“TPV là gì” là câu hỏi mà chính các sales engineer cũng còn nhiều người chưa biết đến, bởi đây là một trong những loại cao su tổng hợp không phổ biến như TPFE hoặc EPDM. Hãy đọc hết các chia sẻ của chúng tôi để hiểu rõ hơn về loại vật liệu này
Nội dung chính
1. TPV là gì
TPV được biết tắt bởi Thermoplastic Vulcanizates) là một loại vật liệu thuộc nhóm TPE. TPV chính là sự kết hợp giữa nhựa nhiệt dẻo (thường là polyolefin như polypropylene – PP) và cao su (thường là EPDM – Ethylene Propylene Diene Monomer) được lưu hóa động (dynamic vulcanization).
2. Thành phần chính của TPV
TPV là một hỗn hợp (blend) của các polymer với cấu trúc phức tạp. Do đó, TPV không có công thức hóa học cụ thể giống như các hợp chất hóa học thuần túy (như H₂O hoặc NaCl). Tuy nhiên, thành phần chính của TPV bao gồm:
- Polypropylene:
- EPDM: Một cao su đồng trùng hợp của ethylene, propylene và một monomer thứ ba chứa liên kết đôi, giúp cho TPV có tính đàn hồi, chịu nhiệt và kháng hóa chất
3. Đặc tính hóa học của TPV
Nhờ cấu trúc như ở trên mà TPV có đặc tính chất hóa nổi bật như dưới đây
- TPV có khả năng chịu được nhiều loại hóa chất, bao gồm: Dầu khoáng, dầu mỡ và dầu động cơ, hóa chất tẩy rửa, dung môi hữu cơ nhẹ và các axit và kiềm loãng.
- Nhờ thành phần EPDM (cao su chịu thời tiết tốt), TPV có khả năng chống lại tác động của tia UV và ozon, giúp tăng tuổi thọ trong các ứng dụng ngoài trời.
- TPV ít phản ứng hóa học, do đó thường được sử dụng trong các ứng dụng tiếp xúc với thực phẩm, y tế, hoặc hóa chất công nghiệp.
- TPV có khả năng chống lại quá trình oxy hóa nhờ vào thành phần cao su EPDM và sự ổn định của nền nhựa PP.
4. Cơ lý tính của TPV
Các cơ lý tính nổi bật của TPV gồm có
4.1 Khả năng chịu nhiệt của TPV
- Ổn định ở nhiệt độ cao: Độ bền nhiệt cao, có thể chịu được nhiệt độ lên đến khoảng 125°C – 150°C mà không bị biến dạng hoặc mất tính chất hóa học.
- Không bị giòn ở nhiệt độ thấp: Duy trì được độ dẻo dai ở nhiệt độ thấp (dưới -40°C), là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường lạnh.
4.2 Khả năng tái chế TPV
Giống như các vật liệu nhựa nhiệt dẻo khác, TPV có thể tái chế, làm giảm tác động đến môi trường. Có thể gia công bằng các phương pháp như ép phun, đùn, hoặc đúc thổi nên được đánh giá thân thiện với môi trường
4.3 Tính đàn hồi
TPV có tính chất đàn hồi giống cao su lưu hóa nhưng vẫn có khả năng gia công như nhựa nhiệt dẻo.
4.4 Tính cách điện
TPV có khả năng cách điện cao, phù hợp với ứng dụng trong ngành điện tử.
5. Ứng dụng của TPV
Với các đặc điểm nổi bật ở trên TPV được ứng dụng vô cùng rộng rãi và linh hoạt
5.1 Ngành ô tô
Gioăng cửa, gioăng kính, ống dẫn, các chi tiết nội thất và ngoại thất.
5.2 Ngành xây dựng
Vật liệu cách nhiệt, chống thấm, các loại gioăng nhựa.
5.3 Ngành điện và điện tử
Lớp bọc dây cáp, ống cách điện.
5.4 Hàng tiêu dùng
Tay cầm dụng cụ, nút bọc, vật dụng gia đình.
5.5 Ngành y tế
Ống dẫn, nắp chai và các dụng cụ yêu cầu khả năng đàn hồi và an toàn hóa học.
5.5 TPV sử dụng trong van công nghiệp
Trong van công nghiệp mà đặc biệt là van bướm nhựa, TPV đang dần trở thành vật liệu làm kín thay thế cho EPDM bởi khả năng chịu lạnh và chịu nóng của van sẽ được tăng cường khi sử dụng vật liệu này
6. So sánh TPV với các loại TPE khác
Các vật liệu tương đương như TPE-S và TPU là những loại vật liệu thường được người dùng lựa chọn như những vật liệu cùng phân khúc khi hợp không cần thiết phải dùng đến vật liệu TPV
Đặc điểm | TPV | TPE-S (Styrenic TPE) | TPU (Polyurethane TPE) |
---|---|---|---|
Tính đàn hồi | Cao | Trung bình | Cao |
Giới hạn chịu nhiệt | Tốt (lên đến 125 ~ 150°C) | Trung bình (70 ~ 100°C) | Tốt (~120°C) |
Tính chịu mài mòn | Tốt | Trung bình | Rất tốt |
Tính gia công | Tốt | Rất tốt | Trung bình |
Khả năng tái chế | Có | Có | Có |