau (ví dụ khi nhiệt độ tăng cao).
3. Các cấp áp lực của PN là gì
Trên thị trường hiện nay, PN được chia thành nhiều cấp áp suất khác nhau để phù hợp với từng loại vật liệu và ứng dụng cụ thể. Một số cấp áp suất PN thông dụng gồm:
- PN 6: Thường dùng cho các hệ thống áp suất thấp
- PN 10 & PN 16: Phổ biến nhất trong các hệ thống ống cấp nước, PCCC, HVAC, dùng cho cả ống nhựa và kim loại
- PN 20 & PN 25: Sử dụng trong hệ thống công nghiệp có yêu cầu chịu áp cao hơn
- PN 32 hoặc PN 40 trở lên: Thường thấy trong các hệ thống áp lực, đường ống hơi, khí nén công nghiệp, nhà máy nhiệt điện hoặc hóa chất
4. Quy đổi các đơn vị đo khác sang PN là gì
Dưới đây là bảng quy đổi ngắn gọn giúp bạn hiểu nhanh cách đổi áp lực PN sang các đơn vị đo áp lực thông dụng như: Bar, mét cột nước, MPa, kPa và psi. Chi tiết theo hình minh họa dưới đây:
5. Ký hiệu PN trong ống nước là gì
Trong lĩnh vực cấp thoát nước, ký hiệu PN thể hiện áp suất mà ống có thể chịu được liên tục, thường được tính ở điều kiện chuẩn (nhiệt độ 20°C). Nhưng áp lực PN đó mạnh đến mức nào. Hãy tưởng tượng:
- PN 16 tương đương với 16bar, tức là áp suất do cột nước cao 160m tạo ra
- Nói cách khác, nếu bạn đặt một đoạn ống dưới chân tòa nhà cao khoảng 45 tầng chứa đầy nước, thì ống PN16 phải chịu được áp lực đó mà không bị nứt vỡ
Ký hiệu PN trong ống nước thường được in hoặc dập trực dập trực tiếp lên thân ống, đi kèm với thông tin về đường kính, tiêu chuẩn và vật liệu. Vậy cách ghi ký hiệu PN trong ống nước là gì? – Đối với các loại ống nước làm bằng nhựa, thông tin trên ống thường ghi theo cấu trúc: Ø90 PN10 ISO1452 PVC-U. Trong đó:
- Ø90: Đường kính ngoài ống là 90mm
- PN10: Áp suất danh định 10 bar
- ISO1452: Tiêu chuẩn sản xuất
- PVC-U: Vật liệu nhựa PVC cứng không hóa dẻo
Qua giải thích trên trên, có thể thấy rằng việc hiểu rõ ký hiệu PN trong ống nước là gì không chỉ giúp giải mã một thông số kỹ thuật, mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc lựa chọn đúng loại ống cho từng ứng dụng cụ thể, từ nhà dân dụng cho đến công trình cao tầng và hệ thống cấp nước công nghiệp.
6. Cách tính chỉ số áp lực PN là gì
Công thức tính của áp lực PN rất đơn giản, dựa trên 3 yếu tố dưới đây:
- MRS: Độ bền tối thiểu của vật liệu
- C: Hệ số an toàn
- SDR: Tỷ số giữa đường kính ngoài và độ dày thành ống, thiết bị hoặc phụ kiện
- Công thức tính: PN = 20 × MRS / [C × (SDR – 1)]
Nói một cách dễ hiểu: Nếu vật liệu càng bền (MRS cao) và thành chi tiết ống càng dày (SDR nhỏ) thì chỉ số PN càng lớn, tức là đường ống, thiết bị hoặc phụ kiệnđó chịu được áp suất càng cao, hoạt động càng an toàn và bền bỉ hơn trong điều kiện làm việc thực tế.
7. Ký hiệu PN là gì trên van
Hầu hết các loại van công nghiệp hiện nay như: Van cổng, van bướm, van bi, van một chiều,… đều được đánh dấu ký hiệu PN trên thân van. Vậy ký hiệu PN nghĩa là gì trên van?
- Cũng giống như trên ống nước, ký hiệu PN trên van thể hiện áp suất danh định mà van có thể chịu được
- Van gang PN 6 dùng cho hệ thống áp lực tối đa 6bar, van inox PN 25 có thể sử dụng cho hệ thống áp cao, công nghiệp năng tối đa 25bar
- Ký hiệu PN thường được đúc trực tiếp trên thân van, in hoặc khắc laser trên tem nhãn