Rắc co 114 là gì và có liên quan như thế nào với rắc co 100 hay rắc co DN100 mà các chuyên gia thiết kế và thợ thi công lại quan tâm. Bài viết này sẽ giúp bạn trả lời câu hỏi trên, đồng thời cung cấp một số thông tin hữu ích khác xung quanh dòng rắc co này.
Nội dung chính
1. Khái niệm về rắc co 114
Rắc co 114 là một loại phụ kiện ống dùng để nối hai đoạn ống theo cơ chế siết đai nối, có đường kính ngoài là 114mm. Tên gọi này xuất phát từ quá trình lắp đặt của thợ thi công, những người thường đo đạc kích thước ống và trao đổi với nhau dựa trên số liệu đo được. Cách gọi này dễ hiểu, thuận tiện cho người mới làm quen đến lĩnh vực đường ống công nghiệp và dân dụng
2. Sự khác nhau giữa rắc co 114 và rắc co 100
Nhiều người khi nhìn vào hai thuật ngữ trên sẽ vội vàng kết luận: “Đây là hai loại rắc co khác nhau về kích thước”. Tuy nhiên, sự thật thì đây lại là hai cách gọi cho một dòng rắc co duy nhất, dùng cho đường ống có kích cỡ DN100. Thông tin cụ thể về hai cái tên này như sau:
- Rắc co 114: Là cách gọi hay sử dụng thực tế ngoài công trình, dựa trên đường kính ngoài phi 114mm
- Rắc co 100: Thường xuất hiện trong các tài liệu kỹ thuật, tuân theo quy ước về đường kính danh nghĩa (Tham khảo bài viết: DN100 là phi bao nhiêu để biết thêm thông tin chi tiết)
3. Cách xác nhận rắc co 114
Trong thực tế lắp đặt, việc xác định đúng kích thước rắc co 100 để dùng cho đoạn ống phi 114 là rất quan trọng. Sau đây là ba cách xác nhận rắc co DN100 được áp dụng phổ biến hiện nay:
- Dùng thước kẹp hoặc thước dây để đo đường kính ngoài một đầu rắc co 114
- Quan sát bằng mắt thường ký hiệu về kích thước của phụ kiện (có thể là 114mm, DN100, 4″ hoặc Ø114)
- Lắp thử với ống 4 inch: Nếu vừa vặn, thì đấy chính là rắc co 100
4. Một số vật liệu chế tạo phổ biến
Rắc co 114 được sản xuất bằng nhiều loại vật liệu khác nhau để đáp ứng đa dạng nhu cầu trên thị trường. Dưới đây là ba loại vật liệu được sử dụng nhiều hiện nay
4.1 Rắc co inox DN100
Rắc co 110 inox có độ bền cơ học cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội, phù hợp cho các hệ thống có áp suất, nhiệt độ cao và môi trường chứa chất ăn mòn mạnh.
4.2 Rắc co nhựa 114
Rắc co 114 làm bằng nhựa hay xuất hiện trong các công trình dân dụng nhờ trọng lượng nhẹ, giá thành thấp hơn các vật liệu khác và lắp đặt dễ dàng.
4.3 Rắc co thép 100
Rắc co 114 thân thép thường có bề ngoài màu đen hoặc mạ kẽm, có khả năng chịu áp lực và chịu nhiệt tốt, nên hay được dùng trong các hệ thống hoạt động ở nhiệt độ cao và áp suất lớn.
5. Giải đáp thắc mắc về rắc co 114
Ngoài vấn đề về tên gọi rắc co DN100, người dùng khi mua hoặc sử dụng rắc co 100 thường có những câu hỏi dưới đây:
5.1 Có bao nhiêu phương pháp kết nối
Rắc co 114 có ba kiểu kết nối chính như sau:
- Nối hàn: Dùng cho inox, thép hoặc một số vật liệu nhựa chịu nhiệt (chẳng hạn như PPR)
- Nối ren: Áp dụng cho rắc co kim loại, nhựa cứng
- Dán keo: Thường xuất hiện trong các đường ống nhựa
5.2 Nên lắp đặt rắc co DN100 theo phương ngang hay dọc
Tùy theo vị trí các phụ kiện trong bản thiết kế mà rắc co 114 có thể được kết nối theo hai chiều như trên. Tuy nhiên khi lựa chọn cách lắp phù hợp, người dùng cần lưu ý một số thông tin sau:
- Lắp theo chiều ngang: Là phương án phổ biến và được áp dụng nhiều nhờ thao tác tháo và vặn ống dễ dàng
- Lắp theo chiều dọc: Dùng trong các trường hợp đặc thù liên quan đến thiết kế. Yêu cầu lắp đặt đúng kỹ thuật và sử dụng các biện pháp bổ sung để tránh rò rỉ mối nối
5.3 Giá rắc co 100 được xác định dựa trên những yếu tố nào
Khi tìm mua rắc co 114, khách hàng cần lưu ý một số yếu tố sau:
- Vật liệu chế tạo: Rắc co bằng kim loại thường có giá cao hơn
- Thương hiệu sản xuất: Các dòng phụ kiện nhập khẩu hoặc đến từ thương hiệu lớn thường đắt hơn
- Số lượng đặt hàng: Các nhà phân phối lớn sẽ chiết khấu cao hơn và có các chương trình ưu đãi khi mua với số lượng lớn
- Thời điểm mua hàng: Phụ thuộc vào quy luật cung – cầu trên thị trường.